Bản dịch của từ Moulding trong tiếng Việt

Moulding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moulding (Noun)

mˈoʊldɪŋ
mˈoʊldɪŋ
01

Một dải vật liệu có hình dáng trang trí được sử dụng để che giấu sự chuyển tiếp giữa các bề mặt hoặc để trang trí.

A strip of material with a decorative profile used to conceal transitions between surfaces or for ornamentation.

Ví dụ

The house was beautifully decorated with intricate moulding around the ceiling.

Ngôi nhà được trang trí đẹp với lớp đồng tiền phức tạp xung quanh trần nhà.

The apartment lacked any moulding, giving it a modern and minimalist feel.

Căn hộ thiếu bất kỳ lớp đồng tiền nào, tạo cảm giác hiện đại và tối giản.

Dạng danh từ của Moulding (Noun)

SingularPlural

Moulding

Mouldings

Moulding (Verb)

mˈoʊldɪŋ
mˈoʊldɪŋ
01

Tạo hình một chất cứng khi nó còn mềm.

Shaping a hard substance while it is soft.

Ví dụ

She enjoys moulding clay into intricate sculptures.

Cô ấy thích tạo hình đất sét thành tác phẩm điêu khắc phức tạp.

He avoids moulding his opinions to fit societal expectations.

Anh ấy tránh tạo hình quan điểm của mình để phù hợp với kỳ vọng xã hội.

Dạng động từ của Moulding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mould

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moulded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moulded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moulds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moulding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moulding/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.