Bản dịch của từ Transitive trong tiếng Việt
Transitive
Transitive (Adjective)
(của một quan hệ) sao cho, nếu nó áp dụng giữa các thành viên kế tiếp của một chuỗi thì nó cũng phải áp dụng giữa hai thành viên bất kỳ theo thứ tự. ví dụ: nếu a lớn hơn b và b lớn hơn c thì a lớn hơn c.
(of a relation) such that, if it applies between successive members of a sequence, it must also apply between any two members taken in order. for instance, if a is larger than b, and b is larger than c, then a is larger than c.
She has a transitive friendship with Sarah and Jane.
Cô ấy có một mối quan hệ bắt chước với Sarah và Jane.
Their transitive interactions always involve Mark in their plans.
Các tương tác bắt chước của họ luôn liên quan đến Mark trong kế hoạch của họ.
In their transitive circle, each person knows the other intimately.
Trong vòng tròn bắt chước của họ, mỗi người hiểu biết nhau một cách sâu sắc.
She posted a letter.
Cô ấy đăng một lá thư.
He shared his food.
Anh ấy chia sẻ thức ăn của mình.
They criticized the government.
Họ phê phán chính phủ.
Dạng tính từ của Transitive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Transitive Bắc cầu | More transitive Thêm bắc cầu | Most transitive Gần nhất |
Họ từ
Tính từ "transitive" dùng để chỉ một loại động từ trong ngữ pháp, khi mà động từ này cần một tân ngữ để hoàn thành nghĩa của nó. Chẳng hạn, trong câu "She kicks the ball", động từ "kicks" là một động từ chuyển tiếp vì nó yêu cầu tân ngữ "the ball". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ "transitive", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, cụ thể trong phụ âm cuối có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "transitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transitivus", từ gốc động từ "transire", có nghĩa là "đi qua" hoặc "vượt qua". Trong ngữ pháp, "transitive" được sử dụng để chỉ những động từ cần một đối tượng trực tiếp để hoàn thành nghĩa. Sự phát triển của thuật ngữ này từ nghĩa gốc trong tiếng Latin đến ứng dụng trong ngữ pháp phản ánh sự chuyển tiếp ý nghĩa từ hành động đến kết quả, cụ thể hóa mối quan hệ giữa chủ ngữ và đối tượng.
Từ "transitive" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Viết của bài kiểm tra IELTS, nhất là khi thảo luận về ngữ pháp và cấu trúc câu. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện trong các văn bản lý thuyết, đặc biệt là về ngôn ngữ học. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "transitive" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến ngữ pháp, trong đó được nhấn mạnh vai trò của động từ trong việc kết nối chủ từ với tân ngữ.