Bản dịch của từ Cleat trong tiếng Việt
Cleat
Cleat (Noun)
Her soccer cleats helped her score a goal during the match.
Đôi giày bóng đá của cô đã giúp cô ghi bàn thắng trong trận đấu.
The football player's cleats left marks on the field.
Giày của cầu thủ bóng đá này để lại dấu vết trên sân.
The cleats on his shoes provided traction during the hiking trip.
Đôi giày của anh ấy tạo ra lực kéo trong chuyến đi bộ đường dài.
Sailors tied the ropes to the cleat to secure the boat.
Các thủy thủ buộc dây vào thanh chắn để cố định con thuyền.
The cleat on the ship's deck helped in anchoring the vessel.
Thanh trên boong tàu giúp neo tàu.
The captain instructed the crew to fasten the ropes to the cleat.
Thuyền trưởng hướng dẫn thủy thủ đoàn buộc chặt dây vào thanh chắn.
Họ từ
"Cleat" là một danh từ chỉ một loại dụng cụ, thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại, có chức năng giúp tăng cường lực bám cho giày trong các môn thể thao như bóng đá hoặc bóng bầu dục. Trong tiếng Anh Anh, "cleat" cũng có thể dùng để chỉ các loại ghim treo trên tường, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu dùng từ này trong ngữ cảnh thể thao. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bối cảnh cụ thể.
Từ "cleat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clavis", có nghĩa là "chìa khóa" hoặc "cái chốt". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ các phần cấu trúc bằng kim loại có thể giữ chặt các vật thể khác. Qua thời gian, "cleat" đã phát triển để chỉ các bộ phận trên giày thể thao, giúp nâng cao độ bám và độ ổn định khi di chuyển trên bề mặt khác nhau. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối với chức năng giữ vững và an toàn trong thể thao.
Từ "cleat" thường xuất hiện trong thành phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh nói về thể thao và hoạt động ngoài trời, nơi nó liên quan đến giày thể thao hoặc dụng cụ thể thao. Trong khi đó, sự xuất hiện của từ này trong Ngữ liệu Viết và Đọc có phần hạn chế hơn, chủ yếu trong các bài viết chuyên ngành thể thao hoặc bảo trì thiết bị. Từ "cleat" có thể được sử dụng phổ biến trong môi trường thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng chày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp