Bản dịch của từ Moulding trong tiếng Việt

Moulding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moulding(Noun)

mˈoʊldɪŋ
mˈoʊldɪŋ
01

Một dải vật liệu có hình dáng trang trí được sử dụng để che giấu sự chuyển tiếp giữa các bề mặt hoặc để trang trí.

A strip of material with a decorative profile used to conceal transitions between surfaces or for ornamentation.

Ví dụ

Dạng danh từ của Moulding (Noun)

SingularPlural

Moulding

Mouldings

Moulding(Verb)

mˈoʊldɪŋ
mˈoʊldɪŋ
01

Tạo hình một chất cứng khi nó còn mềm.

Shaping a hard substance while it is soft.

Ví dụ

Dạng động từ của Moulding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mould

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moulded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moulded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moulds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moulding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ