Bản dịch của từ Cardinal trong tiếng Việt

Cardinal

Adjective Noun [U/C]

Cardinal (Adjective)

kˈɑɹdɪnl̩
kˈɑɹdn̩l̩
01

Có tầm quan trọng lớn nhất; cơ bản.

Of the greatest importance; fundamental.

Ví dụ

Education is cardinal for social development.

Giáo dục quan trọng đối với phát triển xã hội.

Respect for others is a cardinal rule in society.

Tôn trọng người khác là quy tắc quan trọng trong xã hội.

Trust is a cardinal virtue for building relationships.

Tin tưởng là một đức tính quan trọng để xây dựng mối quan hệ.

Dạng tính từ của Cardinal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cardinal

& hồng y

More cardinal

Thêm hồng y

Most cardinal

Đa hồng y

Cardinal (Noun)

kˈɑɹdɪnl̩
kˈɑɹdn̩l̩
01

Một chức sắc hàng đầu của giáo hội công giáo la mã. các hồng y được giáo hoàng đề cử và thành lập trường thánh để bầu ra các giáo hoàng kế nhiệm (bây giờ luôn luôn từ trong số chính họ)

A leading dignitary of the roman catholic church. cardinals are nominated by the pope, and form the sacred college which elects succeeding popes (now invariably from among their own number)

Ví dụ

The cardinal visited the local church to meet with parishioners.

Chủ tịch đã đến thăm nhà thờ địa phương để gặp cộng đồng giáo dân.

The Pope appointed a new cardinal to represent the Vatican.

Đức Giáo Hoàng đã bổ nhiệm một vị chủ tịch mới để đại diện cho Vatican.

Cardinals play a crucial role in the selection of the next Pope.

Các chủ tịch đóng vai trò quan trọng trong việc chọn Giáo Hoàng kế tiếp.

02

Một loài chim biết hót ở tân thế giới thuộc họ cờ đuôi nheo, có mỏ mập mạp và thường có mào dễ thấy. con đực có màu đỏ một phần hoặc chủ yếu.

A new world songbird of the bunting family, having a stout bill and typically a conspicuous crest. the male is partly or mostly red in colour.

Ví dụ

The cardinal's red plumage brightened the garden.

Bộ lông đỏ của chim chích chòe làm sáng lên khu vườn.

The cardinal's song echoed through the forest.

Tiếng hót của chim chích chòe vang vọng qua rừng.

People enjoyed watching the cardinal perched on a branch.

Mọi người thích xem chim chích chòe ngồi trên cành.

Dạng danh từ của Cardinal (Noun)

SingularPlural

Cardinal

Cardinals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cardinal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cardinal

Không có idiom phù hợp