Bản dịch của từ Successive trong tiếng Việt

Successive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Successive (Adjective)

səksˈɛsɪv
səksˈɛsɪv
01

Theo dõi nhau hoặc theo dõi người khác.

Following one another or following others.

Ví dụ

The successive meetings helped build a stronger community bond.

Các cuộc họp liên tiếp giúp tạo nên mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ hơn.

She received successive awards for her social contributions.

Cô ấy nhận được các giải thưởng liên tiếp vì đóng góp cho xã hội.

The charity organized successive events to raise funds for the homeless.

Tổ chức từ thiện tổ chức các sự kiện liên tiếp để gây quỹ cho người vô gia cư.

Dạng tính từ của Successive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Successive

Liên tiếp

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Successive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] From the entrance on the West, one could also spot, in order, a cupboard, a sink, 2 benches, a microwave and a refrigerator along the section to the North [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] I am certain that any businessman, or millionaire, will tell you that one of the key elements in their was their careful planning for the future [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Additionally, a business venture is often considered a matter of luck [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] As a result, we are more likely to become in our personal lives and careers [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Successive

Không có idiom phù hợp