Bản dịch của từ Foothold trong tiếng Việt

Foothold

Noun [U/C]

Foothold (Noun)

fˈʊthoʊld
fˈʊthoʊld
01

Nơi mà bàn chân của một người có thể đặt vào để hỗ trợ họ một cách an toàn, đặc biệt là khi leo núi.

A place where a persons foot can be lodged to support them securely especially while climbing.

Ví dụ

She found a foothold in the community by volunteering at the local shelter.

Cô ấy tìm thấy một chỗ chân ổn định trong cộng đồng bằng cách tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.

Without a foothold in the social circle, he struggled to make friends.

Không có một chỗ chân ổn định trong vòng tròn xã hội, anh ấy gặp khó khăn trong việc kết bạn.

Did you manage to establish a foothold in the social group yet?

Bạn đã thành công trong việc thiết lập một chỗ chân ổn định trong nhóm xã hội chưa?

Kết hợp từ của Foothold (Noun)

CollocationVí dụ

Firm foothold

Cơ sở vững chắc

She has a firm foothold in the social media industry.

Cô ấy có một vị trí vững chắc trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

Secure foothold

Được vững chắc

She managed to secure a foothold in the competitive social media industry.

Cô ấy đã thành công trong việc giữ vững một vị thế trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội cạnh tranh.

Strong foothold

Vững chắc

She established a strong foothold in the social media industry.

Cô ấy đã thiết lập một vị trí vững chắc trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

Permanent foothold

Định cư vĩnh viễn

Having a permanent foothold in the community is essential for social integration.

Việc có một vị trí vững chắc trong cộng đồng là quan trọng để hòa nhập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foothold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foothold

ɡˈɛt ə fˈʊthˌoʊld sˈʌmwˌɛɹ

Đặt chân vào/ Có chỗ đứng

An initial position of support; a starting point.

Starting a grassroots campaign can help you get a foothold in politics.

Bắt đầu một chiến dịch cơ sở có thể giúp bạn có một vị thế khởi đầu trong chính trị.

Thành ngữ cùng nghĩa: have a foothold somewhere...