Bản dịch của từ Stance trong tiếng Việt
Stance
Stance (Noun)
She found a secure stance to belay her friend.
Cô ấy tìm được một vị trí an toàn để buộc dây cho bạn.
The climber carefully tested the stance before proceeding.
Người leo núi kiểm tra cẩn thận vị trí trước khi tiếp tục.
His stance on safety in climbing is always cautious.
Quan điểm của anh về an toàn khi leo núi luôn thận trọng.
Cách một người nào đó đứng, đặc biệt là khi được cố tình áp dụng (như trong môn cricket, gôn và các môn thể thao khác); tư thế của một người.
The way in which someone stands especially when deliberately adopted as in cricket golf and other sports a persons posture.
Her confident stance during the presentation impressed the audience.
Tư thế tự tin của cô ấy trong bài thuyết trình ấn tượng khán giả.
His defensive stance in the debate showed his strong opinions.
Tư thế phòng thủ của anh ta trong cuộc tranh luận thể hiện quan điểm mạnh mẽ của anh ta.
The teacher's relaxed stance in the classroom created a friendly atmosphere.
Tư thế thoải mái của giáo viên trong lớp học tạo ra một bầu không khí thân thiện.
The new market stance in town attracted many vendors.
Chợ mới trên phố thu hút nhiều người bán hàng.
The taxi rank at the corner of Main Street was busy.
Bãi đỗ taxi ở góc Phố Chính rất đông.
The street vendors set up their stalls along the sidewalk.
Các người bán hàng rong dựng gian hàng dọc theo vỉa hè.
Dạng danh từ của Stance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stance | Stances |
Kết hợp từ của Stance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good stance Tư thế tốt | Having a good stance on social issues is crucial for unity. Việc có tư thế tốt về các vấn đề xã hội là quan trọng cho sự đoàn kết. |
Natural stance Tư thế tự nhiên | Her natural stance in social situations is friendly and approachable. Tư thế tự nhiên của cô ấy trong các tình huống xã hội là thân thiện và dễ tiếp cận. |
Negative stance Thái độ tiêu cực | He took a negative stance on social media addiction. Anh ấy đã đưa ra một tư thế tiêu cực về nghiện mạng xã hội. |
Anti-war stance Lập trường chống chiến tranh | Her anti-war stance was evident in her peaceful protests. Thái độ chống chiến tranh của cô ấy rõ ràng trong các cuộc biểu tình hòa bình. |
Ideological stance Quan điểm ý thức học | Her ideological stance on equality shaped her social interactions. Quan điểm tư tưởng của cô về bình đẳng đã định hình các tương tác xã hội của cô. |
Họ từ
Từ "stance" được dùng để chỉ vị trí, quan điểm hoặc lập trường của một cá nhân về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ chính trị đến cá nhân. Khác với “posture” ở dạng thể chất, “stance” mang tính trừu tượng và thường mang ý nghĩa phản ánh tư tưởng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stance" được sử dụng tương tự, với cách phát âm gần như giống nhau, tuy nhiên, sự nhấn âm có thể khác ở một số vùng.
Từ "stance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stare", có nghĩa là "đứng". Từ này đã được chuyển qua tiếng Pháp cổ "estance" trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "stance" chỉ việc đứng ở một vị trí nào đó, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng nghĩa và hiện nay chỉ định vị trí tư tưởng hay thái độ của một người đối với một vấn đề nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh quá trình phát triển ngôn ngữ và khái niệm về nhận thức trong xã hội.
Từ "stance" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc thái độ đối với một vấn đề. Trong bối cảnh khác, "stance" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội, và triết học để miêu tả vị trí, lập trường hay quan điểm của cá nhân hoặc tổ chức về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp