Bản dịch của từ Successive trong tiếng Việt
Successive
Successive (Adjective)
The successive meetings helped build a stronger community bond.
Các cuộc họp liên tiếp giúp tạo nên mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ hơn.
She received successive awards for her social contributions.
Cô ấy nhận được các giải thưởng liên tiếp vì đóng góp cho xã hội.
The charity organized successive events to raise funds for the homeless.
Tổ chức từ thiện tổ chức các sự kiện liên tiếp để gây quỹ cho người vô gia cư.
Dạng tính từ của Successive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Successive Liên tiếp | - | - |
Họ từ
Từ "successive" trong tiếng Anh có nghĩa là liên tiếp, xảy ra một cách tuần tự. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, quá trình hoặc thực thể diễn ra theo thứ tự thời gian hoặc thứ bậc mà không có sự gián đoạn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, cùng mang một chức năng ngữ nghĩa tương tự trong ngữ cảnh của nó.
Từ "successive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "successivus", nghĩa là "đi theo" hoặc "tiếp theo". Từ này bắt nguồn từ động từ "succedere", kết hợp từ "sub-" (dưới) và "cedere" (đi). Trải qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển và hiện tại được sử dụng để chỉ sự tiếp nối, liên tiếp của các đối tượng hoặc sự kiện. Sự kế thừa và liên tiếp này thể hiện rõ nét trong cách thức mà các sự vật, hiện tượng diễn ra và tương tác trong thực tế.
Từ "successive" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường miêu tả các chuỗi sự kiện hoặc kết quả liên tiếp. Trong phần Nghe và Nói, từ này cũng xuất hiện nhưng ít phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "successive" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và lịch sử để chỉ sự xảy ra liên tục của các sự kiện hoặc giai đoạn trong thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp