Bản dịch của từ Shaping trong tiếng Việt
Shaping
Shaping (Verb)
Education is crucial in shaping young minds positively in society.
Giáo dục rất quan trọng trong việc hình thành tư duy tích cực của trẻ trong xã hội.
Social media plays a significant role in shaping public opinion nowadays.
Mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận ngày nay.
Parental guidance is essential in shaping children's behavior and values.
Sự hướng dẫn của cha mẹ là điều cần thiết trong việc hình thành hành vi và giá trị của trẻ.
Tạo ra thứ gì đó bằng cách hình thành hoặc tạo hình nó theo một cách cụ thể.
To create something by forming it or fashioning it in a particular way.
Parents play a crucial role in shaping their children's values.
Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các giá trị của con cái họ.
Education is essential for shaping the future of society.
Giáo dục là điều cần thiết để định hình tương lai của xã hội.
Social media has a significant impact on shaping public opinions.
Mạng xã hội có tác động đáng kể đến việc định hình dư luận.
Dạng động từ của Shaping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaping |
Họ từ
Từ "shaping" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình định hình hoặc tạo ra hình dạng cho một vật thể nào đó. Thuật ngữ này sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế, và tâm lý học để chỉ sự phát triển hoặc thay đổi hình thức hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh Anh, "shaping" có thể nhấn mạnh đến các quy trình truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường coi đây là một khái niệm hiện đại, liên quan đến công nghệ và đổi mới kỹ thuật.
Từ "shaping" bắt nguồn từ động từ "shape", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scipe", mang ý nghĩa là hình dạng hoặc cấu trúc. Tiếng Latinh tương ứng là "forma", cũng chỉ rõ hình dáng bên ngoài. Lịch sử phát triển của từ này đã phản ánh sự tiến hóa trong tầm quan trọng của việc tạo hình và định hình các đối tượng, ý tưởng. Hiện nay, "shaping" không chỉ đề cập đến hình thức vật lý mà còn mở rộng sang các khái niệm trừu tượng như tư duy và phát triển cá nhân.
Từ "shaping" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến việc mô tả process hoặc hành động định hình. Phần Nói thường dùng trong bối cảnh thảo luận về sự phát triển bản thân hoặc ý tưởng. Trong Đọc, "shaping" có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nghệ thuật, khoa học hoặc giáo dục. Trong Viết, từ này thường được sử dụng để trình bày ý kiến hoặc quan điểm về sự thay đổi trong xã hội hoặc môi trường. Ngoài bối cảnh IELTS, "shaping" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như thiết kế, phát triển sản phẩm và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp