Bản dịch của từ Belay trong tiếng Việt
Belay
Belay (Noun)
During the rock climbing session, she performed the belay perfectly.
Trong buổi leo núi, cô ấy thực hiện việc belay hoàn hảo.
Learning proper belay techniques is essential for ensuring safety in climbing.
Học kỹ thuật belay đúng là quan trọng để đảm bảo an toàn khi leo núi.
The belay device is a crucial tool used by climbers for protection.
Thiết bị belay là công cụ quan trọng được người leo núi sử dụng để bảo vệ.
The belay was secure during the rock climbing competition.
Việc cài đinh an toàn trong cuộc thi leo núi.
She learned how to use the belay properly at the gym.
Cô ấy học cách sử dụng cài đinh đúng cách ở phòng tập.
The instructor demonstrated the belay technique to the beginners.
Người hướng dẫn đã thể hiện kỹ thuật cài đinh cho người mới bắt đầu.
Belay (Verb)
Please belay the negative comments on social media.
Hãy dừng việc phát ngôn tiêu cực trên mạng xã hội.
The organization decided to belay the controversial discussion.
Tổ chức quyết định ngưng cuộc thảo luận gây tranh cãi.
She belayed her participation in the social event due to illness.
Cô ấy ngưng tham gia sự kiện xã hội do bị bệnh.
The climbers belay their ropes to ensure safety during the ascent.
Các người leo núi buộc dây để đảm bảo an toàn trong quá trình leo.
She belays the rope tightly around the anchor point for security.
Cô ấy buộc chặt dây quanh điểm neo để đảm bảo an toàn.
The belaying process is crucial for preventing accidents while climbing.
Quá trình buộc dây rất quan trọng để ngăn ngừa tai nạn khi leo núi.
Họ từ
Từ "belay" có nghĩa là giữ hoặc bảo đảm một dây thừng trong bối cảnh leo núi hoặc thuyền buồm, nhằm đảm bảo an toàn cho người leo hoặc kiểm soát chuyển động của thuyền. Trong tiếng Anh Anh, từ "belay" được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng nhiều hơn để nói về việc ngăn chặn một hành động nào đó. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, trong đó phát âm của "belay" trong tiếng Anh Anh thường có âm "e" ngắn hơn và "ay" được nhấn mạnh hơn.
Từ "belay" có nguồn gốc từ thuật ngữ hải hành, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "belecgan", có nghĩa là "để giữ lại". Cấu trúc của từ này liên quan đến hoạt động gắn buộc dây thừng để đảm bảo an toàn cho người leo núi hoặc thuyền viên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "belay" thường được sử dụng để chỉ hành động giữ dây nhằm bảo vệ người leo khỏi rơi, phản ánh sự quan trọng của sự an toàn và hỗ trợ trong các hoạt động ngoài trời.
Từ "belay" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất kỹ thuật và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Trong Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong bài nói về leo núi hoặc thể thao ngoài trời. Trong Reading và Writing, "belay" thường được nhắc đến trong các bài viết chuyên ngành về an toàn khi leo núi. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hướng dẫn và kỹ thuật trong hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp