Bản dịch của từ Comb trong tiếng Việt

Comb

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comb(Noun)

kˈoʊm
kˈoʊm
01

Một dải nhựa, kim loại hoặc gỗ có hàng răng hẹp, dùng để gỡ rối hoặc sắp xếp tóc.

A strip of plastic, metal, or wood with a row of narrow teeth, used for untangling or arranging the hair.

Ví dụ
02

Một thiết bị để tách và xử lý các sợi dệt.

A device for separating and dressing textile fibres.

comb
Ví dụ
03

Mào thịt màu đỏ trên đầu gà nhà, đặc biệt là gà trống.

The red fleshy crest on the head of a domestic fowl, especially a cock.

Ví dụ

Dạng danh từ của Comb (Noun)

SingularPlural

Comb

Combs

Comb(Verb)

kˈoʊm
kˈoʊm
01

Gỡ rối hoặc sắp xếp (tóc) bằng cách chải lược qua đó.

Untangle or arrange (the hair) by drawing a comb through it.

Ví dụ
02

Tìm kiếm một cách cẩn thận và có hệ thống.

Search carefully and systematically.

Ví dụ
03

Chuẩn bị (len, lanh hoặc bông) để sản xuất bằng lược.

Prepare (wool, flax, or cotton) for manufacture with a comb.

Ví dụ

Dạng động từ của Comb (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Comb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Combed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Combed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Combs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Combing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ