Bản dịch của từ Label trong tiếng Việt

Label

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Label(Noun)

lˈeɪbəl
ˈɫeɪbəɫ
01

Một dấu hiệu hoặc tên đặc trưng

A distinctive mark or name

Ví dụ
02

Một từ hoặc cụm từ được sử dụng để mô tả hoặc phân loại một cái gì đó

A word or phrase used to describe or classify something

Ví dụ
03

Một mảnh giấy, nhựa hay vật liệu khác nhỏ được gắn vào thứ gì đó để xác định hoặc cung cấp thông tin về nó.

A small piece of paper plastic or other material that is attached to something to identify it or provide information about it

Ví dụ

Label(Verb)

lˈeɪbəl
ˈɫeɪbəɫ
01

Một dấu hiệu hoặc tên riêng biệt

To provide information about something

Ví dụ
02

Một từ hoặc cụm từ được sử dụng để mô tả hoặc phân loại một cái gì đó.

To classify or designate something

Ví dụ
03

Một mảnh giấy, nhựa hoặc chất liệu khác nhỏ được gắn vào cái gì đó để nhận diện hoặc cung cấp thông tin về nó.

To assign a name or title to something

Ví dụ