Bản dịch của từ Stance trong tiếng Việt

Stance

Noun [U/C]

Stance (Noun)

stˈæns
stˈæns
01

Gờ hoặc chỗ đứng mà trên đó có thể buộc chặt dây neo.

A ledge or foothold on which a belay can be secured.

Ví dụ

She found a secure stance to belay her friend.

Cô ấy tìm được một vị trí an toàn để buộc dây cho bạn.

The climber carefully tested the stance before proceeding.

Người leo núi kiểm tra cẩn thận vị trí trước khi tiếp tục.

His stance on safety in climbing is always cautious.

Quan điểm của anh về an toàn khi leo núi luôn thận trọng.

02

Cách một người nào đó đứng, đặc biệt là khi được cố tình áp dụng (như trong môn cricket, gôn và các môn thể thao khác); tư thế của một người.

The way in which someone stands especially when deliberately adopted as in cricket golf and other sports a persons posture.

Ví dụ

Her confident stance during the presentation impressed the audience.

Tư thế tự tin của cô ấy trong bài thuyết trình ấn tượng khán giả.

His defensive stance in the debate showed his strong opinions.

Tư thế phòng thủ của anh ta trong cuộc tranh luận thể hiện quan điểm mạnh mẽ của anh ta.

The teacher's relaxed stance in the classroom created a friendly atmosphere.

Tư thế thoải mái của giáo viên trong lớp học tạo ra một bầu không khí thân thiện.

03

Địa điểm trên phố dành cho chợ, quầy bán hàng rong hoặc chỗ đỗ xe taxi.

A site on a street for a market street vendors stall or taxi rank.

Ví dụ

The new market stance in town attracted many vendors.

Chợ mới trên phố thu hút nhiều người bán hàng.

The taxi rank at the corner of Main Street was busy.

Bãi đỗ taxi ở góc Phố Chính rất đông.

The street vendors set up their stalls along the sidewalk.

Các người bán hàng rong dựng gian hàng dọc theo vỉa hè.

Dạng danh từ của Stance (Noun)

SingularPlural

Stance

Stances

Kết hợp từ của Stance (Noun)

CollocationVí dụ

Good stance

Tư thế tốt

Having a good stance on social issues is crucial for unity.

Việc có tư thế tốt về các vấn đề xã hội là quan trọng cho sự đoàn kết.

Natural stance

Tư thế tự nhiên

Her natural stance in social situations is friendly and approachable.

Tư thế tự nhiên của cô ấy trong các tình huống xã hội là thân thiện và dễ tiếp cận.

Negative stance

Thái độ tiêu cực

He took a negative stance on social media addiction.

Anh ấy đã đưa ra một tư thế tiêu cực về nghiện mạng xã hội.

Anti-war stance

Lập trường chống chiến tranh

Her anti-war stance was evident in her peaceful protests.

Thái độ chống chiến tranh của cô ấy rõ ràng trong các cuộc biểu tình hòa bình.

Ideological stance

Quan điểm ý thức học

Her ideological stance on equality shaped her social interactions.

Quan điểm tư tưởng của cô về bình đẳng đã định hình các tương tác xã hội của cô.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] The first reason behind this is that relentless advertising skews our understanding of importance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] On the one hand, those who advocate for dedicating all their time and attention to studying for a qualification have valid reasons for their [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2

Idiom with Stance

sˈɑfən wˈʌnz stˈæns ˈɑn sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Mềm nắn rắn buông

To reduce the severity of one's position regarding someone or something.

He softened his stance on the controversial issue.

Anh ấy làm dịu đi lập trường của mình về vấn đề gây tranh cãi.