Bản dịch của từ Soften trong tiếng Việt
Soften
Soften (Verb)
Kindness can soften even the hardest of hearts.
Nhân từ có thể làm mềm cả những trái tim cứng nhắc.
Her words softened the tension in the room instantly.
Lời nói của cô làm dịu ngay lập tức sự căng thẳng trong phòng.
Kind words can soften a tense situation.
Những lời nói tốt có thể làm dịu một tình huống căng thẳng.
Her apology helped to soften the impact of her mistake.
Lời xin lỗi của cô ấy giúp làm giảm tác động của lỗi lầm của cô ấy.
The water softens after passing through the filtration system.
Nước trở nên mềm sau khi đi qua hệ thống lọc.
Softening water is essential for laundry in the community center.
Việc làm mềm nước là cần thiết cho việc giặt ở trung tâm cộng đồng.
Kết hợp từ của Soften (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soften into a smile Mỉm cười nhẹ | Her face softened into a smile during the social event. Khuôn mặt cô ấy trở nên mềm cười trong sự kiện xã hội. |
Soften the blow (of something) Làm dịu đi sự đau lòng (của cái gì) | Supportive friends can soften the blow of a breakup. Những người bạn ủng hộ có thể làm dịu đi cú sốc của một cuộc chia tay. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp