Bản dịch của từ Borne trong tiếng Việt

Borne

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borne(Verb)

bˈɔːn
ˈbɔrn
01

Phân từ quá khứ của "bear" là "borne", có nghĩa là mang hoặc hỗ trợ.

Past participle of bear to carry or support

Ví dụ
02

Chịu đựng hoặc tha thứ

To endure or tolerate

Ví dụ
03

Để sản xuất hoặc tạo ra

To produce or yield

Ví dụ

Borne(Adjective)

bˈɔːn
ˈbɔrn
01

Để sản xuất hoặc tạo ra

Supported sustained

Ví dụ
02

Phân từ quá khứ của "bear" là "cảm" hoặc "chống đỡ".

Carried or transported by something

Ví dụ
03

Chịu đựng hoặc tha thứ

Brought forth produced

Ví dụ