Bản dịch của từ Belay trong tiếng Việt

Belay

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belay(Noun)

bɪlˈei
bɪlˈei
01

Một mũi đá hoặc vật khác dùng để làm cột chống.

A spike of rock or other object used for belaying.

Ví dụ
02

Một hành động tin tưởng.

An act of belaying.

Ví dụ

Belay(Verb)

bɪlˈei
bɪlˈei
01

Dừng lại; từ bỏ.

Stop desist from.

Ví dụ
02

Cố định (dây chạy) quanh đòn chêm, tảng đá, chốt hoặc vật khác để cố định nó.

Fix a running rope round a cleat rock pin or other object to secure it.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ