Bản dịch của từ Sketch trong tiếng Việt

Sketch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sketch(Noun)

skˈɛtʃ
ˈskɛtʃ
01

Một mô tả ngắn gọn hoặc đơn giản về điều gì đó.

A brief or simple description or outline of something

Ví dụ
02

Một bức tranh hoặc bức vẽ thô sơ, chưa hoàn thiện thường được thực hiện để hỗ trợ việc tạo ra một tác phẩm hoàn chỉnh hơn.

A rough or unfinished drawing or painting often made to assist in making a more finished work

Ví dụ
03

Một vở kịch hoặc buổi biểu diễn hài hước ngắn thường được trình diễn như một phần của chương trình lớn hơn.

A short humorous play or performance often presented as part of a larger program

Ví dụ

Sketch(Verb)

skˈɛtʃ
ˈskɛtʃ
01

Một vở kịch hài ngắn hoặc một màn biểu diễn thường được trình diễn như một phần của chương trình lớn hơn.

To create a preliminary version of a work often to be developed later

Ví dụ
02

Một mô tả ngắn gọn hoặc đơn giản về điều gì đó.

To plan or outline something in a general way

Ví dụ
03

Một bức tranh hoặc bản vẽ thô, chưa hoàn thiện thường được tạo ra để hỗ trợ trong việc làm ra một tác phẩm hoàn chỉnh hơn.

To make a rough drawing or outline of something

Ví dụ