Bản dịch của từ Flax trong tiếng Việt

Flax

Noun [U/C]

Flax (Noun)

flˈæks
flˈæks
01

Một loại cây thân thảo có hoa màu xanh được trồng để lấy hạt (hạt lanh) và để lấy sợi dệt từ thân cây.

A blue-flowered herbaceous plant that is cultivated for its seed (linseed) and for textile fibre made from its stalks.

Ví dụ

The company produced linen from flax for sustainable clothing production.

Công ty sản xuất vải lanh từ cây lanh để sản xuất quần áo bền vững.

Farmers in the community grew flax to support the textile industry.

Nông dân trong cộng đồng trồng cây lanh để hỗ trợ ngành dệt may.

The government encouraged the cultivation of flax for economic development.

Chính phủ khuyến khích trồng cây lanh để phát triển kinh tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flax cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flax

Không có idiom phù hợp