Bản dịch của từ Outline trong tiếng Việt

Outline

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outline(Noun)

ˈaʊtlˌaɪn
ˈaʊtˌɫaɪn
01

Viền ngoài hoặc hình dáng của một thứ nào đó

The outer edge or shape of something

Ví dụ
02

Một mô tả chung hoặc kế hoạch cung cấp những đặc điểm thiết yếu của một cái gì đó nhưng không đi vào chi tiết cụ thể.

A general description or a plan giving the essential features of something but not the precise details

Ví dụ
03

Tóm tắt một tác phẩm văn viết

A summary of a written work

Ví dụ

Outline(Verb)

ˈaʊtlˌaɪn
ˈaʊtˌɫaɪn
01

Đường viền bên ngoài hoặc hình dạng của một vật nào đó

To draw or trace the outer edge or shape of something

Ví dụ
02

Một mô tả tổng quát hoặc một kế hoạch cung cấp những đặc điểm thiết yếu của một cái gì đó nhưng không đi vào chi tiết cụ thể.

To give a summary of or the main points of something

Ví dụ
03

Tóm tắt một tác phẩm viết

To delineate in detail

Ví dụ