Bản dịch của từ Weaving trong tiếng Việt
Weaving
Weaving (Noun)
The weaving of opinions in the discussion led to confusion.
Sự lượn lờ của ý kiến trong cuộc thảo luận gây ra sự lúng túng.
The weaving of stories at the social gathering entertained everyone.
Sự lượn lờ của câu chuyện tại buổi tụ tập xã hội đã làm vui mọi người.
The weaving of emotions during the event created a tense atmosphere.
Sự lượn lờ của cảm xúc trong sự kiện tạo ra một bầu không khí căng thẳng.
(không đếm được) quá trình tạo ra vật liệu dệt trên khung cửi.
Uncountable the process of making woven material on a loom.
Traditional weaving is a popular craft in many rural communities.
Việc dệt truyền thống là một nghề thủ công phổ biến ở nhiều cộng đồng nông thôn.
The weaving industry provides employment opportunities for local villagers.
Ngành công nghiệp dệt may cung cấp cơ hội việc làm cho người dân địa phương.
She learned the art of weaving from her grandmother at a young age.
Cô học nghệ thuật dệt từ bà cô khi còn rất trẻ.
The traditional weaving of silk in Vietnam is a cultural heritage.
Việc dệt lụa theo phong cách truyền thống ở Việt Nam là di sản văn hóa.
She admired the intricate weaving patterns of the indigenous tribe's textiles.
Cô ấy ngưỡng mộ các mẫu hoa văn dệt tinh xảo trên vải của bộ tộc bản địa.
The museum displayed a beautiful weaving made by local artisans.
Bảo tàng trưng bày một bức dệt đẹp được làm bởi các nghệ nhân địa phương.
Họ từ
“Dệt” (weaving) là một quá trình tạo ra vải bằng cách kết hợp các sợi theo chiều ngang và chiều dọc. Quá trình này thường sử dụng các loại máy dệt hoặc thoi dệt. Từ “weaving” cũng có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn, liên quan đến việc kết hợp nhiều yếu tố khác nhau trong nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thủ công truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh ứng dụng công nghiệp hơn.
Từ "weaving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "weave", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *waban, có liên hệ với tiếng Latinh "vappa" (đồ dệt) và tiếng Hy Lạp "óphrus" (sợi chỉ). Nguyên thể của từ này chỉ hành động kết hợp các sợi lại với nhau để tạo thành một cấu trúc vững chắc. Ý nghĩa đương đại của "weaving" không chỉ dừng lại ở việc dệt vải mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác như nghệ thuật, ngôn ngữ và tư duy, phản ánh tính linh hoạt và sáng tạo của con người.
Từ "weaving" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc nghề thủ công. Trong phần Nói và Viết, "weaving" thường được thảo luận trong bối cảnh nghệ thuật, sản xuất hoặc truyền thống địa phương. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu chứa đựng khái niệm về kết nối, kết cấu và sự liên hợp trong các lĩnh vực như văn học hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp