Bản dịch của từ Conceal trong tiếng Việt
Conceal
Conceal (Verb)
Kết hợp từ của Conceal (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to conceal Cố gắng che giấu | She tried to conceal her true feelings during the social gathering. Cô ấy cố che giấu cảm xúc thật của mình trong buổi tụ tập xã hội. |
Be unable to conceal Không thể che giấu được | She was unable to conceal her excitement about the upcoming social event. Cô ấy không thể che giấu sự hào hứng về sự kiện xã hội sắp tới. |
Manage to conceal Quản lý che giấu | She managed to conceal her true identity at the social event. Cô ấy đã quản lý để che giấu danh tính thật của mình tại sự kiện xã hội. |
Be able to conceal Có khả năng che giấu | She was able to conceal her true feelings during the meeting. Cô ấy đã có thể che giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc họp. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp