Bản dịch của từ Linen trong tiếng Việt

Linen

Noun [U/C]

Linen (Noun)

lˈɪnn̩
lˈɪnn̩
01

Vải dệt từ sợi lanh.

Cloth woven from flax.

Ví dụ

She bought a linen dress for the social event.

Cô ấy đã mua một chiếc váy lanh cho sự kiện xã hội.

The table was covered with a white linen tablecloth.

Bàn đã được phủ bằng một tấm khăn trải bàn lanh trắng.

The high-quality linen napkins added elegance to the dinner.

Những chiếc khăn ăn lanh chất lượng cao đã tạo thêm sự lịch lãm cho bữa tối.

Kết hợp từ của Linen (Noun)

CollocationVí dụ

Table linen

Đồ trải bàn

The elegant restaurant used high-quality table linen for their guests.

Nhà hàng thanh lịch sử dụng trang phục bàn chất lượng cao cho khách hàng của họ.

Dirty linen

Chuyện xấu

She avoided discussing their dirty linen in public.

Cô tránh thảo luận về chuyện bẩn của họ trước công chúng.

Fine linen

Vải lanh

The social event required attendees to wear fine linen outfits.

Sự kiện xã hội yêu cầu người tham dự mặc trang phục vải lanh tốt.

Soiled linen

Trải phăng khăn giường

The laundry service deals with soiled linen from various hotels.

Dịch vụ giặt ủi xử lý những tấm chăn ga bẩn từ nhiều khách sạn.

Coarse linen

Vải lanh

The table was covered with coarse linen for the dinner party.

Bàn được phủ bằng vải lanh để tiệc tối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linen

ˈɛɹ wˈʌnz dɝˈti lˈɪnən ɨn pˈʌblɨk

Vạch áo cho người xem lưng

To discuss private or embarrassing matters in public, especially when quarreling.

They shouldn't air their dirty linen in public like that.

Họ không nên phơi ra chuyện riêng tư như vậy.

Thành ngữ cùng nghĩa: wash ones dirty linen in public...