Bản dịch của từ Sawtooth trong tiếng Việt
Sawtooth
Sawtooth (Adjective)
The sawtooth pattern shows the rise and fall of social media usage.
Mô hình hình răng cưa thể hiện sự gia tăng và giảm của việc sử dụng mạng xã hội.
The data did not present a sawtooth trend in community engagement.
Dữ liệu không cho thấy xu hướng hình răng cưa trong sự tham gia của cộng đồng.
Does the sawtooth graph represent the changes in public opinion accurately?
Liệu biểu đồ hình răng cưa có thể hiện chính xác sự thay đổi trong ý kiến công chúng không?
Họ từ
Từ "sawtooth" trong tiếng Anh chỉ hình dạng có dạng răng cưa, thường được sử dụng để mô tả các đường nét hoặc mẫu hình trong đồ họa cơ học và âm nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ, "sawtooth" thường được dùng để chỉ loại sóng âm thanh với hình dạng răng cưa, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, liên quan đến các ứng dụng kỹ thuật và thiết kế. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng và sắc thái ngữ nghĩa.
Từ "sawtooth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "saw" (cưa) và "tooth" (răng). Cấu tạo này phản ánh hình dạng của một răng cưa, với các đỉnh và đáy tạo thành đường viền giống như răng của một chiếc cưa. Trong vật lý và lĩnh vực âm thanh, thuật ngữ này mô tả dạng sóng hình răng cưa, thể hiện sự thay đổi đột ngột trong giá trị. Ý nghĩa này hiện nay được mở rộng ra nhiều lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế.
Từ "sawtooth" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong kiến thức kỹ thuật, "sawtooth" thường miêu tả hình dạng sóng trong điện tử hoặc quy trình sản xuất. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, để chỉ đường viền hoặc kết cấu của các đối tượng nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp