Bản dịch của từ Belaying trong tiếng Việt
Belaying
Verb
Belaying (Verb)
Ví dụ
She practiced belaying before the climbing competition.
Cô ấy luyện tập belaying trước cuộc thi leo núi.
He never learned how to belay properly.
Anh ấy chưa bao giờ học cách belay một cách đúng đắn.
Did they ask you to demonstrate belaying techniques?
Họ có hỏi bạn thể hiện các kỹ thuật belaying không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Belaying
Không có idiom phù hợp