Bản dịch của từ Conceal trong tiếng Việt

Conceal

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceal (Verb)

kn̩sˈil
kn̩sˈil
01

Không được phép nhìn thấy; trốn.

Not allow to be seen; hide.

Ví dụ

She tried to conceal her emotions during the meeting.

Cô ấy cố che giấu cảm xúc của mình trong cuộc họp.

He concealed his identity to protect his privacy online.

Anh ấy che giấu danh tính để bảo vệ quyền riêng tư của mình trực tuyến.

The organization concealed the truth about the financial scandal.

Tổ chức đã che giấu sự thật về vụ bê bối tài chính.

Dạng động từ của Conceal (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conceal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conceals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concealing

Kết hợp từ của Conceal (Verb)

CollocationVí dụ

Conceal from

Giấu kín khỏi

Many people conceal their true feelings during social events for acceptance.

Nhiều người giấu cảm xúc thật trong các sự kiện xã hội để được chấp nhận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conceal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The life cycle of salmon commences with the deposition of eggs on the pebbly riverbed, carefully amidst reeds in the unhurried, upper stretches of the river [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Conceal

Không có idiom phù hợp