Bản dịch của từ Boundary trong tiếng Việt

Boundary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boundary(Noun)

bˈaʊndəri
ˈbaʊndɝi
01

Một điểm hoặc mức giới hạn mà ở đó một cái gì đó không còn tiếp tục hoặc có thể không vượt qua.

A point or level beyond which something does not or may not extend or pass

Ví dụ
02

Giới hạn của một chủ đề hoặc vấn đề

A limit of a subject or topic

Ví dụ
03

Một đường ranh giới đánh dấu giới hạn của một khu vực, một đường phân cách.

A line that marks the limits of an area a dividing line

Ví dụ