Bản dịch của từ Dressing trong tiếng Việt
Dressing
Dressing (Noun)
(lỗi thời) trang phục; y phục; đặc biệt là trang phục hoặc trang phục trang trí.
(obsolete) dress; raiment; especially, ornamental habiliment or attire.
She wore a beautiful dressing to the elegant social event.
Cô ấy mặc một bộ đồ đẹp đến sự kiện xã hội thanh lịch.
His dressing for the party was extravagant and eye-catching.
Bộ trang phục dự tiệc của anh ấy rất xa hoa và bắt mắt.
The dressing worn by the guests reflected the formal nature of the social gathering.
Bộ trang phục mà khách hàng mặc phản ánh tính chất trang trọng của buổi tụ tập xã hội.
Vật liệu trang trí hoàn thiện, chẳng hạn như đường gờ xung quanh cửa ra vào, cửa sổ hoặc trên trần nhà.
An ornamental finish, such as a moulding around doors, windows, or on a ceiling.
The elegant dressing on the walls of the ballroom impressed guests.
Trang trí trang nhã trên các bức tường của phòng khiêu vũ đã gây ấn tượng với khách.
The intricate dressing on the ceiling added a touch of sophistication.
Trang trí phức tạp trên trần nhà đã tạo thêm nét tinh tế.
The ornate dressing around the windows gave the room a grand feel.
Trang trí công phu xung quanh cửa sổ mang lại cho căn phòng một cảm giác hoành tráng.
Proper dressing is essential for formal events like weddings.
Ăn mặc phù hợp là điều cần thiết cho các sự kiện trang trọng như đám cưới.
His casual dressing style reflects his laid-back personality.
Phong cách ăn mặc giản dị của anh ấy phản ánh tính cách thoải mái của anh ấy.
She always pays attention to her dressing when meeting new people.
Cô ấy luôn chú ý đến cách ăn mặc của mình khi gặp gỡ những người mới.
Dạng danh từ của Dressing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dressing | Dressings |
Kết hợp từ của Dressing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Creamy dressing Nước sốt kem | The creamy dressing enhances the flavor of the salad. Sốt kem tăng cường hương vị của món salad. |
Fresh dressing Gia vị tươi mới | Fresh dressing enhances the taste of salads in social gatherings. Sự phục vụ tươi mới tăng cường hương vị của salad trong các buổi tụ tập xã hội. |
Home-made dressing Gia vị tự chế | I always make my own home-made dressing for salads. Tôi luôn tự làm nước sốt tại nhà cho các món salad. |
Fat-free dressing Nước xốt không chất béo | Fat-free dressing is a healthy option for salads. Sốt không chất béo là một lựa chọn lành mạnh cho salad. |
Clean dressing Trang phục sạch | Clean dressing is essential for a professional appearance in interviews. Trang phục sạch là cần thiết cho vẻ ngoại hình chuyên nghiệp trong phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "dressing" có nghĩa là phương pháp hoặc nguyên liệu dùng để làm gia vị hoặc trang trí cho món ăn, thường được sử dụng trong bữa ăn như salad. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ các loại nước sốt hoặc gia vị rắc lên bề mặt đồ ăn, trong khi trong tiếng Anh Anh, "dressing" cũng có thể ngụ ý công thức đặc biệt cho món salad. Nói chung, từ này mang tính chất phổ quát trong cả hai phương ngữ, nhưng cách dùng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "dressing" có nguồn gốc từ tiếng Latin “tractus”, mang nghĩa là "đưa vào", "kéo vào". Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 bắt đầu thể hiện ý nghĩa liên quan đến trang phục và chế biến thức ăn. Ngoài nghĩa truyền thống về trang phục, "dressing" hiện còn chỉ về các loại sốt salad hoặc nước chấm cho món ăn, phản ánh tính đa dạng trong cách sử dụng từ này qua thời gian.
Từ "dressing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi mà nó có thể được liên kết đến các chủ đề về thực phẩm và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, "dressing" thường được sử dụng để chỉ các loại nước sốt cho món salad hoặc trang phục, phản ánh sự quan tâm tới ẩm thực và thời trang. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, nấu ăn hoặc phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp