Bản dịch của từ B trong tiếng Việt
B

B (Noun)
The letter b represents the second letter in the English alphabet.
Chữ b đại diện cho chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái tiếng Anh.
The letter b is not used in the word 'social'.
Chữ b không được sử dụng trong từ 'xã hội'.
Is the letter b important in social media names?
Chữ b có quan trọng trong tên mạng xã hội không?
She received a b for her project on community service.
Cô ấy nhận được điểm b cho dự án về dịch vụ cộng đồng.
He did not achieve a b in the social studies exam.
Anh ấy đã không đạt điểm b trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.
Did you get a b for your social awareness presentation?
Bạn có nhận được điểm b cho bài thuyết trình về nhận thức xã hội không?
The note B is essential in the C major scale.
Nốt B là rất quan trọng trong thang âm C trưởng.
B is not often used in popular social songs.
Nốt B không thường được sử dụng trong các bài hát xã hội phổ biến.
Is B the seventh note in the C major scale?
Nốt B có phải là nốt thứ bảy trong thang âm C trưởng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



