Bản dịch của từ Sketch trong tiếng Việt
Sketch
Sketch (Noun)
She quickly drew a sketch of the landscape during the picnic.
Cô ấy nhanh chóng vẽ một bản phác thảo về cảnh đẹp trong chuyến dã ngoại.
The artist used a sketch to plan out the mural design.
Nghệ sĩ đã sử dụng một bản phác thảo để lên kế hoạch thiết kế bức tranh tường.
He showed his sketches to the group for feedback on the project.
Anh ấy đã trình bày bản phác thảo của mình cho nhóm để nhận phản hồi về dự án.
Một vở kịch hoặc màn trình diễn hài hước ngắn, thường bao gồm một cảnh trong một chương trình hài kịch hoặc kịch.
A short humorous play or performance, consisting typically of one scene in a revue or comedy programme.
The comedy club performed a hilarious sketch last night.
Câu lạc bộ hài kịch đã biểu diễn một vở hài hước tối qua.
Sarah wrote a funny sketch for the school talent show.
Sarah đã viết một vở kịch hài hước cho chương trình tài năng của trường.
The TV show featured a popular sketch that made everyone laugh.
Chương trình truyền hình có một vở kịch phổ biến khiến mọi người cười.
She is the sketch of the party, always making everyone laugh.
Cô ấy là người hài hước của buổi tiệc, luôn khiến mọi người cười.
His jokes turned him into the sketch of the office.
Những trò đùa của anh ấy đã biến anh ấy thành người hài hước của văn phòng.
The comedian's character was the sketch of the show.
Nhân vật của diễn viên hài là người hài hước của chương trình.
Dạng danh từ của Sketch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sketch | Sketches |
Kết hợp từ của Sketch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comedy sketch Kịch hài | The comedy sketch featured hilarious characters and witty dialogues. Vai diễn hài hước và đoạn hội thoại khéo léo. |
Original sketch Phác thảo ban đầu | The original sketch of the new social project impressed everyone. Bản phác thảo gốc của dự án xã hội mới ấn tượng mọi người. |
Historical sketch Bản tóm tắt lịch sử | The social studies class included a historical sketch of ancient civilizations. Lớp học xã hội bao gồm một bản phác thảo lịch sử về các nền văn minh cổ đại. |
Ink sketch Bản vẽ mực | She created an ink sketch of the bustling city street. Cô ấy đã tạo một bản phác họa bằng mực của con phố đông đúc. |
Satirical sketch Bức tranh châm biếm | The satirical sketch on social media trends went viral quickly. Bức phác họa châm biếm về xu hướng trên mạng xã hội nhanh chóng lan truyền. |
Sketch (Verb)
She sketched a portrait of her friend during the party.
Cô ấy vẽ một bức chân dung của bạn cô ấy trong buổi tiệc.
The artist sketched the city skyline in great detail.
Họa sĩ đã vẽ phác thảo đường chân trời của thành phố rất chi tiết.
Students were asked to sketch their dream house for homework.
Học sinh được yêu cầu vẽ phác thảo ngôi nhà mơ ước của họ cho bài tập về nhà.
Dạng động từ của Sketch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sketch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sketched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sketched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sketches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sketching |
Họ từ
Từ "sketch" có nghĩa là phác thảo hoặc vẽ nhanh một hình ảnh, thường nhằm mục đích thể hiện ý tưởng hoặc thiết kế ban đầu. Trong tiếng Anh Anh, "sketch" sử dụng phổ biến để chỉ các bản vẽ tạm thời trong các ngành nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng thường nhấn mạnh đến các bản phác thảo trong lĩnh vực điện ảnh hoặc chương trình hài. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này nằm ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng hơn là ý nghĩa cơ bản.
Từ "sketch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "schediarium", nghĩa là "ghi chú". Từ này sau đó được chuyển sang tiếng Pháp cổ "esquette", hàm ý về một bản phác thảo. Trong tiếng Anh, "sketch" xuất hiện vào thế kỷ 16, bắt đầu được sử dụng để chỉ những bản vẽ hoặc bản mô phỏng nhanh. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ giới hạn trong nghệ thuật mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như văn học và điện ảnh, để chỉ việc phác thảo ý tưởng hoặc kịch bản.
Từ "sketch" được sử dụng tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả ý tưởng hoặc lập luận một cách ngắn gọn. Trong phần Listening và Reading, "sketch" xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hình ảnh hoặc phân tích tài liệu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như nghệ thuật và thiết kế, nơi nó chỉ hành động phác thảo hình ảnh ban đầu hoặc ý tưởng sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp