Bản dịch của từ Saw trong tiếng Việt
Saw
Saw (Noun)
John used a saw to build a wooden table for the charity.
John đã dùng cưa để đóng một chiếc bàn gỗ cho tổ chức từ thiện.
The carpenter's saw broke while cutting the metal pipes.
Cái cưa của người thợ mộc bị gãy khi đang cắt các ống kim loại.
She borrowed a saw from her neighbor to trim the tree.
Cô ấy mượn cái cưa của hàng xóm để tỉa cây.
In a game of whist, the saw technique is crucial.
Trong trò chơi đánh bài, kỹ thuật cưa là rất quan trọng.
During the social gathering, they employed the saw strategy effectively.
Trong cuộc tụ họp xã hội, họ đã sử dụng chiến lược cưa một cách hiệu quả.
The saw agreement helped them win the whist tournament.
Thỏa thuận cưa đã giúp họ giành chiến thắng trong giải đấu huýt sáo.
Her sawtooth smile brightened the room during the social gathering.
Nụ cười răng cưa của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng trong buổi họp mặt giao lưu.
The sawtooth pattern on his shirt caught everyone's attention at the party.
Hoa văn răng cưa trên áo sơ mi của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người trong bữa tiệc.
The music at the social event had a sawtooth wave effect on the crowd.
Âm nhạc tại sự kiện xã hội đã có hiệu ứng sóng răng cưa đối với đám đông.
Dạng danh từ của Saw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saw | Saws |
Saw (Verb)
(thông tục) cắt (cái gì) bằng cưa.
(transitive) to cut (something) with a saw.
John sawed the wooden planks for the community center.
John đã cưa những tấm ván gỗ cho trung tâm cộng đồng.
They sawed through the fallen tree to clear the road.
Họ cưa cây đổ để dọn đường.
She sawed the metal bars to create a sculpture for the park.
Cô cưa những thanh kim loại để tạo ra một tác phẩm điêu khắc cho công viên.
(nội động) cắt bằng cưa.
(intransitive) to be cut with a saw.
John sawed the wooden planks for the community center.
John đã cưa những tấm ván gỗ cho trung tâm cộng đồng.
They sawed the logs to build shelters after the disaster.
Họ cưa những khúc gỗ để xây dựng nơi trú ẩn sau thảm họa.
The volunteers saw wood to create furniture for the school.
Các tình nguyện viên đã cưa gỗ để làm đồ nội thất cho trường học.
(ngoại động) hình thành hoặc tạo ra (cái gì đó) bằng cách cắt bằng cưa.
(transitive) to form or produce (something) by cutting with a saw.
She sawed the wood to build a new community center.
Cô đã cưa gỗ để xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.
The volunteers saw through the fallen tree blocking the road.
Các tình nguyện viên đã cưa xuyên qua cây đổ chắn đường.
He saws the logs to create benches for the park.
Anh cưa những khúc gỗ để làm ghế dài cho công viên.
Dạng động từ của Saw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | See |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Saw cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Saw" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhìn thấy hoặc chứng kiến một sự việc xảy ra trong quá khứ. Đây là dạng quá khứ của động từ "see". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "saw" có cách phát âm tương tự ( /sɔː/ trong tiếng Anh Anh và /sɔː/ hoặc /sɑː/ trong tiếng Anh Mỹ). Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu và trọng âm trong ngữ cảnh hội thoại. Ngoài ra, "saw" cũng có thể là danh từ chỉ một công cụ cắt, với nghĩa này không phân biệt giữa British và American English.
Từ "saw" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sawan," có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sagan" có nghĩa là "cắt." Tiếng Latin có từ "serra," chỉ dụng cụ cưa. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh sự chuyển đổi từ ý nghĩa cụ thể về một công cụ cắt sắc bén đến hình thức động từ trong tiếng Anh hiện đại, thể hiện hành động cắt hoặc chia tách vật chất. Hiện nay, "saw" được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các biểu tượng trừu tượng liên quan đến chia sẻ hoặc tách rời.
Từ "saw" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thí sinh mô tả hoạt động hoặc sự kiện trong quá khứ. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến việc quan sát hoặc kinh nghiệm. Ngoài ra, "saw" thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả hình ảnh hoặc sự kiện, qua đó thể hiện sự nhận thức và ký ức đáng chú ý trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp