Bản dịch của từ Foamy trong tiếng Việt
Foamy
Foamy (Adjective)
Sản xuất hoặc làm bằng bọt; sủi bọt.
Producing or consisting of foam frothy.
The foamy drinks at the party were very popular among guests.
Những đồ uống có bọt ở bữa tiệc rất được khách mời ưa chuộng.
The foamy waves did not scare the children at the beach.
Những con sóng có bọt không làm trẻ em sợ hãi ở bãi biển.
Are the foamy desserts at the café made with real cream?
Các món tráng miệng có bọt tại quán cà phê có làm từ kem thật không?
Họ từ
Từ "foamy" là tính từ mô tả trạng thái có bọt, thường được dùng để chỉ những chất lỏng hoặc vật chất tạo ra bọt do sự khuấy động hoặc phản ứng hóa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng gần như tương đồng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "frothy" trong khi tiếng Anh Mỹ lại ưa chuộng "foamy". Cả hai từ đều thể hiện sự nhẹ nhàng và thỉnh thoảng mang cảm xúc tích cực, nhưng "frothy" thường dùng trong ngữ cảnh thức uống như cà phê hoặc bia.
Từ "foamy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "foamus", có nghĩa là "bọt". Tiền tố "foam" mang ý nghĩa đề cập đến những bọt khí hoặc chất lỏng tạo thành trong quá trình khuấy hoặc khi có sự chuyển động. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để mô tả các chất hoặc bề mặt có sự hiện diện của bọt. Ý nghĩa hiện tại của từ "foamy" ám chỉ đến tính chất bọt của vật chất, phản ánh trực tiếp nguồn gốc từ Latinh của nó.
Từ "foamy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thức uống, sản phẩm tẩy rửa hoặc hiện tượng tự nhiên như nước biển. "Foamy" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của chất lỏng có bọt, như bia hoặc xà phòng. Ứng dụng trong mô tả đồ uống trong trang trí ẩm thực hoặc sản phẩm tẩy rửa thường thấy trong các bài kiểm tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp