Bản dịch của từ Profile trong tiếng Việt

Profile

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profile (Noun)

pɹˈoʊfɑɪl
pɹˈoʊfˌɑɪl
01

Mức độ mà một cá nhân hoặc tổ chức thu hút được sự chú ý của công chúng.

The extent to which a person or organization attracts public notice.

Ví dụ

Her social media profile gained many followers quickly.

Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy nhanh chóng thu hút nhiều người theo dõi.

The company's online profile improved after the marketing campaign.

Hồ sơ trực tuyến của công ty cải thiện sau chiến dịch tiếp thị.

His high-profile presence at the event drew a lot of attention.

Sự hiện diện nổi bật của anh ấy tại sự kiện thu hút rất nhiều sự chú ý.

02

Một bài viết ngắn mô tả về một cá nhân hoặc tổ chức.

A short article giving a description of a person or organization.

Ví dụ

She wrote a detailed profile about the famous singer.

Cô ấy đã viết một bài profile chi tiết về ca sĩ nổi tiếng.

The company's profile highlighted its commitment to environmental sustainability.

Profile của công ty nhấn mạnh cam kết với bảo vệ môi trường.

The social media platform allows users to create their profiles.

Nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng tạo profile cá nhân.

03

Phác thảo của một cái gì đó, đặc biệt là khuôn mặt của một người, khi nhìn từ một phía.

An outline of something especially a persons face as seen from one side.

Ví dụ

Her profile picture on the social media platform was eye-catching.

Ảnh hồ sơ của cô trên nền tảng truyền thông xã hội rất đẹp mắt.

He updated his online profile with new information about his hobbies.

Anh ấy đã cập nhật hồ sơ trực tuyến của mình với thông tin mới về sở thích của mình.

The company requested a detailed profile of the potential candidate.

Công ty yêu cầu một hồ sơ chi tiết về ứng viên tiềm năng.

04

Sự thể hiện bằng đồ họa hoặc cách khác của thông tin liên quan đến các đặc điểm cụ thể của một thứ gì đó, được ghi lại dưới dạng định lượng.

A graphical or other representation of information relating to particular characteristics of something recorded in quantified form.

Ví dụ

She updated her social media profile with a new picture.

Cô ấy cập nhật hồ sơ trên mạng xã hội với một bức ảnh mới.

His online dating profile highlighted his love for hiking.

Hồ sơ hẹn hò trực tuyến của anh ta nổi bật tình yêu của anh ta với leo núi.

The company's profile on the social platform attracted many followers.

Hồ sơ của công ty trên nền tảng xã hội thu hút nhiều người theo dõi.

Dạng danh từ của Profile (Noun)

SingularPlural

Profile

Profiles

Kết hợp từ của Profile (Noun)

CollocationVí dụ

Handsome profile

Hồ sơ đẹp

He has a handsome profile on social media.

Anh ấy có một hồ sơ đẹp trên mạng xã hội.

Psychological profile

Hồ sơ tâm lý

The psychologist analyzed her psychological profile during the social experiment.

Nhà tâm lý học đã phân tích hồ sơ tâm lý của cô ấy trong thí nghiệm xã hội.

Detailed profile

Hồ sơ chi tiết

She provided a detailed profile of her social media activities.

Cô ấy cung cấp một hồ sơ chi tiết về hoạt động trên mạng xã hội của mình.

Low profile

Giữ thấp hồ sơ

She prefers to keep a low profile on social media.

Cô ấy thích giữ thấp hồ sơ trên mạng xã hội.

Personality profile

Hồ sơ tính cách

Her personality profile indicated she was an extrovert.

Hồ sơ tính cách của cô ấy cho thấy cô ấy là người hướng ngoại.

Profile (Verb)

pɹˈoʊfɑɪl
pɹˈoʊfˌɑɪl
01

Trình bày trong phác thảo từ một phía.

Represent in outline from one side.

Ví dụ

She profiles her interests on social media platforms.

Cô ấy tạo hồ sơ về sở thích của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The company profiles its target audience for marketing purposes.

Công ty tạo hồ sơ về đối tượng mục tiêu của mình cho mục đích tiếp thị.

He profiles his achievements on his professional networking site.

Anh ấy tạo hồ sơ về thành tựu của mình trên trang mạng chuyên nghiệp của mình.

02

Mô tả (một người hoặc tổ chức) trong một bài viết ngắn.

Describe a person or organization in a short article.

Ví dụ

She profiles influential figures in the social media industry.

Cô ấy tạo hồ sơ về các nhân vật có ảnh hưởng trong ngành truyền thông xã hội.

The journalist will profile a charity organization next week.

Nhà báo sẽ mô tả một tổ chức từ thiện vào tuần tới.

The magazine often profiles successful entrepreneurs in its articles.

Tạp chí thường mô tả các doanh nhân thành công trong các bài viết của mình.

Dạng động từ của Profile (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Profile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Profiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Profiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Profiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Profiling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Profile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Nevertheless, thanks to advances in updating, and sharing information on high- techs, it has led to tighter connections between law enforcement agencies in different regions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Profile

əsˈum ə lˈoʊ pɹˈoʊfˌaɪl

Thấp cổ bé họng/ Im hơi lặng tiếng

A persona or character that does not draw attention.

She prefers to assume a low profile at social events.

Cô ấy thích giữ một hình ảnh thấp khi tham gia sự kiện xã hội.

Thành ngữ cùng nghĩa: have a low profile...