Bản dịch của từ Moulding trong tiếng Việt
Moulding
Moulding (Noun)
Một dải vật liệu có hình dáng trang trí được sử dụng để che giấu sự chuyển tiếp giữa các bề mặt hoặc để trang trí.
A strip of material with a decorative profile used to conceal transitions between surfaces or for ornamentation.
The house was beautifully decorated with intricate moulding around the ceiling.
Ngôi nhà được trang trí đẹp với lớp đồng tiền phức tạp xung quanh trần nhà.
The apartment lacked any moulding, giving it a modern and minimalist feel.
Căn hộ thiếu bất kỳ lớp đồng tiền nào, tạo cảm giác hiện đại và tối giản.
Do you think adding moulding to the walls would enhance the room?
Bạn có nghĩ rằng việc thêm lớp đồng tiền vào tường sẽ làm tăng giá trị phòng không?
Dạng danh từ của Moulding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moulding | Mouldings |
Moulding (Verb)
She enjoys moulding clay into intricate sculptures.
Cô ấy thích tạo hình đất sét thành tác phẩm điêu khắc phức tạp.
He avoids moulding his opinions to fit societal expectations.
Anh ấy tránh tạo hình quan điểm của mình để phù hợp với kỳ vọng xã hội.
Are you moulding your writing style to please others in IELTS?
Bạn có đang tạo hình phong cách viết của mình để làm hài lòng người khác trong IELTS không?
Dạng động từ của Moulding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mould |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moulded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moulded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moulds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moulding |
Họ từ
Moulding (hoặc molding trong tiếng Anh Mỹ) chỉ về các vật liệu tạo hình, thường được sử dụng để trang trí hoặc tạo điểm nhấn cho kiến trúc, nội thất. Moulding có thể được làm từ gỗ, nhựa hoặc các vật liệu nhân tạo khác. Sự khác biệt giữa hai phiên bản Anh - Mỹ chủ yếu nằm ở chữ "u" trong từ moulding. Trong bối cảnh ứng dụng, moulding thường được dùng trong xây dựng, thiết kế nội thất, nhằm tạo nên các thiết kế tinh tế và sang trọng.
Từ "moulding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "moldare", có nghĩa là "đúc" hoặc "hình thành". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ quá trình tạo hình các vật liệu, đặc biệt là trong ngành xây dựng và nghệ thuật. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của "moulding" phản ánh khả năng tạo ra hình thức và cấu trúc từ một chất liệu ban đầu, tương đồng với cách mà các ý tưởng hay giá trị được hình thành trong xã hội.
Từ "moulding" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về thiết kế nội thất hoặc quy trình sản xuất. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến việc tạo hình vật liệu, thường gặp trong ngành kiến trúc và nghệ thuật. Ngoài ra, "moulding" cũng hay được dùng trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn và quy trình trong xây dựng và sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp