Bản dịch của từ Foamy trong tiếng Việt

Foamy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foamy (Adjective)

fˈoʊmi
fˈoʊmi
01

Sản xuất hoặc làm bằng bọt; sủi bọt.

Producing or consisting of foam frothy.

Ví dụ

The foamy drinks at the party were very popular among guests.

Những đồ uống có bọt ở bữa tiệc rất được khách mời ưa chuộng.

The foamy waves did not scare the children at the beach.

Những con sóng có bọt không làm trẻ em sợ hãi ở bãi biển.

Are the foamy desserts at the café made with real cream?

Các món tráng miệng có bọt tại quán cà phê có làm từ kem thật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foamy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foamy

Không có idiom phù hợp