Bản dịch của từ Cleat trong tiếng Việt
Cleat

Cleat(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Cleat" là một danh từ chỉ một loại dụng cụ, thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại, có chức năng giúp tăng cường lực bám cho giày trong các môn thể thao như bóng đá hoặc bóng bầu dục. Trong tiếng Anh Anh, "cleat" cũng có thể dùng để chỉ các loại ghim treo trên tường, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu dùng từ này trong ngữ cảnh thể thao. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bối cảnh cụ thể.
Từ "cleat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clavis", có nghĩa là "chìa khóa" hoặc "cái chốt". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ các phần cấu trúc bằng kim loại có thể giữ chặt các vật thể khác. Qua thời gian, "cleat" đã phát triển để chỉ các bộ phận trên giày thể thao, giúp nâng cao độ bám và độ ổn định khi di chuyển trên bề mặt khác nhau. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối với chức năng giữ vững và an toàn trong thể thao.
Từ "cleat" thường xuất hiện trong thành phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh nói về thể thao và hoạt động ngoài trời, nơi nó liên quan đến giày thể thao hoặc dụng cụ thể thao. Trong khi đó, sự xuất hiện của từ này trong Ngữ liệu Viết và Đọc có phần hạn chế hơn, chủ yếu trong các bài viết chuyên ngành thể thao hoặc bảo trì thiết bị. Từ "cleat" có thể được sử dụng phổ biến trong môi trường thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng chày.
Họ từ
"Cleat" là một danh từ chỉ một loại dụng cụ, thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại, có chức năng giúp tăng cường lực bám cho giày trong các môn thể thao như bóng đá hoặc bóng bầu dục. Trong tiếng Anh Anh, "cleat" cũng có thể dùng để chỉ các loại ghim treo trên tường, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu dùng từ này trong ngữ cảnh thể thao. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bối cảnh cụ thể.
Từ "cleat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clavis", có nghĩa là "chìa khóa" hoặc "cái chốt". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ các phần cấu trúc bằng kim loại có thể giữ chặt các vật thể khác. Qua thời gian, "cleat" đã phát triển để chỉ các bộ phận trên giày thể thao, giúp nâng cao độ bám và độ ổn định khi di chuyển trên bề mặt khác nhau. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối với chức năng giữ vững và an toàn trong thể thao.
Từ "cleat" thường xuất hiện trong thành phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh nói về thể thao và hoạt động ngoài trời, nơi nó liên quan đến giày thể thao hoặc dụng cụ thể thao. Trong khi đó, sự xuất hiện của từ này trong Ngữ liệu Viết và Đọc có phần hạn chế hơn, chủ yếu trong các bài viết chuyên ngành thể thao hoặc bảo trì thiết bị. Từ "cleat" có thể được sử dụng phổ biến trong môi trường thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng chày.
