Bản dịch của từ Comb trong tiếng Việt
Comb
Comb (Noun)
The rooster proudly displayed his comb during the farm competition.
Gà trống tự hào khoe chiếc mồng của mình trong cuộc thi trang trại.
Heritage breed chickens often have larger combs than modern breeds.
Gà thuộc giống di sản thường có mồng lớn hơn các giống hiện đại.
The comb color can indicate the health status of the chicken.
Màu mồng có thể cho biết tình trạng sức khỏe của gà.
She used a comb to style her hair before the party.
Cô ấy đã dùng lược để tạo kiểu tóc trước bữa tiệc.
The comb was lost, causing her hair to look messy.
Chiếc lược bị mất khiến tóc cô ấy trông lộn xộn.
He gifted her a beautiful silver comb for her birthday.
Anh ấy đã tặng cô ấy một chiếc lược bạc tuyệt đẹp nhân dịp sinh nhật.
Một thiết bị để tách và xử lý các sợi dệt.
A device for separating and dressing textile fibres.
She used a comb to style her hair for the social event.
Cô ấy đã sử dụng một chiếc lược để tạo kiểu tóc cho sự kiện xã hội.
The comb was made of ivory and adorned with intricate carvings.
Chiếc lược được làm bằng ngà voi và được trang trí bằng những hình chạm khắc phức tạp.
He found a golden comb left behind at the social gathering.
Anh ấy tìm thấy một chiếc lược vàng bị bỏ lại tại buổi họp mặt xã hội.
Dạng danh từ của Comb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comb | Combs |
Kết hợp từ của Comb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A brush and comb Cái lược và cái chải | She grabbed a brush and comb before the party. Cô ấy đã nắm lấy một cái lược và cái chải trước bữa tiệc. |
Comb (Verb)
Tìm kiếm một cách cẩn thận và có hệ thống.
She combed through social media to find her old friends.
Cô lướt qua mạng xã hội để tìm những người bạn cũ của mình.
The detective combed the area for clues to solve the case.
Thám tử lùng sục khắp khu vực để tìm manh mối giải quyết vụ án.
They combed the internet for information about social issues.
Họ lùng sục trên mạng để tìm thông tin về các vấn đề xã hội.
She combs her hair before meeting friends.
Cô ấy chải tóc trước khi gặp gỡ bạn bè.
He combs his hair to look presentable at gatherings.
Anh ấy chải tóc để trông chỉnh tề trong các buổi họp mặt.
They comb their hair before attending social events.
Họ chải tóc trước khi tham dự các sự kiện xã hội.
Chuẩn bị (len, lanh hoặc bông) để sản xuất bằng lược.
Prepare (wool, flax, or cotton) for manufacture with a comb.
She combs her hair before meeting friends.
Cô chải tóc trước khi gặp gỡ bạn bè.
The volunteers comb the beach for litter every weekend.
Các tình nguyện viên dọn rác trên bãi biển vào mỗi cuối tuần.
The activists comb through data to find patterns of injustice.
Các nhà hoạt động rà soát dữ liệu để tìm ra mô hình bất công.
Dạng động từ của Comb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combing |
Họ từ
Từ "comb" có nghĩa là một dụng cụ dùng để chải hoặc sắp xếp tóc, thường có răng và được làm từ nhiều chất liệu như nhựa, gỗ hoặc kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, song trong một số ngữ cảnh, "comb" cũng được dùng để chỉ việc xử lý hoặc sắp xếp thông tin, dữ liệu trong các lĩnh vực như công nghệ. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các hoạt động liên quan đến chăm sóc bản thân và thẩm mỹ.
Từ "comb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "camb", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hamba", có nghĩa là "khung" hay "cấu trúc". Ngoài ra, từ này còn có liên quan đến tiếng Latinh "canna", nghĩa là "ống", phản ánh hình dáng và chức năng chính của vật dụng này trong việc gỡ rối và tạo kiểu tóc. Qua thời gian, "comb" không chỉ giữ nguyên ý nghĩa ban đầu mà còn mở rộng để chỉ những dụng cụ giúp sắp xếp và làm đẹp khác trong nhiều lĩnh vực.
Từ "comb" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được sử dụng với tần suất tương đối thấp. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả đồ vật, kỹ năng chăm sóc bản thân, hay các hoạt động liên quan đến thời trang. Trong các văn bản chuyên ngành về làm đẹp, sức khỏe, hoặc hướng dẫn sử dụng sản phẩm, từ này thường được đề cập để chỉ công cụ chải tóc, thể hiện sự chú trọng đến vẻ ngoài và sự chăm sóc bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp