Bản dịch của từ Conceal trong tiếng Việt
Conceal
Conceal (Verb)
She tried to conceal her emotions during the meeting.
Cô ấy cố che giấu cảm xúc của mình trong cuộc họp.
He concealed his identity to protect his privacy online.
Anh ấy che giấu danh tính để bảo vệ quyền riêng tư của mình trực tuyến.
The organization concealed the truth about the financial scandal.
Tổ chức đã che giấu sự thật về vụ bê bối tài chính.
Dạng động từ của Conceal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concealing |
Kết hợp từ của Conceal (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to conceal Cố gắng che giấu | She tried to conceal her true feelings during the social gathering. Cô ấy cố che giấu cảm xúc thật của mình trong buổi tụ tập xã hội. |
Be unable to conceal Không thể che giấu được | She was unable to conceal her excitement about the upcoming social event. Cô ấy không thể che giấu sự hào hứng về sự kiện xã hội sắp tới. |
Manage to conceal Quản lý che giấu | She managed to conceal her true identity at the social event. Cô ấy đã quản lý để che giấu danh tính thật của mình tại sự kiện xã hội. |
Be able to conceal Có khả năng che giấu | She was able to conceal her true feelings during the meeting. Cô ấy đã có thể che giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc họp. |
Họ từ
Từ "conceal" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là che giấu hoặc giấu diếm một điều gì đó không muốn để lộ ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "conceal" có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường hay được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc pháp lý hơn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo mật thông tin hoặc cảm xúc.
Từ "conceal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concelare", kết hợp giữa "con-" (cùng nhau) và "celare" (giấu kín). Trong tiếng Latinh, nó mang ý nghĩa "giấu đi" hay "ẩn núp". Qua thời gian, từ này đã chuyển biến sang tiếng Anh vào thế kỷ 15 với nghĩa tương tự, chỉ hành động che giấu hoặc không tiết lộ điều gì. Nghĩa đen của việc "giấu đi" vẫn được duy trì, phản ánh sự kín đáo và nhằm mục đích bảo vệ thông tin hoặc vật thể khỏi sự nhận diện.
Từ "conceal" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về việc che giấu thông tin hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh chung, "conceal" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo mật, chính trị, và tâm lý, khi người ta muốn giữ kín thông tin hay cảm xúc cá nhân để bảo vệ bản thân hoặc ảnh hưởng đến người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp