Bản dịch của từ Raiment trong tiếng Việt
Raiment
Raiment (Noun)
Quần áo, hàng may mặc.
Clothing garments.
Many people wear traditional raiment during cultural festivals in Vietnam.
Nhiều người mặc trang phục truyền thống trong các lễ hội văn hóa ở Việt Nam.
Not everyone can afford expensive raiment for social events.
Không phải ai cũng có đủ tiền mua trang phục đắt tiền cho sự kiện xã hội.
What types of raiment are popular among young people today?
Các loại trang phục nào phổ biến trong giới trẻ ngày nay?
Họ từ
"Raiment" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ, chỉ đồ mặc, trang phục, thường mang ý nghĩa trang trọng hoặc văn chương. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu xuất hiện trong văn bản văn học hoặc tôn giáo. Trong cả hai biến thể British English và American English, "raiment" giữ nguyên nghĩa và cách viết; tuy nhiên, việc sử dụng từ này rất hiếm gặp trong cả hai hình thức. Từ này thường được thay thế bằng "clothing" hoặc "apparel" trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "raiment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "raiment", xuất phát từ động từ "raimier" nghĩa là "mặc" (to clothe) và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remundare". Trong tiếng Anh, "raiment" chỉ về quần áo hoặc trang phục một cách trang trọng. Sự phát triển từ khái niệm "mặc" đến "đồ trang phục" cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa từ này và cách thức mà con người thể hiện bản thân thông qua trang phục.
Từ "raiment" là một từ tiếng Pháp có nghĩa là "thật sự" hay "thực sự". Trong ngữ cảnh của bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất không phổ biến của nó trong tiếng Anh. Thông thường, từ được sử dụng trong ngữ điệu sáng tạo hoặc trong văn học, đặc biệt khi diễn đạt cảm xúc hoặc sắc thái về tính chân thực. Ngoài ra, nó cũng có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về văn hóa Pháp hoặc các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp