Bản dịch của từ Comb trong tiếng Việt
Comb

Comb(Noun)
Một thiết bị để tách và xử lý các sợi dệt.
A device for separating and dressing textile fibres.

Dạng danh từ của Comb (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Comb | Combs |
Comb(Verb)
Tìm kiếm một cách cẩn thận và có hệ thống.
Chuẩn bị (len, lanh hoặc bông) để sản xuất bằng lược.
Prepare (wool, flax, or cotton) for manufacture with a comb.
Dạng động từ của Comb (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comb |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "comb" có nghĩa là một dụng cụ dùng để chải hoặc sắp xếp tóc, thường có răng và được làm từ nhiều chất liệu như nhựa, gỗ hoặc kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, song trong một số ngữ cảnh, "comb" cũng được dùng để chỉ việc xử lý hoặc sắp xếp thông tin, dữ liệu trong các lĩnh vực như công nghệ. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các hoạt động liên quan đến chăm sóc bản thân và thẩm mỹ.
Từ "comb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "camb", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hamba", có nghĩa là "khung" hay "cấu trúc". Ngoài ra, từ này còn có liên quan đến tiếng Latinh "canna", nghĩa là "ống", phản ánh hình dáng và chức năng chính của vật dụng này trong việc gỡ rối và tạo kiểu tóc. Qua thời gian, "comb" không chỉ giữ nguyên ý nghĩa ban đầu mà còn mở rộng để chỉ những dụng cụ giúp sắp xếp và làm đẹp khác trong nhiều lĩnh vực.
Từ "comb" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được sử dụng với tần suất tương đối thấp. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả đồ vật, kỹ năng chăm sóc bản thân, hay các hoạt động liên quan đến thời trang. Trong các văn bản chuyên ngành về làm đẹp, sức khỏe, hoặc hướng dẫn sử dụng sản phẩm, từ này thường được đề cập để chỉ công cụ chải tóc, thể hiện sự chú trọng đến vẻ ngoài và sự chăm sóc bản thân.
Họ từ
Từ "comb" có nghĩa là một dụng cụ dùng để chải hoặc sắp xếp tóc, thường có răng và được làm từ nhiều chất liệu như nhựa, gỗ hoặc kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, song trong một số ngữ cảnh, "comb" cũng được dùng để chỉ việc xử lý hoặc sắp xếp thông tin, dữ liệu trong các lĩnh vực như công nghệ. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các hoạt động liên quan đến chăm sóc bản thân và thẩm mỹ.
Từ "comb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "camb", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hamba", có nghĩa là "khung" hay "cấu trúc". Ngoài ra, từ này còn có liên quan đến tiếng Latinh "canna", nghĩa là "ống", phản ánh hình dáng và chức năng chính của vật dụng này trong việc gỡ rối và tạo kiểu tóc. Qua thời gian, "comb" không chỉ giữ nguyên ý nghĩa ban đầu mà còn mở rộng để chỉ những dụng cụ giúp sắp xếp và làm đẹp khác trong nhiều lĩnh vực.
Từ "comb" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được sử dụng với tần suất tương đối thấp. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả đồ vật, kỹ năng chăm sóc bản thân, hay các hoạt động liên quan đến thời trang. Trong các văn bản chuyên ngành về làm đẹp, sức khỏe, hoặc hướng dẫn sử dụng sản phẩm, từ này thường được đề cập để chỉ công cụ chải tóc, thể hiện sự chú trọng đến vẻ ngoài và sự chăm sóc bản thân.
