Bản dịch của từ Steep trong tiếng Việt
Steep
Steep (Adjective)
The steep rise in unemployment rates caused widespread concern in society.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh đã gây ra mối lo ngại rộng rãi trong xã hội.
She faced a steep learning curve when adapting to the new workplace culture.
Cô phải đối mặt với một chặng đường học tập dốc khi thích nghi với văn hóa nơi làm việc mới.
The organization implemented a steep increase in employee benefits to boost morale.
Tổ chức đã thực hiện tăng mạnh phúc lợi cho nhân viên để nâng cao tinh thần.
(về giá cả hoặc nhu cầu) không hợp lý; quá đáng.
(of a price or demand) not reasonable; excessive.
The steep cost of healthcare prevents many from seeking treatment.
Chi phí chăm sóc sức khỏe quá cao khiến nhiều người không thể tìm cách điều trị.
The steep rent prices in urban areas are unaffordable for most.
Giá thuê nhà cao ở khu vực thành thị khiến hầu hết mọi người không thể chấp nhận được.
The steep demands of the job caused high turnover rates.
Nhu cầu cao của công việc khiến tỷ lệ thôi việc cao.
Dạng tính từ của Steep (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Steep Dốc | Steeper Dốc hơn | Steepest Dốc nhất |
Kết hợp từ của Steep (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly steep Tương đối dốc | The cost of living in the city is fairly steep. Chi phí sinh hoạt ở thành phố khá cao. |
Impossibly steep Dốc quá cao không thể leo | The cost of living in this city is impossibly steep. Chi phí sinh hoạt ở thành phố này vô cùng cao. |
Very steep Rất dốc | The rent in that area is very steep. Tiền thuê nhà ở khu vực đó rất cao. |
Increasingly steep Ngày càng dốc | The cost of healthcare is increasingly steep for low-income families. Chi phí chăm sóc sức khỏe ngày càng cao đối với gia đình có thu nhập thấp. |
Terribly steep Rất dốc | The path to the remote village was terribly steep. Con đường đến làng xa rất dốc. |
Steep (Noun)
The villagers climbed the steep mountain for the charity fundraiser.
Dân làng leo lên núi dốc để gây quỹ từ thiện.
The steep price of the luxury handbag deterred many shoppers.
Giá quá cao của chiếc túi xách sang trọng đã cản trở nhiều người mua hàng.
The steep learning curve of the new software program frustrated employees.
Đường cong học tập dốc của chương trình phần mềm mới khiến nhân viên thất vọng.
Steep (Verb)
The government aims to steep society in a sense of unity.
Chính phủ nhằm mục đích nâng cao xã hội trong cảm giác đoàn kết.
The media tries to steep the public in fear and anxiety.
Các phương tiện truyền thông cố gắng khiến công chúng chìm trong nỗi sợ hãi và lo lắng.
His speeches are designed to steep his followers in hope.
Các bài phát biểu của ông được thiết kế để truyền hy vọng cho những người theo ông.
Steep the tea leaves for 5 minutes to extract the flavor.
Ngâm lá trà trong 5 phút để chiết xuất hương vị.
She steeped the fruit in rum to make a delicious dessert.
Cô ngâm trái cây trong rượu rum để làm một món tráng miệng thơm ngon.
He likes to steep his vegetables in a special marinade.
Anh ấy thích ngâm rau của mình trong một loại nước xốt đặc biệt.
Dạng động từ của Steep (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Steeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Steeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Steeping |
Họ từ
Từ "steep" trong tiếng Anh có nghĩa là dốc đứng hoặc có độ nghiêng lớn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này cũng được sử dụng để chỉ quá trình ngâm đồ uống hoặc thực phẩm trong nước nóng để chiết xuất hương vị. Trong tiếng Anh Mỹ, "steep" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao để mô tả địa hình, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được dùng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ sự gia tăng giá cả một cách đột ngột. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể thể hiện qua các ví dụ cụ thể trong từng ngữ cảnh.
Từ "steep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "steap", có nghĩa là "dốc đứng". Nguồn gốc Latin của nó là từ "stīpāre", có nghĩa là "để làm cho dày hoặc dốc". Trong lịch sử, từ này không chỉ được dùng để chỉ độ nghiêng của địa hình mà còn ám chỉ đến các quy trình như ngâm hoặc tiếp xúc với một chất lỏng. Ngày nay, "steep" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả độ dốc và hành động ngâm trà hoặc thảo dược.
Từ "steep" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao trong ngữ cảnh mô tả hình dạng, gốc độ của địa hình hoặc thể hiện sự thay đổi mạnh mẽ trong một lĩnh vực nào đó. Trong ngữ cảnh khác, "steep" có thể chỉ sự tăng giá hoặc tiêu tốn lớn trong tài chính, giáo dục, và du lịch. Từ này có tính biểu cảm mạnh mẽ, thường xuất hiện trong các bài viết mô tả và thảo luận trong các chủ đề về môi trường hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp