Bản dịch của từ Raiment trong tiếng Việt

Raiment

Noun [U/C]

Raiment (Noun)

ɹˈeɪmənts
ɹˈeɪmənts
01

Quần áo, hàng may mặc.

Clothing garments.

Ví dụ

Many people wear traditional raiment during cultural festivals in Vietnam.

Nhiều người mặc trang phục truyền thống trong các lễ hội văn hóa ở Việt Nam.

Not everyone can afford expensive raiment for social events.

Không phải ai cũng có đủ tiền mua trang phục đắt tiền cho sự kiện xã hội.

What types of raiment are popular among young people today?

Các loại trang phục nào phổ biến trong giới trẻ ngày nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Raiment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raiment

Không có idiom phù hợp