Bản dịch của từ Define trong tiếng Việt
Define
Define (Verb)
The rules clearly define the expectations for social behavior.
Các quy tắc xác định rõ ràng những kỳ vọng đối với hành vi xã hội.
The community defined the purpose of the charity event.
Cộng đồng xác định mục đích của sự kiện từ thiện.
She defined her role in the group project to avoid confusion.
Cô xác định vai trò của mình trong dự án nhóm để tránh nhầm lẫn.
She defined the concept of social responsibility in her speech.
Cô đã xác định khái niệm trách nhiệm xã hội trong bài phát biểu của mình.
The organization aims to define clear guidelines for social media use.
Tổ chức này nhằm mục đích xác định các hướng dẫn rõ ràng cho việc sử dụng mạng xã hội.
It is essential to define the roles and responsibilities within the social group.
Điều cần thiết là xác định vai trò và trách nhiệm trong nhóm xã hội.
Dạng động từ của Define (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Define |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defining |
Kết hợp từ của Define (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be easy to define Dễ định nghĩa | Social interactions can be easy to define in small communities. Tương tác xã hội có thể dễ xác định trong cộng đồng nhỏ. |
Be difficult to define Khó xác định | Social norms can be difficult to define in different cultures. Quy tắc xã hội có thể khó xác định trong các văn hóa khác nhau. |
Be impossible to define Không thể xác định | The concept of happiness can be impossible to define. Khái niệm về hạnh phúc có thể không thể xác định. |
Họ từ
Từ "define" trong tiếng Anh có nghĩa là xác định hoặc nêu rõ nội dung, tính chất của một khái niệm, sự vật nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và hợp pháp để làm rõ nghĩa của thuật ngữ. Trong tiếng Anh Anh, "define" được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, một số từ đồng nghĩa như "explain" có thể thay đổi trong mức độ chính xác. Từ "define" thể hiện vai trò quan trọng trong quá trình phân tích và làm rõ thông tin.
Từ "define" xuất phát từ tiếng Latin "definire", có nghĩa là "đặt giới hạn" hoặc "xác định". Nó kết hợp hai thành phần: "de-" mang nghĩa "xuống" và "finire" có nghĩa là "kết thúc" hay "hạn chế". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động làm rõ nghĩa hoặc xác định đặc tính của một khái niệm. Ngày nay, "define" được sử dụng rộng rãi trong ngữ nghĩa bao trùm việc trình bày hoặc làm sáng tỏ thông tin.
Từ "define" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần làm rõ định nghĩa khái niệm hoặc từ ngữ cụ thể. Trong phần Reading, từ này thường được dùng trong các câu hỏi yêu cầu thí sinh xác định ý nghĩa của thuật ngữ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, "define" thường xuất hiện khi giới thiệu các khái niệm khoa học, luật lệ, hoặc lý thuyết trong các lĩnh vực như triết học và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp