Bản dịch của từ Dressing trong tiếng Việt

Dressing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dressing(Noun)

dɹˈɛsɪŋ
dɹˈɛsɪŋ
01

(lỗi thời) Trang phục; y phục; đặc biệt là trang phục hoặc trang phục trang trí.

(obsolete) Dress; raiment; especially, ornamental habiliment or attire.

Ví dụ
02

Vật liệu trang trí hoàn thiện, chẳng hạn như đường gờ xung quanh cửa ra vào, cửa sổ hoặc trên trần nhà.

An ornamental finish, such as a moulding around doors, windows, or on a ceiling.

Ví dụ
03

Hoạt động mặc quần áo.

The activity of getting dressed.

Ví dụ

Dạng danh từ của Dressing (Noun)

SingularPlural

Dressing

Dressings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ