Bản dịch của từ Boundary trong tiếng Việt
Boundary
Boundary (Noun)
The boundary hit by David during the cricket match thrilled fans.
Cú đánh vượt qua biên giới của David trong trận đấu cricket làm hào hứng người hâm mộ.
Her powerful boundary secured the victory for the team in the tournament.
Cú đánh vượt qua biên giới mạnh mẽ của cô ấy đã đảm bảo chiến thắng cho đội trong giải đấu.
The player's consistent boundary hits were crucial in their success.
Những cú đánh vượt qua biên giới liên tục của cầu thủ đã quan trọng trong sự thành công của họ.
The boundary between the two countries is heavily guarded.
Ranh giới giữa hai quốc gia được bảo vệ chặt chẽ.
Respecting personal boundaries is important in social interactions.
Tôn trọng ranh giới cá nhân quan trọng trong giao tiếp xã hội.
The boundary of the community park is marked by a fence.
Ranh giới của công viên cộng đồng được đánh dấu bằng hàng rào.
Dạng danh từ của Boundary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boundary | Boundaries |
Kết hợp từ của Boundary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
State boundary Biên giới bang | The state boundary divided two communities along the river. Ranh giới nhà nước chia cắt hai cộng đồng dọc theo sông. |
Parish boundary Ranh giới giáo xứ | The new community center is located near the parish boundary. Trung tâm cộng đồng mới được đặt gần ranh giới giáo xứ. |
Geographical boundary Đường biên địa lý | The river serves as a geographical boundary between the two communities. Sông phục vụ như một ranh giới địa lý giữa hai cộng đồng. |
Northern boundary Đường biên phía bắc | The river acts as the northern boundary of the town. Sông đóng vai trò biên giới phía bắc của thị trấn. |
Southern boundary Ranh giới phía nam | The river forms the southern boundary of the village. Con sông tạo thành ranh giới phía nam của làng. |
Họ từ
Từ "boundary" trong tiếng Anh chỉ ranh giới, giới hạn giữa hai khu vực, thường liên quan đến không gian vật lý hoặc nguyên tắc, quy định. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như địa lý, tâm lý học và luật. Trong tiếng Anh Anh, "boundary" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được mở rộng để chỉ các giới hạn ý thức hoặc xã hội.
Từ "boundary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bancus", nghĩa là "bờ" hoặc "đường biên". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "bande", sau đó là tiếng Anh trung cổ "bondrie". Từ "boundary" hiện tại mang nghĩa là giới hạn hoặc ranh giới, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự phân chia không gian, vai trò quan trọng trong việc xác định sự sở hữu và quyền lực trong các mối quan hệ xã hội cũng như địa lý.
Từ "boundary" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, vì nó liên quan đến khái niệm giới hạn và ranh giới trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc sự phân chia văn hóa. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như địa lý, tâm lý học và chính trị, "boundary" thường được dùng để chỉ các giới hạn, sự phân loại hoặc các nguyên tắc điều chỉnh hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp