Bản dịch của từ Weaving trong tiếng Việt

Weaving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weaving (Noun)

wˈivɪŋ
wˈivɪŋ
01

(đếm được) chuyển động tới lui không ổn định.

Countable an unsteady back and forth motion.

Ví dụ

The weaving of opinions in the discussion led to confusion.

Sự lượn lờ của ý kiến trong cuộc thảo luận gây ra sự lúng túng.

The weaving of stories at the social gathering entertained everyone.

Sự lượn lờ của câu chuyện tại buổi tụ tập xã hội đã làm vui mọi người.

The weaving of emotions during the event created a tense atmosphere.

Sự lượn lờ của cảm xúc trong sự kiện tạo ra một bầu không khí căng thẳng.

02

(không đếm được) quá trình tạo ra vật liệu dệt trên khung cửi.

Uncountable the process of making woven material on a loom.

Ví dụ

Traditional weaving is a popular craft in many rural communities.

Việc dệt truyền thống là một nghề thủ công phổ biến ở nhiều cộng đồng nông thôn.

The weaving industry provides employment opportunities for local villagers.

Ngành công nghiệp dệt may cung cấp cơ hội việc làm cho người dân địa phương.

She learned the art of weaving from her grandmother at a young age.

Cô học nghệ thuật dệt từ bà cô khi còn rất trẻ.

03

(đếm được) một mảnh vật liệu như vậy.

Countable a piece of such material.

Ví dụ

The traditional weaving of silk in Vietnam is a cultural heritage.

Việc dệt lụa theo phong cách truyền thống ở Việt Nam là di sản văn hóa.

She admired the intricate weaving patterns of the indigenous tribe's textiles.

Cô ấy ngưỡng mộ các mẫu hoa văn dệt tinh xảo trên vải của bộ tộc bản địa.

The museum displayed a beautiful weaving made by local artisans.

Bảo tàng trưng bày một bức dệt đẹp được làm bởi các nghệ nhân địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weaving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] This larval stage endures for approximately six weeks until the silkworm, now fully grown, a cocoon of silk thread around itself [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Weaving

Không có idiom phù hợp