Bản dịch của từ Profile trong tiếng Việt
Profile
Profile (Noun)
Mức độ mà một cá nhân hoặc tổ chức thu hút được sự chú ý của công chúng.
The extent to which a person or organization attracts public notice.
Her social media profile gained many followers quickly.
Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy nhanh chóng thu hút nhiều người theo dõi.
The company's online profile improved after the marketing campaign.
Hồ sơ trực tuyến của công ty cải thiện sau chiến dịch tiếp thị.
His high-profile presence at the event drew a lot of attention.
Sự hiện diện nổi bật của anh ấy tại sự kiện thu hút rất nhiều sự chú ý.
Một bài viết ngắn mô tả về một cá nhân hoặc tổ chức.
A short article giving a description of a person or organization.
She wrote a detailed profile about the famous singer.
Cô ấy đã viết một bài profile chi tiết về ca sĩ nổi tiếng.
The company's profile highlighted its commitment to environmental sustainability.
Profile của công ty nhấn mạnh cam kết với bảo vệ môi trường.
The social media platform allows users to create their profiles.
Nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng tạo profile cá nhân.
Her profile picture on the social media platform was eye-catching.
Ảnh hồ sơ của cô trên nền tảng truyền thông xã hội rất đẹp mắt.
He updated his online profile with new information about his hobbies.
Anh ấy đã cập nhật hồ sơ trực tuyến của mình với thông tin mới về sở thích của mình.
The company requested a detailed profile of the potential candidate.
Công ty yêu cầu một hồ sơ chi tiết về ứng viên tiềm năng.
Sự thể hiện bằng đồ họa hoặc cách khác của thông tin liên quan đến các đặc điểm cụ thể của một thứ gì đó, được ghi lại dưới dạng định lượng.
A graphical or other representation of information relating to particular characteristics of something recorded in quantified form.
She updated her social media profile with a new picture.
Cô ấy cập nhật hồ sơ trên mạng xã hội với một bức ảnh mới.
His online dating profile highlighted his love for hiking.
Hồ sơ hẹn hò trực tuyến của anh ta nổi bật tình yêu của anh ta với leo núi.
The company's profile on the social platform attracted many followers.
Hồ sơ của công ty trên nền tảng xã hội thu hút nhiều người theo dõi.
Dạng danh từ của Profile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Profile | Profiles |
Kết hợp từ của Profile (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Handsome profile Hồ sơ đẹp | He has a handsome profile on social media. Anh ấy có một hồ sơ đẹp trên mạng xã hội. |
Psychological profile Hồ sơ tâm lý | The psychologist analyzed her psychological profile during the social experiment. Nhà tâm lý học đã phân tích hồ sơ tâm lý của cô ấy trong thí nghiệm xã hội. |
Detailed profile Hồ sơ chi tiết | She provided a detailed profile of her social media activities. Cô ấy cung cấp một hồ sơ chi tiết về hoạt động trên mạng xã hội của mình. |
Low profile Giữ thấp hồ sơ | She prefers to keep a low profile on social media. Cô ấy thích giữ thấp hồ sơ trên mạng xã hội. |
Personality profile Hồ sơ tính cách | Her personality profile indicated she was an extrovert. Hồ sơ tính cách của cô ấy cho thấy cô ấy là người hướng ngoại. |
Profile (Verb)
She profiles her interests on social media platforms.
Cô ấy tạo hồ sơ về sở thích của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The company profiles its target audience for marketing purposes.
Công ty tạo hồ sơ về đối tượng mục tiêu của mình cho mục đích tiếp thị.
He profiles his achievements on his professional networking site.
Anh ấy tạo hồ sơ về thành tựu của mình trên trang mạng chuyên nghiệp của mình.
Mô tả (một người hoặc tổ chức) trong một bài viết ngắn.
Describe a person or organization in a short article.
She profiles influential figures in the social media industry.
Cô ấy tạo hồ sơ về các nhân vật có ảnh hưởng trong ngành truyền thông xã hội.
The journalist will profile a charity organization next week.
Nhà báo sẽ mô tả một tổ chức từ thiện vào tuần tới.
The magazine often profiles successful entrepreneurs in its articles.
Tạp chí thường mô tả các doanh nhân thành công trong các bài viết của mình.
Dạng động từ của Profile (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Profile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Profiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Profiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Profiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Profiling |
Họ từ
Từ "profile" trong tiếng Anh chủ yếu diễn tả hình dáng, nét đặc trưng hoặc sự mô tả về một cá nhân hoặc đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "profile" thường được sử dụng để chỉ hồ sơ cá nhân trực tuyến, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ hình dạng chi tiết trong nghệ thuật hoặc thiết kế. Sự khác biệt về cách dùng có thể liên quan đến ngữ cảnh cụ thể, nhưng nghĩa cốt lõi của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "profile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profilare", có nghĩa là "vạch ra" hoặc "điểm nổi bật". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ hình ảnh hoặc bản phác thảo bề ngoài của một đối tượng, đặc biệt là khuôn mặt. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay còn được sử dụng để miêu tả thông tin chi tiết về một cá nhân hoặc tổ chức, phản ánh các đặc điểm và yếu tố tiêu biểu, từ đó liên quan đến định danh và nhận diện.
Từ "profile" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần thi nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả về bản thân hoặc sự nghiệp. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mô tả, phân tích hoặc đánh giá, chẳng hạn như trong các báo cáo nghiên cứu, hồ sơ nghề nghiệp, hoặc trên các nền tảng mạng xã hội. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc trình bày thông tin cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp