Bản dịch của từ Ornamentation trong tiếng Việt
Ornamentation
Ornamentation (Noun)
Các yếu tố trang trí được thêm vào một cái gì đó để tăng cường sự xuất hiện của nó.
Decorative elements added to something to enhance its appearance.
The wedding dress was adorned with intricate ornamentation.
Chiếc váy cưới được trang trí bằng họa tiết trang trí phức tạp.
The minimalist style prefers simplicity over excessive ornamentation.
Phong cách tối giản ưa chuộng sự đơn giản hơn là trang trí quá mức.
Did you notice the delicate ornamentation on the antique necklace?
Bạn có nhận ra sự trang trí tinh tế trên chiếc dây chuyền cổ xưa không?
Dạng danh từ của Ornamentation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ornamentation | Ornamentations |
Họ từ
"Ornamentation" là một danh từ chỉ quá trình hoặc sản phẩm trang trí, thường dùng để làm đẹp hoặc bổ sung cho một đối tượng nào đó. Trong nghệ thuật và kiến trúc, ornamentation có thể bao gồm các yếu tố như hoa văn, hình chạm khắc và màu sắc. Từ này được sử dụng tương đối giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh âm nhạc, "ornamentation" trong tiếng Anh Anh có thể thiên về cách thức trang trí âm điệu, trong khi ở tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào đồ vật hơn.
Từ "ornamentation" xuất phát từ tiếng Latinh "ornamentum", có nghĩa là "sự trang trí" hoặc "vật trang trí". "Ornamentum" có nguồn gốc từ động từ "ornare", mang ý nghĩa là "làm đẹp" hoặc "trang trí". Trong lịch sử, ornamentation đã trở thành một phần quan trọng trong nghệ thuật và kiến trúc, phản ánh giá trị thẩm mỹ của các nền văn hóa khác nhau. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ các yếu tố trang trí nhằm tăng cường vẻ đẹp bề ngoài của một vật thể hoặc không gian.
Từ "ornamentation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chú trọng vào ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các bối cảnh học thuật liên quan đến nghệ thuật, kiến trúc và thiết kế, nơi nó được sử dụng để chỉ cách trang trí hoặc làm đẹp một đối tượng hoặc không gian. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về nghệ thuật trang trí trong văn hóa hoặc phân tích các yếu tố thẩm mỹ trong tác phẩm kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp