Bản dịch của từ Moulding trong tiếng Việt
Moulding
Moulding (Noun)
Một dải vật liệu có hình dáng trang trí được sử dụng để che giấu sự chuyển tiếp giữa các bề mặt hoặc để trang trí.
A strip of material with a decorative profile used to conceal transitions between surfaces or for ornamentation.
The house was beautifully decorated with intricate moulding around the ceiling.
Ngôi nhà được trang trí đẹp với lớp đồng tiền phức tạp xung quanh trần nhà.
The apartment lacked any moulding, giving it a modern and minimalist feel.
Căn hộ thiếu bất kỳ lớp đồng tiền nào, tạo cảm giác hiện đại và tối giản.
Do you think adding moulding to the walls would enhance the room?
Bạn có nghĩ rằng việc thêm lớp đồng tiền vào tường sẽ làm tăng giá trị phòng không?