Bản dịch của từ Cleat trong tiếng Việt
Cleat
Cleat (Noun)
Her soccer cleats helped her score a goal during the match.
Đôi giày bóng đá của cô đã giúp cô ghi bàn thắng trong trận đấu.
The football player's cleats left marks on the field.
Giày của cầu thủ bóng đá này để lại dấu vết trên sân.
The cleats on his shoes provided traction during the hiking trip.
Đôi giày của anh ấy tạo ra lực kéo trong chuyến đi bộ đường dài.
Sailors tied the ropes to the cleat to secure the boat.
Các thủy thủ buộc dây vào thanh chắn để cố định con thuyền.
The cleat on the ship's deck helped in anchoring the vessel.
Thanh trên boong tàu giúp neo tàu.
The captain instructed the crew to fasten the ropes to the cleat.
Thuyền trưởng hướng dẫn thủy thủ đoàn buộc chặt dây vào thanh chắn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp