Bản dịch của từ Woven trong tiếng Việt
Woven

Woven (Adjective)
Được chế tạo bằng cách dệt.
Fabricated by weaving.
The woven fabric was soft and durable.
Vải dệt mềm và bền.
The shirt was not made of woven material.
Áo sơ mi không được làm từ chất liệu dệt.
Is this scarf woven by hand or machine?
Cây khăn này có được dệt bằng tay hay máy không?
Xen kẽ.
Interlaced.
The woven fabric was soft and durable.
Vải dệt mềm mại và bền bỉ.
The design didn't include any woven patterns.
Thiết kế không bao gồm bất kỳ mẫu dệt nào.
Are there any woven crafts that represent your culture?
Có bất kỳ nghệ thuật dệt nào đại diện cho văn hóa của bạn không?
Kết hợp từ của Woven (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inextricably woven Gắn bó chặt chẽ | Social issues are inextricably woven into our daily lives and experiences. Các vấn đề xã hội gắn chặt với cuộc sống và trải nghiệm hàng ngày của chúng ta. |
Intricately woven Được dệt một cách tinh xảo | The community center has intricately woven cultural programs for everyone. Trung tâm cộng đồng có các chương trình văn hóa được dệt tinh vi cho mọi người. |
Loosely woven Dệt lỏng lẻo | The community center has a loosely woven structure for social gatherings. Trung tâm cộng đồng có cấu trúc lỏng lẻo cho các buổi gặp mặt xã hội. |
Together woven Đan xen với nhau | Community events are together woven to strengthen social bonds in chicago. Các sự kiện cộng đồng được kết nối với nhau để củng cố mối quan hệ xã hội ở chicago. |
Coarsely woven Dệt thô | The coarsely woven fabric was used in many social projects last year. Vải thô được sử dụng trong nhiều dự án xã hội năm ngoái. |
Họ từ
"Woven" là dạng phân từ hai của động từ "weave", nghĩa là dệt hoặc kết hợp các sợi, vật liệu lại với nhau để tạo thành một sản phẩm như vải. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác. "Woven" thường được dùng để mô tả các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, trong văn học hoặc trong các ngành công nghiệp chế biến vải.
Từ "woven" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "weave", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*wabaną", có nghĩa là đan hoặc dệt. Căn nguyên của từ này có liên quan đến tiếng Latinh "vinere", cũng mang ý nghĩa về việc cuốn hoặc quấn. Qua thời gian, "woven" được dùng để mô tả quá trình dệt vải, từ những sợi thành tổ hợp chặt chẽ, đồng thời thể hiện sự kết nối và tương tác giữa các yếu tố khác nhau trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "woven" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến các chủ đề nghệ thuật và thủ công. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm tay nghề hoặc văn hóa. Ngoài ra, "woven" còn phổ biến trong các lĩnh vực thời trang và kiến trúc, xuất hiện khi thảo luận về các kỹ thuật kết hợp, tạo ra cấu trúc giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

