Bản dịch của từ Classify trong tiếng Việt
Classify
Classify (Verb)
She classified the students based on their academic performance.
Cô ấy phân loại học sinh dựa trên thành tích học tập của họ.
The sociologist classified the population into different age groups for analysis.
Nhà xã hội học phân loại dân số thành các nhóm tuổi khác nhau để phân tích.
The survey data was classified into relevant categories for research purposes.
Dữ liệu khảo sát được phân loại vào các nhóm phù hợp cho mục đích nghiên cứu.
Chỉ định (tài liệu hoặc thông tin) là bí mật chính thức.
Designate documents or information as officially secret.
They classify the data based on privacy levels.
Họ phân loại dữ liệu dựa trên mức độ bảo mật.
The government classifies certain reports for national security reasons.
Chính phủ phân loại một số báo cáo vì lý do an ninh quốc gia.
It is important to classify sensitive information properly.
Quan trọng phân loại thông tin nhạy cảm một cách đúng đắn.
Dạng động từ của Classify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Classify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Classified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Classified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Classifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Classifying |
Họ từ
Từ "classify" là một động từ có nghĩa là phân loại hoặc phân chia các đối tượng, thông tin thành các nhóm hoặc loại khác nhau dựa trên các tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và khoa học nhiều hơn. Việc phân loại có vai trò quan trọng trong nghiên cứu, giúp tổ chức và quản lý thông tin hiệu quả hơn.
Từ "classify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "classificare", trong đó "classis" có nghĩa là "hạng, loại" và "facere" có nghĩa là "làm". Xuất hiện đầu tiên vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả hành động phân loại các đối tượng dựa trên những tiêu chí nhất định. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phân chia có hệ thống, giúp tăng cường khả năng tổ chức và hiểu biết về các danh mục khác nhau trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục, và thông tin.
Từ "classify" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu người thi phân loại thông tin hoặc hiểu cấu trúc dữ liệu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến việc phân loại ý kiến hoặc sự kiện. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "classify" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và giáo dục, chẳng hạn như phân loại động vật, thực vật, và trong nghiên cứu thị trường để phân hóa nhóm khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp