Bản dịch của từ Conceal trong tiếng Việt

Conceal

Verb

Conceal (Verb)

kn̩sˈil
kn̩sˈil
01

Không được phép nhìn thấy; trốn.

Not allow to be seen; hide.

Ví dụ

She tried to conceal her emotions during the meeting.

Cô ấy cố che giấu cảm xúc của mình trong cuộc họp.

He concealed his identity to protect his privacy online.

Anh ấy che giấu danh tính để bảo vệ quyền riêng tư của mình trực tuyến.

Kết hợp từ của Conceal (Verb)

CollocationVí dụ

Try to conceal

Cố gắng che giấu

She tried to conceal her true feelings during the social gathering.

Cô ấy cố che giấu cảm xúc thật của mình trong buổi tụ tập xã hội.

Be unable to conceal

Không thể che giấu được

She was unable to conceal her excitement about the upcoming social event.

Cô ấy không thể che giấu sự hào hứng về sự kiện xã hội sắp tới.

Manage to conceal

Quản lý che giấu

She managed to conceal her true identity at the social event.

Cô ấy đã quản lý để che giấu danh tính thật của mình tại sự kiện xã hội.

Be able to conceal

Có khả năng che giấu

She was able to conceal her true feelings during the meeting.

Cô ấy đã có thể che giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc họp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceal

Không có idiom phù hợp