Bản dịch của từ Singing trong tiếng Việt
Singing
Singing (Noun)
The community singing event attracted over 100 participants last Saturday.
Sự kiện hát cộng đồng thu hút hơn 100 người tham gia vào thứ Bảy tuần trước.
There was no singing at the festival this year due to rain.
Năm nay không có hát trong lễ hội vì trời mưa.
Is the singing gathering scheduled for next month still happening?
Liệu buổi tụ họp hát vào tháng sau có diễn ra không?
(không chính thức) tiết lộ thông tin hoặc đưa ra bằng chứng về người khác.
Informal disclosing information or giving evidence about another.
Many students are singing about their friends' secrets in school.
Nhiều học sinh đang tiết lộ bí mật của bạn bè ở trường.
Not everyone enjoys singing about personal matters in public.
Không phải ai cũng thích tiết lộ chuyện riêng tư nơi công cộng.
Are students singing about each other's lives during the lunch break?
Có phải học sinh đang tiết lộ về cuộc sống của nhau trong giờ nghỉ trưa?
Singing brings people together at social events like parties and weddings.
Hát giúp mọi người gắn kết tại các sự kiện xã hội như tiệc và đám cưới.
Singing does not always improve the atmosphere at social gatherings.
Hát không phải lúc nào cũng cải thiện bầu không khí tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Is singing important for building connections in social environments?
Hát có quan trọng để xây dựng mối liên kết trong môi trường xã hội không?
Kết hợp từ của Singing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Community singing Hát chung cộng đồng | Community singing events promote unity among neighbors. Sự kiện hát cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết giữa hàng xóm. |
Beautiful singing Ca hát đẹp | Her beautiful singing captivated the audience during the performance. Bài hát đẹp của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi biểu diễn. |
Fine singing Hát hay | Her fine singing captivated the audience during the talent show. Bài hát tuyệt vời của cô ấy đã thu hút khán giả trong chương trình tài năng. |
Congregational singing Hợp xướng | Congregational singing fosters community spirit. Hát chung tạo nên tinh thần cộng đồng. |
Unaccompanied singing Ca hát không kèm nhạc | Unaccompanied singing can be captivating during cultural performances. Hát không nhạc cụ có thể cuốn hút trong các buổi biểu diễn văn hóa. |
Singing (Adjective)
The kettle is singing loudly during the tea party with friends.
Ấm nước đang kêu to trong buổi tiệc trà với bạn bè.
The kettle is not singing yet; we need to wait longer.
Ấm nước chưa kêu; chúng ta cần chờ lâu hơn.
Is the kettle singing while we enjoy our social gathering?
Ấm nước có đang kêu trong khi chúng ta thưởng thức buổi gặp mặt không?
The singing voices at the community event were truly captivating and smooth.
Giọng hát tại sự kiện cộng đồng thật sự cuốn hút và êm ái.
The singing during the gathering did not sound harmonious at all.
Âm thanh hát trong buổi gặp gỡ không hòa hợp chút nào.
Is the singing at the festival always this smooth and enjoyable?
Âm nhạc tại lễ hội có luôn êm ái và thú vị như vậy không?
Singing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sing.
Present participle and gerund of sing.
Many people enjoy singing together at community events like festivals.
Nhiều người thích hát cùng nhau tại các sự kiện cộng đồng như lễ hội.
Not everyone is comfortable singing in front of a large audience.
Không phải ai cũng thoải mái khi hát trước một khán giả lớn.
Are you interested in singing at the next social gathering?
Bạn có muốn hát tại buổi gặp mặt xã hội tiếp theo không?
Dạng động từ của Singing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sing |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sang |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Singing |
Họ từ
"Sing" là một động từ chỉ hành động phát ra âm thanh qua miệng, thường là dưới dạng nhạc điệu và giai điệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "singing" được sử dụng để chỉ hình thức nghệ thuật lưu diễn này. Trong tiếng Anh Anh, "singing" mang cùng một nghĩa, nhưng có thể nghe thấy sự khác biệt nhẹ về cách phát âm, với phần nhấn âm có thể thay đổi. Cả hai biến thể đều dùng để mô tả hoạt động ca hát trong các bối cảnh khác nhau, từ giải trí đến nghi lễ.
Từ "singing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sing", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "singan", có liên quan đến gốc tiếng Latin "canere", mang nghĩa là "hát". Trong lịch sử, hoạt động hát được coi là một phần thiết yếu trong văn hóa và nghi lễ của nhiều nền văn minh. Ý nghĩa hiện tại của "singing" không chỉ đơn thuần là phát âm âm nhạc mà còn thể hiện cảm xúc và tạo sự kết nối xã hội.
Từ "singing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và phần viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về sở thích, văn hóa âm nhạc, hoặc các hoạt động giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, "singing" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn, hoặc các sự kiện xã hội như sinh nhật, lễ hội. Từ này cũng mang tính biểu tượng, thể hiện cảm xúc và sự kết nối xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp