Bản dịch của từ Label trong tiếng Việt
Label
Label (Noun)
The label on the shirt shows the size and washing instructions.
Nhãn trên chiếc áo cho thấy kích cỡ và hướng dẫn giặt ủi.
She always checks the label on food products for nutritional information.
Cô ấy luôn kiểm tra nhãn trên sản phẩm thực phẩm để biết thông tin dinh dưỡng.
The label on the medicine bottle includes the dosage and expiry date.
Nhãn trên chai thuốc bao gồm liều lượng và ngày hết hạn sử dụng.
Cụm từ hoặc tên phân loại được áp dụng cho một người hoặc vật, đặc biệt là cụm từ hoặc tên không chính xác hoặc mang tính hạn chế.
A classifying phrase or name applied to a person or thing especially one that is inaccurate or restrictive.
The label 'introvert' does not define her true personality.
Nhãn 'introvert' không xác định đúng bản chất của cô ấy.
The label 'genius' was given to the young scientist prematurely.
Nhãn 'thiên tài' đã được đưa cho nhà khoa học trẻ một cách vội vã.
The label 'outsider' made him feel isolated in the new community.
Nhãn 'người ngoại lai' khiến anh ấy cảm thấy cô lập trong cộng đồng mới.
The royal family's coat of arms featured a prominent label.
Huy hiệu hoàng gia có một dải label nổi bật.
The label on the shield symbolized the eldest son's status.
Label trên khiên tượng trưng cho tình trạng của con trai cả.
The label was a distinctive feature of the noble family's crest.
Label là đặc điểm nổi bật của cờ đức của gia đình quý tộc.
Dạng danh từ của Label (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Label | Labels |
Kết hợp từ của Label (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Price label Nhãn giá | The price label on the luxury handbag was exorbitant. Nhãn giá trên chiếc túi xách sang trọng rất cao. |
Care label Nhãn chăm sóc | Follow the care label instructions on your clothes for washing. Tuân theo hướng dẫn trên nhãn chăm sóc quần áo của bạn khi giặt. |
Nutrition label Nhãn dinh dưỡng | The nutrition label on the cereal box lists calories and ingredients. Nhãn dinh dưỡng trên hộp ngũ cốc liệt kê calo và thành phần. |
Clothing label Nhãn may | The clothing label displayed the brand logo prominently. Nhãn quần áo hiển thị logo thương hiệu rõ ràng. |
Indie label Hãng độc lập | The indie label signed a new artist for their upcoming album. Hãng đĩa indie đã ký hợp đồng với một nghệ sĩ mới cho album sắp tới. |
Label (Verb)
Chỉ định cho một danh mục, đặc biệt là không chính xác hoặc hạn chế.
Assign to a category especially inaccurately or restrictively.
She labeled him as a troublemaker in the community.
Cô ấy gán nhãn anh ấy là người gây rắc rối trong cộng đồng.
The media often labels celebrities unfairly based on rumors.
Truyền thông thường gán nhãn nghệ sĩ không công bằng dựa trên tin đồn.
He felt hurt when he was labeled as an outsider.
Anh ấy cảm thấy đau lòng khi bị gán nhãn là người ngoại đạo.
She labeled her belongings to prevent mix-ups at the party.
Cô ấy dán nhãn vào tài sản của mình để ngăn chặn sự nhầm lẫn tại bữa tiệc.
The activist labeled the government's actions as oppressive.
Người hoạt động chính trị gán nhãn hành động của chính phủ là đàn áp.
The teacher labeled the students' work with grades for feedback.
Giáo viên gán nhãn công việc của học sinh bằng điểm để phản hồi.
Dạng động từ của Label (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Label |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Labeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Labeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Labels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Labeling |
Kết hợp từ của Label (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Label clearly Rõ ràng nhãn | Label clearly the donation boxes for different charities. Gắn nhãn rõ ràng cho các hộp quyên góp của các tổ chức từ thiện. |
Label carefully Đánh dấu cẩn thận | Label carefully the donation boxes at the charity event. Đánh dấu cẩn thận các hộp quyên góp tại sự kiện từ thiện. |
Label appropriately Đặt nhãn đúng cách | Label appropriately to avoid confusion in social media posts. Gắn nhãn một cách phù hợp để tránh nhầm lẫn trong bài đăng trên mạng xã hội. |
Label correctly Đặt nhãn đúng | Label correctly the social media influencers for the campaign. Đánh dấu đúng các người ảnh hưởng truyền thông xã hội cho chiến dịch. |
Label incorrectly Nhãn dán sai | The social media influencer label incorrectly applied to him. Nhãn mạng xã hội không đúng được áp dụng cho anh ấy. |
Họ từ
Từ "label" trong tiếng Anh có nghĩa chung là nhãn hoặc ký hiệu dùng để xác định hoặc mô tả một đối tượng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. "Label" có thể được sử dụng cả như danh từ (nhãn) và động từ (dán nhãn). Trong các ngữ cảnh khác nhau, nó có thể mang nghĩa chỉ định hoặc xác nhận một thuộc tính cụ thể của một vật hay một nhóm.
Từ "label" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "étiqueter", bắt nguồn từ thuật ngữ Latinh "labelum", có nghĩa là "mảnh giấy nhỏ". Ban đầu, "label" được sử dụng để chỉ một nhãn dán hoặc mảnh giấy được gắn vào vật phẩm để chỉ rõ thông tin. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra để bao hàm cả việc đánh dấu, phân loại và xác định thông tin về một đối tượng, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ nhãn hiệu đến khái niệm trong thương mại cũng như tổ chức thông tin.
Từ "label" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói khi thảo luận về phân loại, nhận dạng và chú thích thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, "label" thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, bài báo và tài liệu giáo dục nhằm chỉ dẫn hoặc phân loại các đối tượng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong marketing và sản xuất, nơi việc gán nhãn sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong nhận diện thương hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp