Bản dịch của từ Sketch trong tiếng Việt

Sketch

Noun [U/C]Verb

Sketch (Noun)

skˈɛtʃ
skˈɛtʃ
01

Một bản vẽ hoặc bức vẽ thô hoặc chưa hoàn thiện, thường được thực hiện để hỗ trợ tạo ra một bức tranh hoàn thiện hơn.

A rough or unfinished drawing or painting, often made to assist in making a more finished picture.

Ví dụ

She quickly drew a sketch of the landscape during the picnic.

Cô ấy nhanh chóng vẽ một bản phác thảo về cảnh đẹp trong chuyến dã ngoại.

The artist used a sketch to plan out the mural design.

Nghệ sĩ đã sử dụng một bản phác thảo để lên kế hoạch thiết kế bức tranh tường.

He showed his sketches to the group for feedback on the project.

Anh ấy đã trình bày bản phác thảo của mình cho nhóm để nhận phản hồi về dự án.

02

Một vở kịch hoặc màn trình diễn hài hước ngắn, thường bao gồm một cảnh trong một chương trình hài kịch hoặc kịch.

A short humorous play or performance, consisting typically of one scene in a revue or comedy programme.

Ví dụ

The comedy club performed a hilarious sketch last night.

Câu lạc bộ hài kịch đã biểu diễn một vở hài hước tối qua.

Sarah wrote a funny sketch for the school talent show.

Sarah đã viết một vở kịch hài hước cho chương trình tài năng của trường.

The TV show featured a popular sketch that made everyone laugh.

Chương trình truyền hình có một vở kịch phổ biến khiến mọi người cười.

03

Một người hoặc vật hài hước hoặc thú vị.

A comical or amusing person or thing.

Ví dụ

She is the sketch of the party, always making everyone laugh.

Cô ấy là người hài hước của buổi tiệc, luôn khiến mọi người cười.

His jokes turned him into the sketch of the office.

Những trò đùa của anh ấy đã biến anh ấy thành người hài hước của văn phòng.

The comedian's character was the sketch of the show.

Nhân vật của diễn viên hài là người hài hước của chương trình.

Kết hợp từ của Sketch (Noun)

CollocationVí dụ

Comedy sketch

Kịch hài

The comedy sketch featured hilarious characters and witty dialogues.

Vai diễn hài hước và đoạn hội thoại khéo léo.

Original sketch

Phác thảo ban đầu

The original sketch of the new social project impressed everyone.

Bản phác thảo gốc của dự án xã hội mới ấn tượng mọi người.

Historical sketch

Bản tóm tắt lịch sử

The social studies class included a historical sketch of ancient civilizations.

Lớp học xã hội bao gồm một bản phác thảo lịch sử về các nền văn minh cổ đại.

Ink sketch

Bản vẽ mực

She created an ink sketch of the bustling city street.

Cô ấy đã tạo một bản phác họa bằng mực của con phố đông đúc.

Satirical sketch

Bức tranh châm biếm

The satirical sketch on social media trends went viral quickly.

Bức phác họa châm biếm về xu hướng trên mạng xã hội nhanh chóng lan truyền.

Sketch (Verb)

skˈɛtʃ
skˈɛtʃ
01

Thực hiện một bản vẽ thô của.

Make a rough drawing of.

Ví dụ

She sketched a portrait of her friend during the party.

Cô ấy vẽ một bức chân dung của bạn cô ấy trong buổi tiệc.

The artist sketched the city skyline in great detail.

Họa sĩ đã vẽ phác thảo đường chân trời của thành phố rất chi tiết.

Students were asked to sketch their dream house for homework.

Học sinh được yêu cầu vẽ phác thảo ngôi nhà mơ ước của họ cho bài tập về nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sketch

Không có idiom phù hợp