Bản dịch của từ Wearer trong tiếng Việt
Wearer
Wearer (Noun)
Một người mặc một món đồ hoặc loại quần áo cụ thể.
A person who wears a particular item or type of clothing.
The wearer of the suit impressed everyone at the job interview.
Người mặc bộ vest đã gây ấn tượng với mọi người trong buổi phỏng vấn.
Not every wearer enjoys the latest fashion trends.
Không phải ai mặc đồ cũng thích những xu hướng thời trang mới nhất.
Is the wearer of that dress attending the social event tonight?
Người mặc chiếc đầm đó có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?
Wearer (Verb)
Để có một cái gì đó trên cơ thể của bạn như quần áo, trang trí, bảo vệ, hoặc cho một mục đích sử dụng cụ thể.
To have something on your body as clothing decoration protection or for a particular use.
She is a frequent wearer of designer clothes at social events.
Cô ấy thường xuyên là người mặc đồ thiết kế trong các sự kiện xã hội.
He is not a wearer of casual outfits during formal gatherings.
Anh ấy không phải là người mặc trang phục thường trong các buổi gặp mặt trang trọng.
Is she a regular wearer of traditional outfits at cultural festivals?
Cô ấy có phải là người thường xuyên mặc trang phục truyền thống tại các lễ hội văn hóa không?
Họ từ
Từ "wearer" là danh từ chỉ người mặc hoặc sử dụng một loại trang phục, phụ kiện, hoặc đồ vật nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn hình thức viết, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau một chút trong ngữ điệu và nhấn âm. Cụ thể, "wearer" được phát âm là /ˈwɛrər/ trong cả hai biến thể, nhưng người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "e" hơn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thời trang, quảng cáo hoặc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng.
Từ "wearer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "weoran", có nghĩa là "để mặc" hoặc "để mang". Gốc Latin "gerere", mang ý nghĩa tương tự, là từ gốc của "wear" và các biến thể khác trong tiếng Anh. "Wearer" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-er", chỉ người thực hiện hành động. Từ này hiện tượng hóa ý nghĩa, chỉ người mặc hoặc người sử dụng trang phục, phản ánh vai trò của cá nhân trong việc tiếp nhận và thể hiện văn hóa thông qua trang phục.
Từ "wearer" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất không đáng kể trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, sức khỏe và an toàn, mô tả người sử dụng một món đồ nào đó, chẳng hạn như quần áo hoặc thiết bị bảo hộ. Sự kết hợp phổ biến có thể gặp là "wearer of a seatbelt" hay "wearer of a uniform", nhấn mạnh mối quan hệ giữa người và đồ vật.