Bản dịch của từ Woven trong tiếng Việt
Woven
Woven (Adjective)
Được chế tạo bằng cách dệt.
Fabricated by weaving.
The woven fabric was soft and durable.
Vải dệt mềm và bền.
The shirt was not made of woven material.
Áo sơ mi không được làm từ chất liệu dệt.
Is this scarf woven by hand or machine?
Cây khăn này có được dệt bằng tay hay máy không?
Xen kẽ.
Interlaced.
The woven fabric was soft and durable.
Vải dệt mềm mại và bền bỉ.
The design didn't include any woven patterns.
Thiết kế không bao gồm bất kỳ mẫu dệt nào.
Are there any woven crafts that represent your culture?
Có bất kỳ nghệ thuật dệt nào đại diện cho văn hóa của bạn không?
Kết hợp từ của Woven (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seamlessly woven Được tốt liền mình | Her arguments were seamlessly woven into the essay structure. Các lập luận của cô ấy đã được liên kết một cách mượt mà vào cấu trúc bài luận. |
Inextricably woven Liên kết một cách không thể tách rời | Friendship and trust are inextricably woven into social relationships. Tình bạn và niềm tin được nối chặt vào mối quan hệ xã hội. |
Tightly woven Được đan chặt | Her essay had a tightly woven argument that impressed the examiner. Bài tiểu luận của cô ấy có một luận điểm chặt chẽ đã làm ấn tượng với giám khảo. |
Densely woven Chặt chẽ, kín đáo | The densely woven community thrived on mutual support. Cộng đồng dày đặc đã phát triển dựa vào sự hỗ trợ chung. |
Intricately woven Tinh xảo lồng lẫy | Her social media posts were intricately woven with personal anecdotes. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã được dệt một cách tinh xảo với những câu chuyện cá nhân. |
Họ từ
"Woven" là dạng phân từ hai của động từ "weave", nghĩa là dệt hoặc kết hợp các sợi, vật liệu lại với nhau để tạo thành một sản phẩm như vải. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác. "Woven" thường được dùng để mô tả các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, trong văn học hoặc trong các ngành công nghiệp chế biến vải.
Từ "woven" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "weave", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*wabaną", có nghĩa là đan hoặc dệt. Căn nguyên của từ này có liên quan đến tiếng Latinh "vinere", cũng mang ý nghĩa về việc cuốn hoặc quấn. Qua thời gian, "woven" được dùng để mô tả quá trình dệt vải, từ những sợi thành tổ hợp chặt chẽ, đồng thời thể hiện sự kết nối và tương tác giữa các yếu tố khác nhau trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "woven" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến các chủ đề nghệ thuật và thủ công. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm tay nghề hoặc văn hóa. Ngoài ra, "woven" còn phổ biến trong các lĩnh vực thời trang và kiến trúc, xuất hiện khi thảo luận về các kỹ thuật kết hợp, tạo ra cấu trúc giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp