Bản dịch của từ Soften trong tiếng Việt
Soften
Soften (Verb)
Kindness can soften even the hardest of hearts.
Nhân từ có thể làm mềm cả những trái tim cứng nhắc.
Her words softened the tension in the room instantly.
Lời nói của cô làm dịu ngay lập tức sự căng thẳng trong phòng.
A smile can soften a difficult situation remarkably.
Một nụ cười có thể làm mềm một tình huống khó khăn đáng kể.
Kind words can soften a tense situation.
Những lời nói tốt có thể làm dịu một tình huống căng thẳng.
Her apology helped to soften the impact of her mistake.
Lời xin lỗi của cô ấy giúp làm giảm tác động của lỗi lầm của cô ấy.
Volunteering can soften the hearts of even the toughest individuals.
Tình nguyện có thể làm dịu lòng người của ngay cả những người mạnh mẽ nhất.
The water softens after passing through the filtration system.
Nước trở nên mềm sau khi đi qua hệ thống lọc.
Softening water is essential for laundry in the community center.
Việc làm mềm nước là cần thiết cho việc giặt ở trung tâm cộng đồng.
The local charity organization aims to soften water for residents.
Tổ chức từ thiện địa phương nhằm mục tiêu làm mềm nước cho cư dân.
Dạng động từ của Soften (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soften |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Softened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Softened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Softens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Softening |
Kết hợp từ của Soften (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soften into a smile Mỉm cười nhẹ | Her face softened into a smile during the social event. Khuôn mặt cô ấy trở nên mềm cười trong sự kiện xã hội. |
Soften the blow (of something) Làm dịu đi sự đau lòng (của cái gì) | Supportive friends can soften the blow of a breakup. Những người bạn ủng hộ có thể làm dịu đi cú sốc của một cuộc chia tay. |
Họ từ
Từ "soften" là động từ trong tiếng Anh, nghĩa là làm cho cái gì trở nên mềm mại hơn, hoặc làm giảm bớt tác động của điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh có thể nhấn mạnh âm cuối hơn người Mỹ. "Softening" là dạng danh động từ của từ này, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến cải thiện cảm xúc hoặc giảm bớt cường độ.
Từ "soften" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "soffiare", có nghĩa là "thổi" hoặc "làm cho mềm". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, được hình thành từ tiền tố "soft" kết hợp với hậu tố "-en", hàm ý quá trình làm cho một vật gì đó trở nên mềm mại hơn. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc giảm bớt độ cứng hoặc tính cứng rắn, phản ánh một thay đổi đáng kể trong trạng thái vật lý hay tinh thần.
Từ "soften" có mức độ sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường cần mô tả quá trình hoặc tác động làm giảm bớt cường độ của một sự việc nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu về tâm lý hoặc xã hội, khi bàn về việc làm dịu các cảm xúc hoặc xung đột. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống, ví dụ như khi thảo luận về thực phẩm hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp