Bản dịch của từ Cleat trong tiếng Việt

Cleat

Noun [U/C]

Cleat (Noun)

klˈit
klˈit
01

Mỗi phần nhô ra trên đế giày, được thiết kế để ngăn người mang bị trượt chân.

Each of a number of projections on the sole of a shoe, designed to prevent the wearer losing their footing.

Ví dụ

Her soccer cleats helped her score a goal during the match.

Đôi giày bóng đá của cô đã giúp cô ghi bàn thắng trong trận đấu.

The football player's cleats left marks on the field.

Giày của cầu thủ bóng đá này để lại dấu vết trên sân.

The cleats on his shoes provided traction during the hiking trip.

Đôi giày của anh ấy tạo ra lực kéo trong chuyến đi bộ đường dài.

02

Một mảnh kim loại hoặc gỗ hình chữ t trên thuyền hoặc tàu, được gắn dây thừng.

A t-shaped piece of metal or wood on a boat or ship, to which ropes are attached.

Ví dụ

Sailors tied the ropes to the cleat to secure the boat.

Các thủy thủ buộc dây vào thanh chắn để cố định con thuyền.

The cleat on the ship's deck helped in anchoring the vessel.

Thanh trên boong tàu giúp neo tàu.

The captain instructed the crew to fasten the ropes to the cleat.

Thuyền trưởng hướng dẫn thủy thủ đoàn buộc chặt dây vào thanh chắn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleat

Không có idiom phù hợp