Bản dịch của từ Program trong tiếng Việt

Program

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Program(Noun Countable)

ˈprəʊ.ɡræm
ˈproʊ.ɡræm
01

Chương trình, kế hoạch.

Programs, plans.

Ví dụ

Program(Noun)

pɹˈoʊgɹæm
pɹˈoʊgɹˌæm
01

(máy tính) Một ứng dụng phần mềm hoặc một tập hợp các ứng dụng phần mềm được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

(computing) A software application, or a collection of software applications, designed to perform a specific task.

Ví dụ
02

Một tập hợp các hoạt động có cấu trúc.

A set of structured activities.

Ví dụ
03

(chính trị) Một tập hợp các mục tiêu nguyên tắc được ủng hộ bởi một đảng chính trị hoặc cá nhân ứng cử viên.

(politics) A set of principle goals which are supported by a political party or individual candidate.

Ví dụ

Dạng danh từ của Program (Noun)

SingularPlural

Program

Programs

Program(Verb)

pɹˈoʊgɹæm
pɹˈoʊgɹˌæm
01

(chuyển tiếp) Sắp xếp lịch trình của một sự kiện.

(transitive) To put together the schedule of an event.

Ví dụ
02

(phát sóng) Lên lịch phát sóng; để xác định nội dung nào sẽ được phát sóng.

(broadcasting) To schedule the programming; to determine what will be broadcast.

Ví dụ
03

(chuyển tiếp) Phát triển (phần mềm) bằng cách viết mã chương trình.

(transitive) To develop (software) by writing program code.

Ví dụ

Dạng động từ của Program (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Program

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Programed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Programed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Programs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Programing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ