Bản dịch của từ Flax trong tiếng Việt

Flax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flax(Noun)

flˈæks
ˈfɫæks
01

Một loại thực vật có hoa màu xanh thuộc họ Linaceae, nổi tiếng với sợi dùng trong ngành dệt.

A blueflowered plant of the family Linaceae known for its fiber used in textiles

Ví dụ
02

Một loài cây thuộc giống Linum usitatissimum được trồng chủ yếu để lấy sợi và hạt.

A plant of the species Linum usitatissimum cultivated for its fibers and seeds

Ví dụ
03

Sợi của cây lanh được sử dụng để làm vải lanh.

The fibers of the flax plant used to make linen

Ví dụ