Bản dịch của từ Songbird trong tiếng Việt
Songbird
Songbird (Noun)
Một con chim với một bài hát âm nhạc.
A bird with a musical song.
The robin is a cheerful songbird that sings in the morning.
Con chim đậu là một loài chim hót vui vẻ hát vào buổi sáng.
People enjoy listening to the melodies of songbirds in parks.
Mọi người thích nghe những giai điệu của các loài chim hót ở công viên.
The garden attracts various songbirds with its bird feeders.
Khu vườn thu hút nhiều loài chim hót khác nhau với các kệ ăn.
The songbird chirped melodiously in the morning.
Chim hót vang lên trong buổi sáng.
The songbird built a nest in the garden tree.
Chim hót xây tổ trên cây trong vườn.
People enjoy listening to the songbird's beautiful songs.
Mọi người thích nghe những bài hát đẹp của chim hót.
The songbird performed at the charity concert last night.
Chim ca hát biểu diễn tại buổi từ thiện đêm qua.
The famous songbird released a new album for her fans.
Ca sĩ nổi tiếng phát hành album mới cho người hâm mộ.
Many people admire the talent of the young songbird.
Nhiều người ngưỡng mộ tài năng của ca sĩ trẻ.
Họ từ
Từ "songbird" được sử dụng để chỉ các loài chim có khả năng phát ra âm thanh melodious, thường liên quan đến việc hát. Trong tiếng Anh, "songbird" không có nhiều khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay cách viết; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn học và âm nhạc. Trong một số trường hợp, từ này còn mang ý nghĩa biểu tượng, chỉ những người có khả năng ca hát xuất sắc.
Từ "songbird" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "song" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là bài hát, và "bird" từ tiếng Anh cổ "brid", có nghĩa là chim. Từ này được sử dụng để chỉ những loài chim có khả năng phát ra âm thanh du dương, thường liên quan đến việc gọi mời hoặc thu hút bạn tình. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cả khía cạnh sinh học và văn hóa, thể hiện nét đẹp trong âm thanh tự nhiên và cảm hứng nghệ thuật.
Từ "songbird" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả các loài chim chuyên hát. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được đề cập trong các chủ đề về thiên nhiên, sinh thái hoặc thể hiện cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng để chỉ những cá nhân có tài năng trong âm nhạc hoặc nghệ thuật, thường là những người có khả năng sáng tác hoặc biểu diễn xuất sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp