Bản dịch của từ B trong tiếng Việt

B

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

B(Noun)

bˈiː
ˈbi
01

Điểm đánh giá thành tích tốt, thường trong bối cảnh học thuật.

A grade indicating good performance typically in academic settings

Ví dụ
02

Nốt nhạc biểu thị cao độ b.

A musical note representing the pitch b

Ví dụ
03

Chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái tiếng anh, sau 'a'.

The second letter of the english alphabet following a

Ví dụ

B(Verb)

bˈiː
ˈbi
01

Gán nhãn hoặc phân loại cái gì đó là 'b'.

To label or classify something as b

Ví dụ