Bản dịch của từ Linen trong tiếng Việt
Linen
Linen (Noun)
She bought a linen dress for the social event.
Cô ấy đã mua một chiếc váy lanh cho sự kiện xã hội.
The table was covered with a white linen tablecloth.
Bàn đã được phủ bằng một tấm khăn trải bàn lanh trắng.
The high-quality linen napkins added elegance to the dinner.
Những chiếc khăn ăn lanh chất lượng cao đã tạo thêm sự lịch lãm cho bữa tối.
Dạng danh từ của Linen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Linen | Linens |
Kết hợp từ của Linen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Table linen Đồ trải bàn | The elegant restaurant used high-quality table linen for their guests. Nhà hàng thanh lịch sử dụng trang phục bàn chất lượng cao cho khách hàng của họ. |
Dirty linen Chuyện xấu | She avoided discussing their dirty linen in public. Cô tránh thảo luận về chuyện bẩn của họ trước công chúng. |
Fine linen Vải lanh | The social event required attendees to wear fine linen outfits. Sự kiện xã hội yêu cầu người tham dự mặc trang phục vải lanh tốt. |
Soiled linen Trải phăng khăn giường | The laundry service deals with soiled linen from various hotels. Dịch vụ giặt ủi xử lý những tấm chăn ga bẩn từ nhiều khách sạn. |
Coarse linen Vải lanh | The table was covered with coarse linen for the dinner party. Bàn được phủ bằng vải lanh để tiệc tối. |
Họ từ
Linen là một loại vải được dệt từ sợi của cây lanh, nổi bật với độ bền và khả năng hút ẩm tốt, thường được sử dụng trong sản xuất quần áo, khăn trải bàn và đồ gia dụng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về viết hoặc nói. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau khi nhấn mạnh vào tính thân thiện với môi trường và tự nhiên trong sản phẩm tại các thị trường khác nhau.
Từ "linen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linum", có nghĩa là "sợi lanh". Lanh được sử dụng từ thời kỳ cổ đại để sản xuất vải, và kỹ thuật dệt vải lanh đã phát triển mạnh mẽ trong các nền văn minh như Ai Cập cổ đại. Ngày nay, "linen" không chỉ đề cập đến vải được dệt từ sợi lanh mà còn chỉ các sản phẩm may mặc như ga trải giường và khăn trải bàn, phản ánh sự liên kết với chất liệu tự nhiên và tính chất bền bỉ của nó.
Từ "linen" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến chủ đề thời trang hoặc nội thất. Trong phần Đọc và Viết, "linen" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả chất liệu vải hoặc trong các bài viết về phong cách sống. Từ này thường được dùng để chỉ các sản phẩm dệt như ga trải giường, khăn trải bàn và trang phục. Sự phổ biến của "linen" chủ yếu nằm trong các tình huống liên quan đến kinh doanh, thời trang và nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Linen
Vạch áo cho người xem lưng
To discuss private or embarrassing matters in public, especially when quarreling.
They shouldn't air their dirty linen in public like that.
Họ không nên phơi ra chuyện riêng tư như vậy.
Thành ngữ cùng nghĩa: wash ones dirty linen in public...