Bản dịch của từ B trong tiếng Việt
B
Noun [U/C] Verb

B(Noun)
bˈiː
ˈbi
01
Điểm đánh giá thành tích tốt, thường trong bối cảnh học thuật.
A grade indicating good performance typically in academic settings
Ví dụ
02
Nốt nhạc biểu thị cao độ b.
A musical note representing the pitch b
Ví dụ
