Bản dịch của từ Shaping trong tiếng Việt

Shaping

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shaping(Noun)

ʃˈeɪpɪŋ
ˈʃeɪpɪŋ
01

Hành động tạo hình hoặc đúc một cái gì đó theo một hình dạng nhất định.

The act of forming or molding something into a specified shape

Ví dụ
02

Một cách sắp xếp hoặc khuôn mẫu cụ thể của một thứ gì đó.

A particular arrangement or mold of something

Ví dụ
03

Một ảnh hưởng hoặc yếu tố bên ngoài có tác động đáng kể đến sự phát triển hoặc cấu trúc của một cái gì đó.

An influence or external factor that significantly impacts the development or structure of something

Ví dụ

Shaping(Verb)

ʃˈeɪpɪŋ
ˈʃeɪpɪŋ
01

Hành động tạo ra hoặc đúc một vật thành hình dạng cụ thể.

Present participle of shape to give a definite form to something

Ví dụ
02

Một cách sắp xếp hoặc khuôn mẫu cụ thể của một thứ gì đó

To influence the development or character of something

Ví dụ
03

Một yếu tố bên ngoài hoặc ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển hoặc cấu trúc của một cái gì đó.

To arrange or organize something in a specific way

Ví dụ