Bản dịch của từ Weaving trong tiếng Việt

Weaving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weaving(Noun)

wˈivɪŋ
wˈivɪŋ
01

(đếm được) Chuyển động tới lui không ổn định.

Countable An unsteady back and forth motion.

Ví dụ
02

(không đếm được) Quá trình tạo ra vật liệu dệt trên khung cửi.

Uncountable The process of making woven material on a loom.

Ví dụ
03

(đếm được) Một mảnh vật liệu như vậy.

Countable A piece of such material.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ