Bản dịch của từ Flax trong tiếng Việt
Flax
Flax (Noun)
The company produced linen from flax for sustainable clothing production.
Công ty sản xuất vải lanh từ cây lanh để sản xuất quần áo bền vững.
Farmers in the community grew flax to support the textile industry.
Nông dân trong cộng đồng trồng cây lanh để hỗ trợ ngành dệt may.
The government encouraged the cultivation of flax for economic development.
Chính phủ khuyến khích trồng cây lanh để phát triển kinh tế.
Họ từ
Flax (tiếng Việt: rau lanh) là một loại cây thuộc họ Linh lăng, được trồng chủ yếu để thu hoạch hạt và sợi. Hạt lanh, giàu axit béo omega-3 và chất xơ, có giá trị dinh dưỡng cao và thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm và thực phẩm chức năng. Tại Anh, từ "flax" chỉ chung cả cây và sợi, trong khi ở Mỹ, từ này thường nhấn mạnh vào hạt lanh và sản phẩm từ hạt. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh trong giao tiếp.
Từ "flax" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linum", chỉ các loài cây thuộc họ Linaceae, từ đó được sử dụng để sản xuất sợi và dầu. Chúng đã được trồng và sử dụng từ thời kỳ cổ đại, đặc biệt trong các nền văn minh Ai Cập và La Mã. Thế kỷ 19, ngành dệt may đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào sợi lanh, đến nay từ "flax" vẫn chỉ rõ loại cây có giá trị kinh tế cao trong ngành công nghiệp.
Từ "flax" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nông nghiệp và chế biến thực phẩm, "flax" thường được sử dụng để chỉ cây lanh và các sản phẩm từ hạt lanh như dầu lanh và bột lanh. Từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và sức khỏe, do hạt lanh giàu axit béo omega-3 và chất xơ. Do đó, "flax" có thể được tìm thấy trong văn bản chuyên môn và ẩm thực hơn là trong tài liệu học thuật chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp