Bản dịch của từ Comb trong tiếng Việt

Comb

Noun [U/C]Verb

Comb (Noun)

kˈoʊm
kˈoʊm
01

Mào thịt màu đỏ trên đầu gà nhà, đặc biệt là gà trống.

The red fleshy crest on the head of a domestic fowl, especially a cock.

Ví dụ

The rooster proudly displayed his comb during the farm competition.

Gà trống tự hào khoe chiếc mồng của mình trong cuộc thi trang trại.

Heritage breed chickens often have larger combs than modern breeds.

Gà thuộc giống di sản thường có mồng lớn hơn các giống hiện đại.

The comb color can indicate the health status of the chicken.

Màu mồng có thể cho biết tình trạng sức khỏe của gà.

02

Một dải nhựa, kim loại hoặc gỗ có hàng răng hẹp, dùng để gỡ rối hoặc sắp xếp tóc.

A strip of plastic, metal, or wood with a row of narrow teeth, used for untangling or arranging the hair.

Ví dụ

She used a comb to style her hair before the party.

Cô ấy đã dùng lược để tạo kiểu tóc trước bữa tiệc.

The comb was lost, causing her hair to look messy.

Chiếc lược bị mất khiến tóc cô ấy trông lộn xộn.

He gifted her a beautiful silver comb for her birthday.

Anh ấy đã tặng cô ấy một chiếc lược bạc tuyệt đẹp nhân dịp sinh nhật.

03

Một thiết bị để tách và xử lý các sợi dệt.

A device for separating and dressing textile fibres.

Ví dụ

She used a comb to style her hair for the social event.

Cô ấy đã sử dụng một chiếc lược để tạo kiểu tóc cho sự kiện xã hội.

The comb was made of ivory and adorned with intricate carvings.

Chiếc lược được làm bằng ngà voi và được trang trí bằng những hình chạm khắc phức tạp.

He found a golden comb left behind at the social gathering.

Anh ấy tìm thấy một chiếc lược vàng bị bỏ lại tại buổi họp mặt xã hội.

Kết hợp từ của Comb (Noun)

CollocationVí dụ

A brush and comb

Cái lược và cái chải

She grabbed a brush and comb before the party.

Cô ấy đã nắm lấy một cái lược và cái chải trước bữa tiệc.

Comb (Verb)

kˈoʊm
kˈoʊm
01

Tìm kiếm một cách cẩn thận và có hệ thống.

Search carefully and systematically.

Ví dụ

She combed through social media to find her old friends.

Cô lướt qua mạng xã hội để tìm những người bạn cũ của mình.

The detective combed the area for clues to solve the case.

Thám tử lùng sục khắp khu vực để tìm manh mối giải quyết vụ án.

They combed the internet for information about social issues.

Họ lùng sục trên mạng để tìm thông tin về các vấn đề xã hội.

02

Gỡ rối hoặc sắp xếp (tóc) bằng cách chải lược qua đó.

Untangle or arrange (the hair) by drawing a comb through it.

Ví dụ

She combs her hair before meeting friends.

Cô ấy chải tóc trước khi gặp gỡ bạn bè.

He combs his hair to look presentable at gatherings.

Anh ấy chải tóc để trông chỉnh tề trong các buổi họp mặt.

They comb their hair before attending social events.

Họ chải tóc trước khi tham dự các sự kiện xã hội.

03

Chuẩn bị (len, lanh hoặc bông) để sản xuất bằng lược.

Prepare (wool, flax, or cotton) for manufacture with a comb.

Ví dụ

She combs her hair before meeting friends.

Cô chải tóc trước khi gặp gỡ bạn bè.

The volunteers comb the beach for litter every weekend.

Các tình nguyện viên dọn rác trên bãi biển vào mỗi cuối tuần.

The activists comb through data to find patterns of injustice.

Các nhà hoạt động rà soát dữ liệu để tìm ra mô hình bất công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comb

Go over something with a fine-tooth comb

ɡˈoʊ ˈoʊvɚ sˈʌmθɨŋ wˈɪð ə fˈaɪn-tˈuθ kˈoʊm

Dài dòng văn tự/ Lắm chuyện

To search through something very carefully.

She examined the contract with a fine-tooth comb.

Cô ấy kiểm tra hợp đồng một cách cẩn thận.

Thành ngữ cùng nghĩa: search something with a fine tooth comb...