Bản dịch của từ Program trong tiếng Việt
Program

Program (Noun Countable)
Chương trình, kế hoạch.
Programs, plans.
The government launched a new program to help the homeless.
Chính phủ đã phát động một chương trình mới để giúp đỡ những người vô gia cư.
The charity organized a fundraising program for children in need.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một chương trình gây quỹ cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
The community center offers various programs for senior citizens.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều chương trình khác nhau cho người già.
Kết hợp từ của Program (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Database program Chương trình cơ sở dữ liệu | She developed a database program for tracking social media trends. Cô ấy đã phát triển một chương trình cơ sở dữ liệu để theo dõi xu hướng trên mạng xã hội. |
Software program Chương trình phần mềm | The software program helped connect people through social media platforms. Phần mềm giúp kết nối mọi người qua các nền tảng truyền thông xã hội. |
Drawing program Chương trình vẽ | She used a drawing program to create digital art. Cô ấy đã sử dụng một chương trình vẽ để tạo nghệ thuật số. |
Simulation program Chương trình mô phỏng | The simulation program helped students understand social interactions better. Chương trình mô phỏng giúp sinh viên hiểu tốt hơn về tương tác xã hội. |
Analysis program Chương trình phân tích | The analysis program identified social media trends effectively. Chương trình phân tích nhận diện xu hướng trên mạng xã hội hiệu quả. |
Program (Noun)
(máy tính) một ứng dụng phần mềm hoặc một tập hợp các ứng dụng phần mềm được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
(computing) a software application, or a collection of software applications, designed to perform a specific task.
The social media program helped connect people globally.
Chương trình truyền thông xã hội đã giúp kết nối mọi người trên toàn cầu.
The charity organized a fundraising program to support the community.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một chương trình gây quỹ để hỗ trợ cộng đồng.
The government implemented a new health program for public welfare.
Chính phủ đã triển khai một chương trình y tế mới vì phúc lợi công cộng.
Một tập hợp các hoạt động có cấu trúc.
A set of structured activities.
The community center offers a youth program for after-school activities.
Trung tâm cộng đồng cung cấp một chương trình dành cho thanh thiếu niên cho các hoạt động sau giờ học.
The charity organization runs a feeding program for the homeless.
Tổ chức từ thiện thực hiện chương trình cung cấp thực phẩm cho người vô gia cư.
The government initiated a literacy program to improve education in rural areas.
Chính phủ đã khởi xướng chương trình xóa mù chữ để cải thiện giáo dục ở các vùng nông thôn.
The social program aims to provide free education to underprivileged children.
Chương trình xã hội nhằm mục đích cung cấp giáo dục miễn phí cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
The government's program focuses on improving healthcare for the elderly.
Chương trình của chính phủ tập trung vào việc cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người già.
She developed a new program to combat homelessness in the city.
Cô đã phát triển một chương trình mới để chống lại tình trạng vô gia cư trong thành phố.
Dạng danh từ của Program (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Program | Programs |
Kết hợp từ của Program (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Design program Chương trình thiết kế | The local design program helps youth develop their artistic skills. Chương trình thiết kế địa phương giúp thanh niên phát triển kỹ năng nghệ thuật. |
Spreadsheet program Chương trình bảng tính | I use a spreadsheet program for my social media budget tracking. Tôi sử dụng một chương trình bảng tính để theo dõi ngân sách truyền thông xã hội. |
Simulation program Chương trình mô phỏng | The simulation program helped students understand social dynamics in groups. Chương trình mô phỏng giúp sinh viên hiểu về động lực xã hội trong nhóm. |
Database program Chương trình cơ sở dữ liệu | The database program helps track social media interactions effectively. Chương trình cơ sở dữ liệu giúp theo dõi tương tác trên mạng xã hội hiệu quả. |
Software program Chương trình phần mềm | The new software program improved communication among students in 2023. Chương trình phần mềm mới đã cải thiện giao tiếp giữa các sinh viên vào năm 2023. |
Program (Verb)
(chuyển tiếp) sắp xếp lịch trình của một sự kiện.
(transitive) to put together the schedule of an event.
She programmed the charity fundraiser for next Saturday.
Cô ấy đã lên kế hoạch cho buổi gây quỹ từ thiện vào thứ Bảy tới.
The committee programmed a series of workshops for the community center.
Ủy ban đã lên kế hoạch cho một loạt hội thảo cho trung tâm cộng đồng.
He will program the music festival to run smoothly.
Anh ấy sẽ lập kế hoạch cho lễ hội âm nhạc diễn ra suôn sẻ.
(phát sóng) lên lịch phát sóng; để xác định nội dung nào sẽ được phát sóng.
(broadcasting) to schedule the programming; to determine what will be broadcast.
The TV station programs the evening news for prime time.
Đài truyền hình phát sóng tin tức buổi tối vào khung giờ vàng.
She programs the radio show to air during rush hour.
Cô lập chương trình radio phát sóng trong giờ cao điểm.
He programs the social media posts for maximum engagement.
Anh lập chương trình cho các bài đăng trên mạng xã hội để có mức độ tương tác tối đa.
(chuyển tiếp) phát triển (phần mềm) bằng cách viết mã chương trình.
(transitive) to develop (software) by writing program code.
She programs social media apps for a tech company.
Cô lập trình các ứng dụng mạng xã hội cho một công ty công nghệ.
He programmed a new website to connect people online.
Anh ấy đã lập trình một trang web mới để kết nối mọi người trực tuyến.