ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Borne
Phân từ quá khứ của "bear" là "borne", có nghĩa là mang hoặc hỗ trợ.
Past participle of bear to carry or support
Chịu đựng hoặc tha thứ
To endure or tolerate
Để sản xuất hoặc tạo ra
To produce or yield
Supported sustained
Phân từ quá khứ của "bear" là "cảm" hoặc "chống đỡ".
Carried or transported by something
Brought forth produced