Bản dịch của từ Dressing trong tiếng Việt

Dressing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dressing (Noun)

dɹˈɛsɪŋ
dɹˈɛsɪŋ
01

(lỗi thời) trang phục; y phục; đặc biệt là trang phục hoặc trang phục trang trí.

(obsolete) dress; raiment; especially, ornamental habiliment or attire.

Ví dụ

She wore a beautiful dressing to the elegant social event.

Cô ấy mặc một bộ đồ đẹp đến sự kiện xã hội thanh lịch.

His dressing for the party was extravagant and eye-catching.

Bộ trang phục dự tiệc của anh ấy rất xa hoa và bắt mắt.

The dressing worn by the guests reflected the formal nature of the social gathering.

Bộ trang phục mà khách hàng mặc phản ánh tính chất trang trọng của buổi tụ tập xã hội.

02

Vật liệu trang trí hoàn thiện, chẳng hạn như đường gờ xung quanh cửa ra vào, cửa sổ hoặc trên trần nhà.

An ornamental finish, such as a moulding around doors, windows, or on a ceiling.

Ví dụ

The elegant dressing on the walls of the ballroom impressed guests.

Trang trí trang nhã trên các bức tường của phòng khiêu vũ đã gây ấn tượng với khách.

The intricate dressing on the ceiling added a touch of sophistication.

Trang trí phức tạp trên trần nhà đã tạo thêm nét tinh tế.

The ornate dressing around the windows gave the room a grand feel.

Trang trí công phu xung quanh cửa sổ mang lại cho căn phòng một cảm giác hoành tráng.

03

Hoạt động mặc quần áo.

The activity of getting dressed.

Ví dụ

Proper dressing is essential for formal events like weddings.

Ăn mặc phù hợp là điều cần thiết cho các sự kiện trang trọng như đám cưới.

His casual dressing style reflects his laid-back personality.

Phong cách ăn mặc giản dị của anh ấy phản ánh tính cách thoải mái của anh ấy.

She always pays attention to her dressing when meeting new people.

Cô ấy luôn chú ý đến cách ăn mặc của mình khi gặp gỡ những người mới.

Dạng danh từ của Dressing (Noun)

SingularPlural

Dressing

Dressings

Kết hợp từ của Dressing (Noun)

CollocationVí dụ

Creamy dressing

Nước sốt kem

The creamy dressing enhances the flavor of the salad.

Sốt kem tăng cường hương vị của món salad.

Fresh dressing

Gia vị tươi mới

Fresh dressing enhances the taste of salads in social gatherings.

Sự phục vụ tươi mới tăng cường hương vị của salad trong các buổi tụ tập xã hội.

Home-made dressing

Gia vị tự chế

I always make my own home-made dressing for salads.

Tôi luôn tự làm nước sốt tại nhà cho các món salad.

Fat-free dressing

Nước xốt không chất béo

Fat-free dressing is a healthy option for salads.

Sốt không chất béo là một lựa chọn lành mạnh cho salad.

Clean dressing

Trang phục sạch

Clean dressing is essential for a professional appearance in interviews.

Trang phục sạch là cần thiết cho vẻ ngoại hình chuyên nghiệp trong phỏng vấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dressing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] Some people hold a belief that schools should be a place where students study academic subjects to pass examinations rather than learn skills such as and cookery [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Regarding the top of the plan, the stage was enlarged in a northerly direction, overtaking half of the space previously occupied by the room in 2010, which was turned into a corridor two years later [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Regarding the top of the plan, the stage was enlarged in a northerly direction, overtaking half of the space previously occupied by the room in 2010, which was turned into a corridor two years later [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] The bear can be in different kinds of outfits depending on the taste and preference of the owner [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Dressing

Không có idiom phù hợp