Bản dịch của từ Frothy trong tiếng Việt

Frothy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frothy (Adjective)

fɹˈɔɵi
fɹˈɑɵi
01

Đầy hoặc được bao phủ bởi một khối bong bóng nhỏ.

Full of or covered with a mass of small bubbles.

Ví dụ

The frothy coffee at Starbucks was popular among students last week.

Cà phê có bọt ở Starbucks rất được sinh viên ưa chuộng tuần trước.

The frothy drink did not taste good at the social gathering.

Đồ uống có bọt không ngon tại buổi gặp mặt xã hội.

Is the frothy beer at the party from a local brewery?

Bia có bọt tại bữa tiệc có phải từ một nhà máy địa phương không?

Her frothy laughter filled the room during the party.

Tiếng cười phồng đãng của cô ấy làm đầy căn phòng trong buổi tiệc.

He found her frothy conversation annoying and insincere.

Anh ấy thấy cuộc trò chuyện phồng đãng của cô ấy làm phiền và không chân thành.

02

Nhẹ nhàng và thú vị nhưng ít nội dung.

Light and entertaining but of little substance.

Ví dụ

The frothy movie entertained us for two hours last Saturday.

Bộ phim nhẹ nhàng đã giải trí cho chúng tôi trong hai giờ thứ Bảy tuần trước.

The frothy discussion did not address any serious social issues.

Cuộc thảo luận nhẹ nhàng không đề cập đến bất kỳ vấn đề xã hội nghiêm trọng nào.

Was the frothy party worth attending last weekend?

Bữa tiệc nhẹ nhàng cuối tuần trước có đáng để tham dự không?

The movie was frothy, perfect for a casual night out.

Bộ phim nhẹ nhàng, hoàn hảo cho một buổi tối thoải mái.

Her speech lacked depth, it was frothy and forgettable.

Bài phát biểu của cô thiếu sâu sắc, nó nhẹ nhàng và dễ quên.

Dạng tính từ của Frothy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Frothy

Bọt

Frothier

Frothier

Frothiest

Frothiest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frothy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frothy

Không có idiom phù hợp