Bản dịch của từ Saw trong tiếng Việt

Saw

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saw(Verb)

sˈɔ
01

(thông tục) Cắt (cái gì) bằng cưa.

(transitive) To cut (something) with a saw.

Ví dụ
02

(nội động) Cắt bằng cưa.

(intransitive) To be cut with a saw.

Ví dụ
03

(ngoại động) Hình thành hoặc tạo ra (cái gì đó) bằng cách cắt bằng cưa.

(transitive) To form or produce (something) by cutting with a saw.

Ví dụ

Dạng động từ của Saw (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

See

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Saw

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Seen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seeing

Saw(Noun)

sˈɔ
01

Dụng cụ có lưỡi răng dùng để cắt các vật liệu cứng, đặc biệt là gỗ hoặc kim loại.

A tool with a toothed blade used for cutting hard substances, in particular wood or metal.

Ví dụ
02

(whist) Tình huống hai đối tác đồng ý lần lượt đánh một bộ đồ, chơi bộ đồ đó với nhau vì mục đích rõ ràng.

(whist) The situation where two partners agree to trump a suit alternately, playing that suit to each other for the express purpose.

Ví dụ
03

Một làn sóng răng cưa.

A sawtooth wave.

Ví dụ

Dạng danh từ của Saw (Noun)

SingularPlural

Saw

Saws

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ