Bản dịch của từ Losing trong tiếng Việt
Losing
Losing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của loss.
Present participle and gerund of lose.
Losing weight can be challenging for some individuals.
Việc giảm cân có thể khó khăn đối với một số người.
She is losing interest in social media due to privacy concerns.
Cô ấy đang mất đi sự quan tâm đến mạng xã hội do lo lắng về quyền riêng tư.
Many people fear losing connection with friends in the digital age.
Nhiều người sợ mất kết nối với bạn bè trong thời đại số.
Dạng động từ của Losing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lost |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lost |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Losing |
Họ từ
Từ "losing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "lose", mang nghĩa là mất mát hoặc không đạt được điều gì. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng với nghĩa rộng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như thua cuộc hoặc đánh mất một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "losing" được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "losing team" chỉ đội thua.
Từ "losing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "lose", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lūdere", có nghĩa là "chơi". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, ý nghĩa của từ đã mở rộng sang việc "thua" một trò chơi hoặc mất mát. Trong ngữ cảnh hiện tại, "losing" không chỉ liên quan đến sự thua cuộc mà còn biểu thị trạng thái hoặc quá trình mất mát trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như tài chính, tình cảm và cơ hội.
Từ "losing" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói khi thí sinh thảo luận về cảm xúc, thất bại hoặc tình huống khó khăn. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề trong các bài học xã hội hoặc kinh tế. Ngoài ra, "losing" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh thể thao, trò chơi và tâm lý học, nơi nó phản ánh sự mất mát hoặc không đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp