Bản dịch của từ Cardinal trong tiếng Việt
Cardinal
Cardinal (Adjective)
Có tầm quan trọng lớn nhất; cơ bản.
Of the greatest importance; fundamental.
Education is cardinal for social development.
Giáo dục quan trọng đối với phát triển xã hội.
Respect for others is a cardinal rule in society.
Tôn trọng người khác là quy tắc quan trọng trong xã hội.
Trust is a cardinal virtue for building relationships.
Tin tưởng là một đức tính quan trọng để xây dựng mối quan hệ.
Dạng tính từ của Cardinal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cardinal & hồng y | More cardinal Thêm hồng y | Most cardinal Đa hồng y |
Cardinal (Noun)
Một chức sắc hàng đầu của giáo hội công giáo la mã. các hồng y được giáo hoàng đề cử và thành lập trường thánh để bầu ra các giáo hoàng kế nhiệm (bây giờ luôn luôn từ trong số chính họ)
A leading dignitary of the roman catholic church. cardinals are nominated by the pope, and form the sacred college which elects succeeding popes (now invariably from among their own number)
The cardinal visited the local church to meet with parishioners.
Chủ tịch đã đến thăm nhà thờ địa phương để gặp cộng đồng giáo dân.
The Pope appointed a new cardinal to represent the Vatican.
Đức Giáo Hoàng đã bổ nhiệm một vị chủ tịch mới để đại diện cho Vatican.
Cardinals play a crucial role in the selection of the next Pope.
Các chủ tịch đóng vai trò quan trọng trong việc chọn Giáo Hoàng kế tiếp.
The cardinal's red plumage brightened the garden.
Bộ lông đỏ của chim chích chòe làm sáng lên khu vườn.
The cardinal's song echoed through the forest.
Tiếng hót của chim chích chòe vang vọng qua rừng.
People enjoyed watching the cardinal perched on a branch.
Mọi người thích xem chim chích chòe ngồi trên cành.
Dạng danh từ của Cardinal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cardinal | Cardinals |
Họ từ
Từ "cardinal" trong tiếng Anh có nghĩa là "chỉ huy", "chủ yếu" hoặc "cơ bản", thường được sử dụng để chỉ những khái niệm hoặc nguyên tắc quan trọng nhất. Trong ngữ pháp, "cardinal" được dùng để mô tả số đếm (như một, hai, ba). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, "cardinal" có thể chỉ các chức sắc cao cấp trong Giáo hội Công giáo, mà cũng được sử dụng tương tự ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "cardinal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cardinalis", nghĩa là "chính yếu" hoặc "căn bản". Từ gốc "cardo", có nghĩa là "chốt" hoặc "mấu chốt", phản ánh tầm quan trọng của những khái niệm, yếu tố làm nền tảng cho một hệ thống. Trong tiếng Anh hiện đại, "cardinal" được sử dụng để chỉ những số đếm cơ bản, cũng như các khái niệm chủ chốt và trí thức, giữ vai trò trọng yếu trong ngữ nghĩa và ứng dụng.
Từ "cardinal" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các khái niệm số lượng cơ bản và định lượng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc nguyên tắc cốt lõi trong các lĩnh vực như toán học, triết học và nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, "cardinal" cũng gặp trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ các chức sắc quan trọng trong Giáo hội Công giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp