Bản dịch của từ Outline trong tiếng Việt
Outline
Outline (Noun)
The outline of the new park was drawn on the map.
Đường nét của công viên mới đã được vẽ trên bản đồ.
She followed the outline of the building to find her way.
Cô ấy đi theo đường nét của tòa nhà để tìm đường.
The outline of the social project was presented to the committee.
Đường nét của dự án xã hội đã được trình bày trước ủy ban.
The outline of the project was well-received by the team.
Bản phác thảo của dự án được đội nhóm đón nhận tốt.
She presented an outline of her research findings at the conference.
Cô ấy trình bày một phác thảo về kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị.
The outline of the social media strategy was detailed and clear.
Bản phác thảo của chiến lược truyền thông xã hội được mô tả và rõ ràng.
Dạng danh từ của Outline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outline | Outlines |
Kết hợp từ của Outline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clear outline Đường viền rõ ràng | A clear outline is essential for effective social projects. Một bản dự thảo rõ ràng là cần thiết cho các dự án xã hội hiệu quả. |
Course outline Bản giáo trình | The course outline includes the schedule and topics covered. Bản mô tả khóa học bao gồm lịch trình và chủ đề được đề cập. |
Sharp outline Đường nét sắc | The sharp outline of the new community center impressed everyone. Đường nét sắc nét của trung tâm cộng đồng mới gây ấn tượng cho mọi người. |
Vague outline Đường nét mơ hồ | The social project had a vague outline for the upcoming event. Dự án xã hội có một bản phác thảo mơ hồ cho sự kiện sắp tới. |
Dim outline Hình bóng mờ | The dim outline of the social project was barely visible. Đường viền mờ của dự án xã hội chỉ thấy rõ nhất là. |
Outline (Verb)
She outlined the plan for the charity event.
Cô ấy đã vạch ra kế hoạch cho sự kiện từ thiện.
The speaker outlined the key points of the social issue.
Người phát biểu đã nêu rõ các điểm chính của vấn đề xã hội.
He outlined the steps needed to implement the community project.
Anh ấy đã chỉ ra các bước cần thiết để thực hiện dự án cộng đồng.
She outlined the main points of her presentation on poverty.
Cô ấy đã trình bày đại điểm của bài thuyết trình về nghèo đó.
The teacher outlined the steps to complete the community project.
Giáo viên đã chỉ rõ các bước để hoàn thành dự án cộng đồng.
He outlined the key issues affecting social welfare in the region.
Anh ấy đã nêu rõ các vấn đề chính ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội trong khu vực.
Dạng động từ của Outline (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outlined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outlined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outlines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outlining |
Kết hợp từ của Outline (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Attempt to outline Cố gắng phác thảo | They attempted to outline the impact of social media on society. Họ cố gắng phác thảo tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội. |
Try to outline Cố gắng phác thảo | Try to outline the benefits of community service in your essay. Cố gắng vạch ra các lợi ích của dịch vụ cộng đồng trong bài luận của bạn. |
Seek to outline Cố gắng phác thảo | They seek to outline the impact of social media on society. Họ cố gắng phác thảo tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội. |
Họ từ
Từ "outline" trong tiếng Anh có nghĩa là phác thảo hoặc đề cương, dùng để tóm tắt nội dung chính của một văn bản hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh (British English), "outline" cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, có thể có sự khác nhau về tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành. Từ "outline" thường tạo thành động từ "to outline", chỉ hành động phác thảo hoặc trình bày một cách khái quát hơn.
Từ "outline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", có nghĩa là "đường nét" hoặc "dòng". Xuất phát từ tiếng Pháp "outraire" và tiếng Anh vào thế kỷ 15, "outline" dần dần phát triển để chỉ một mô tả phác thảo hoặc bố cục tổng quan. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ việc tóm tắt các điểm chính hoặc cấu trúc của một tài liệu, phản ánh sự liên kết giữa hình thức và nội dung.
Từ "outline" thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Trong phần Writing, thí sinh thường được yêu cầu phác thảo cấu trúc bài luận, trong khi trong phần Speaking, việc mô tả quá trình hay kế hoạch cũng thường liên quan đến "outline". Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu để chỉ việc khái quát nội dung, thông tin hay ý tưởng, tạo thành một dàn ý trước khi phát triển chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp