Bản dịch của từ Crest trong tiếng Việt

Crest

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crest(Noun)

kɹˈɛst
kɹˈɛst
01

Đầu sóng uốn lượn bồng bềnh.

The curling foamy top of a wave.

Ví dụ
02

Một thiết bị đặc biệt tượng trưng cho một gia đình hoặc tập thể, được treo phía trên tấm khiên của quốc huy (ban đầu được đội trên mũ bảo hiểm) hoặc được sao chép riêng biệt, ví dụ như trên giấy viết.

A distinctive device representing a family or corporate body, borne above the shield of a coat of arms (originally as worn on a helmet) or separately reproduced, for example on writing paper.

Ví dụ
03

Đỉnh núi hoặc đồi.

The top of a mountain or hill.

Ví dụ
04

Một chiếc lược hoặc búi lông, lông hoặc da trên đầu chim hoặc động vật khác.

A comb or tuft of feathers, fur, or skin on the head of a bird or other animal.

Ví dụ

Dạng danh từ của Crest (Noun)

SingularPlural

Crest

Crests

Crest(Verb)

kɹˈɛst
kɹˈɛst
01

Lên đến đỉnh (ngọn đồi hoặc con sóng)

Reach the top of (a hill or wave)

Ví dụ
02

(của một làn sóng) tạo thành một đỉnh bọt uốn lượn.

(of a wave) form a curling foamy top.

Ví dụ
03

Đã đính kèm ở trên cùng.

Have attached at the top.

Ví dụ

Dạng động từ của Crest (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cresting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ