Bản dịch của từ Woven trong tiếng Việt

Woven

Adjective

Woven (Adjective)

wˈoʊvn
wˈoʊvn
01

Được chế tạo bằng cách dệt.

Fabricated by weaving.

Ví dụ

The woven fabric was soft and durable.

Vải dệt mềm và bền.

The shirt was not made of woven material.

Áo sơ mi không được làm từ chất liệu dệt.

Is this scarf woven by hand or machine?

Cây khăn này có được dệt bằng tay hay máy không?

02

Xen kẽ.

Interlaced.

Ví dụ

The woven fabric was soft and durable.

Vải dệt mềm mại và bền bỉ.

The design didn't include any woven patterns.

Thiết kế không bao gồm bất kỳ mẫu dệt nào.

Are there any woven crafts that represent your culture?

Có bất kỳ nghệ thuật dệt nào đại diện cho văn hóa của bạn không?

Kết hợp từ của Woven (Adjective)

CollocationVí dụ

Seamlessly woven

Được tốt liền mình

Her arguments were seamlessly woven into the essay structure.

Các lập luận của cô ấy đã được liên kết một cách mượt mà vào cấu trúc bài luận.

Inextricably woven

Liên kết một cách không thể tách rời

Friendship and trust are inextricably woven into social relationships.

Tình bạn và niềm tin được nối chặt vào mối quan hệ xã hội.

Tightly woven

Được đan chặt

Her essay had a tightly woven argument that impressed the examiner.

Bài tiểu luận của cô ấy có một luận điểm chặt chẽ đã làm ấn tượng với giám khảo.

Densely woven

Chặt chẽ, kín đáo

The densely woven community thrived on mutual support.

Cộng đồng dày đặc đã phát triển dựa vào sự hỗ trợ chung.

Intricately woven

Tinh xảo lồng lẫy

Her social media posts were intricately woven with personal anecdotes.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã được dệt một cách tinh xảo với những câu chuyện cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Woven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] This larval stage endures for approximately six weeks until the silkworm, now fully grown, a cocoon of silk thread around itself [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] The plastic fibres are then into sheets and rolled to be used in the manufacture of other products, such as clothing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Woven

Không có idiom phù hợp