Bản dịch của từ Conceal trong tiếng Việt

Conceal

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceal(Verb)

kənsˈiːl
ˈkɑnsiɫ
01

Để ngăn chặn điều gì đó không bị nhìn thấy hoặc biết đến.

To prevent something from being seen or known

Ví dụ
02

Giữ điều gì đó bí mật hoặc được giấu kín

To keep something secret or hidden

Ví dụ
03

Để giấu cái gì đó khỏi tầm nhìn hoặc sự hiểu biết

To hide something from sight or knowledge

Ví dụ