Bản dịch của từ Program trong tiếng Việt
Program

Program(Noun Countable)
Chương trình, kế hoạch.
Programs, plans.
Program(Noun)
(máy tính) Một ứng dụng phần mềm hoặc một tập hợp các ứng dụng phần mềm được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
(computing) A software application, or a collection of software applications, designed to perform a specific task.
Một tập hợp các hoạt động có cấu trúc.
A set of structured activities.
Dạng danh từ của Program (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Program | Programs |
Program(Verb)
(chuyển tiếp) Sắp xếp lịch trình của một sự kiện.
(transitive) To put together the schedule of an event.
(phát sóng) Lên lịch phát sóng; để xác định nội dung nào sẽ được phát sóng.
(broadcasting) To schedule the programming; to determine what will be broadcast.
(chuyển tiếp) Phát triển (phần mềm) bằng cách viết mã chương trình.
(transitive) To develop (software) by writing program code.
Dạng động từ của Program (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Program |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Programed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Programed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Programs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Programing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "program" trong tiếng Anh có nghĩa là một chuỗi các chỉ thị hoặc hoạt động được lập trình nhằm thực hiện một chức năng cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "program" được viết và phát âm giống như vậy, trong khi tiếng Anh Anh thường viết là "programme" khi đề cập đến các chương trình không phải máy tính, như chương trình truyền hình. Sự khác biệt này nằm ở cách sử dụng, nơi "program" được áp dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "programme" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định tại Anh.
Từ "program" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "programma", có nghĩa là "thư thông báo" hay "bảng thông tin". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước) và động từ "grapho" (viết). Vào thế kỷ 17, "program" bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện. Đến thế kỷ 20, từ này được mở rộng để chỉ các chuỗi lệnh trong lập trình máy tính, phản ánh sự phát triển công nghệ và cách thức truyền đạt thông tin qua định dạng có cấu trúc.
Từ "program" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận hoặc mô tả các chương trình học tập hoặc lễ hội. Trong Speaking, khái niệm này cũng thường được sử dụng khi thí sinh cần nói về sở thích hoặc các hoạt động giải trí. Ngoài ra, "program" còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ và giáo dục, liên quan đến các phần mềm ứng dụng hoặc kế hoạch học tập.
Họ từ
Từ "program" trong tiếng Anh có nghĩa là một chuỗi các chỉ thị hoặc hoạt động được lập trình nhằm thực hiện một chức năng cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "program" được viết và phát âm giống như vậy, trong khi tiếng Anh Anh thường viết là "programme" khi đề cập đến các chương trình không phải máy tính, như chương trình truyền hình. Sự khác biệt này nằm ở cách sử dụng, nơi "program" được áp dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "programme" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định tại Anh.
Từ "program" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "programma", có nghĩa là "thư thông báo" hay "bảng thông tin". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước) và động từ "grapho" (viết). Vào thế kỷ 17, "program" bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện. Đến thế kỷ 20, từ này được mở rộng để chỉ các chuỗi lệnh trong lập trình máy tính, phản ánh sự phát triển công nghệ và cách thức truyền đạt thông tin qua định dạng có cấu trúc.
Từ "program" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận hoặc mô tả các chương trình học tập hoặc lễ hội. Trong Speaking, khái niệm này cũng thường được sử dụng khi thí sinh cần nói về sở thích hoặc các hoạt động giải trí. Ngoài ra, "program" còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ và giáo dục, liên quan đến các phần mềm ứng dụng hoặc kế hoạch học tập.
