Bản dịch của từ Songbird trong tiếng Việt

Songbird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Songbird(Noun)

sˈɒŋbɜːd
ˈsɔŋˌbɝd
01

Một thuật ngữ chung để chỉ nhiều loài chim thường liên quan đến việc hát và những âm thanh dễ chịu.

A generic term for various species of birds that are typically associated with singing and pleasing vocalizations

Ví dụ
02

Bất kỳ loài chim nào có khả năng phát ra những âm thanh nhạc điệu thường thuộc về bộ Passeriformes.

Any bird that is capable of producing musical notes typically belonging to the order Passeriformes

Ví dụ
03

Một loài chim thường xuyên hót, nổi tiếng với âm thanh du dương.

A bird that sings often known for its melodious sounds

Ví dụ