Bản dịch của từ Foothold trong tiếng Việt
Foothold
Foothold (Noun)
Nơi mà bàn chân của một người có thể đặt vào để hỗ trợ họ một cách an toàn, đặc biệt là khi leo núi.
A place where a persons foot can be lodged to support them securely especially while climbing.
She found a foothold in the community by volunteering at the local shelter.
Cô ấy tìm thấy một chỗ chân ổn định trong cộng đồng bằng cách tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.
Without a foothold in the social circle, he struggled to make friends.
Không có một chỗ chân ổn định trong vòng tròn xã hội, anh ấy gặp khó khăn trong việc kết bạn.
Did you manage to establish a foothold in the social group yet?
Bạn đã thành công trong việc thiết lập một chỗ chân ổn định trong nhóm xã hội chưa?
Kết hợp từ của Foothold (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Firm foothold Cơ sở vững chắc | She has a firm foothold in the social media industry. Cô ấy có một vị trí vững chắc trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội. |
Secure foothold Được vững chắc | She managed to secure a foothold in the competitive social media industry. Cô ấy đã thành công trong việc giữ vững một vị thế trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội cạnh tranh. |
Strong foothold Vững chắc | She established a strong foothold in the social media industry. Cô ấy đã thiết lập một vị trí vững chắc trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội. |
Permanent foothold Định cư vĩnh viễn | Having a permanent foothold in the community is essential for social integration. Việc có một vị trí vững chắc trong cộng đồng là quan trọng để hòa nhập xã hội. |
Họ từ
Từ "foothold" có nghĩa là một vị trí vững chắc, thường được sử dụng để chỉ sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng dạng viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Ở Anh, "foothold" thường liên quan đến kinh doanh hoặc chính trị, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với sự khởi đầu trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "foothold" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu trúc từ hai thành phần: "foot" (bàn chân) và "hold" (nắm giữ). Cụ thể, từ "foot" bắt nguồn từ tiếng Latin "pes, pedis", nghĩa là "bàn chân", trong khi "hold" có nguồn gốc từ tiếng Old English "holdan", mang nghĩa là "nắm giữ". Ban đầu, "foothold" ám chỉ điểm đặt chân vững chắc, và theo thời gian, nó mở rộng ra để chỉ vị trí hoặc điều kiện tạo cơ hội để phát triển hay bắt đầu một hoạt động nào đó. Từ ngữ hiện nay thể hiện sự tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển hoặc thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "foothold" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến phát triển kinh tế, chiến lược kinh doanh hoặc phân tích thị trường. Ngoài ra, "foothold" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thảo luận về sự ổn định hoặc vị thế trong các lĩnh vực như chính trị, nghiên cứu khoa học và công nghệ, khi nhấn mạnh việc tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển sau này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp