Bản dịch của từ Wearer trong tiếng Việt

Wearer

Noun [U/C]Verb

Wearer (Noun)

wˈɛɹɚ
wˈɛɹɚ
01

Một người mặc một món đồ hoặc loại quần áo cụ thể

A person who wears a particular item or type of clothing

Ví dụ

The wearer of the suit impressed everyone at the job interview.

Người mặc bộ vest đã gây ấn tượng với mọi người trong buổi phỏng vấn.

Not every wearer enjoys the latest fashion trends.

Không phải ai mặc đồ cũng thích những xu hướng thời trang mới nhất.

Is the wearer of that dress attending the social event tonight?

Người mặc chiếc đầm đó có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?

Wearer (Verb)

wˈɛɹɚ
wˈɛɹɚ
01

Để có một cái gì đó trên cơ thể của bạn như quần áo, trang trí, bảo vệ, hoặc cho một mục đích sử dụng cụ thể

To have something on your body as clothing decoration protection or for a particular use

Ví dụ

She is a frequent wearer of designer clothes at social events.

Cô ấy thường xuyên là người mặc đồ thiết kế trong các sự kiện xã hội.

He is not a wearer of casual outfits during formal gatherings.

Anh ấy không phải là người mặc trang phục thường trong các buổi gặp mặt trang trọng.

Is she a regular wearer of traditional outfits at cultural festivals?

Cô ấy có phải là người thường xuyên mặc trang phục truyền thống tại các lễ hội văn hóa không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wearer

Không có idiom phù hợp