Bản dịch của từ Borne trong tiếng Việt
Borne
Borne (Verb)
Phân từ quá khứ của gấu.
Past participle of bear.
Many challenges have been borne by the community during the pandemic.
Nhiều thách thức đã được cộng đồng chịu đựng trong đại dịch.
The burden has not been borne by volunteers alone.
Gánh nặng không chỉ được những tình nguyện viên chịu đựng.
Have the difficulties been borne by the local residents effectively?
Những khó khăn đã được cư dân địa phương chịu đựng hiệu quả chưa?
Dạng động từ của Borne (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bore |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Borne |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bearing |
Borne (Adjective)
Gánh vác, hỗ trợ.
Carried supported.
The community has borne the weight of social change for years.
Cộng đồng đã gánh chịu sự thay đổi xã hội trong nhiều năm.
The burden of poverty has not been borne by everyone equally.
Gánh nặng của nghèo đói không được mọi người gánh chịu một cách công bằng.
Has the city borne the impact of social inequality recently?
Thành phố có gánh chịu tác động của bất bình đẳng xã hội gần đây không?
Họ từ
"Borne" là một hình thức quá khứ phân từ của động từ "bear" trong tiếng Anh, có nghĩa là mang, chịu đựng hoặc sinh ra. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "borne out" (xác nhận) hoặc "disease-borne" (mang bệnh). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "borne" được phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể khác nhau, với các từ ghép và tập hợp từ riêng biệt trong từng khu vực.
Từ "borne" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "beran", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "beran", nghĩa là "mang" hoặc "chứa". Tiếng Latinh cũng có từ tương tự là "ferre", với nghĩa mang vác. Sự phát triển của từ này từ quá khứ đến hiện tại nhấn mạnh khái niệm chịu đựng, hay là mang theo, trong các ngữ cảnh như "borne out" (được chứng minh) hay "borne by" (được mang bởi). Việc sử dụng từ "borne" trong tiếng Anh hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc mang vác một cách ngụ ý và trừu tượng.
Từ "borne" trong tiếng Anh chủ yếu xuất phát từ động từ "bear", thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và văn viết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện tương đối ít trong phần Nghe, Nói, nhưng thường gặp hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chịu đựng hoặc mang vác một điều gì đó, như áp lực hoặc trách nhiệm. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu về dịch bệnh, nơi diễn tả sự lây lan hoặc truyền bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp