Bản dịch của từ Sawtooth trong tiếng Việt

Sawtooth

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sawtooth (Adjective)

sˈɑtuɵ
sˈɑtuɵ
01

Có hình dáng giống như răng cưa, xen kẽ các độ dốc thoai thoải.

Shaped like the teeth of a saw with alternate steep and gentle slopes.

Ví dụ

The sawtooth pattern shows the rise and fall of social media usage.

Mô hình hình răng cưa thể hiện sự gia tăng và giảm của việc sử dụng mạng xã hội.

The data did not present a sawtooth trend in community engagement.

Dữ liệu không cho thấy xu hướng hình răng cưa trong sự tham gia của cộng đồng.

Does the sawtooth graph represent the changes in public opinion accurately?

Liệu biểu đồ hình răng cưa có thể hiện chính xác sự thay đổi trong ý kiến công chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sawtooth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sawtooth

Không có idiom phù hợp