Bản dịch của từ Decoration trong tiếng Việt
Decoration
Decoration (Noun)
Her room was filled with beautiful decorations.
Phòng của cô ấy đầy trang trí đẹp.
He didn't receive any decorations for his hard work.
Anh ấy không nhận được bất kỳ huy chương nào cho công việc chăm chỉ của mình.
Did they use decorations to enhance the party atmosphere?
Họ có sử dụng trang trí để tăng cường không khí tiệc không?
Quá trình hoặc nghệ thuật trang trí một cái gì đó.
The process or art of decorating something.
She loves adding decoration to her IELTS speaking notes.
Cô ấy thích thêm trang trí vào ghi chú nói IELTS của mình.
He avoids excessive decoration in his IELTS writing essays.
Anh ấy tránh trang trí quá mức trong bài luận viết IELTS của mình.
Do decorations on the IELTS speaking test affect the score?
Việc trang trí trên bài thi nói IELTS có ảnh hưởng đến điểm số không?
Dạng danh từ của Decoration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decoration | Decorations |
Kết hợp từ của Decoration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Floral decoration Trang trí hoa | Floral decorations enhance the beauty of the social event. Trang trí hoa tăng thêm vẻ đẹp cho sự kiện xã hội. |
Lavish decoration Trang trí xa hoa | The party hall was adorned with lavish decorations. Hội trường tiệc được trang trí bằng trang trí xa hoa. |
Ornate decoration Trang trí phức tạp | The room was filled with ornate decorations for the party. Phòng được trang trí đầy trang trí cầu kỳ cho bữa tiệc. |
Carved decoration Trang trí khắc | The table had beautiful carved decorations. Bàn có trang trí khắc tinh xảo. |
Painted decoration Trang trí sơn | The painted decoration on the wall brightened the room. Trang trí vẽ trên tường làm sáng phòng. |
Họ từ
Từ "decoration" trong tiếng Anh chỉ sự trang trí, cách thức làm đẹp cho một không gian, đồ vật hoặc sự kiện bằng các yếu tố nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có thể chỉ đến cả vật liệu trang trí và hành động tạo ra sự trang trí. Tương tự, trong tiếng Anh Anh, "decoration" cũng mang nghĩa như vậy, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào các tập quán trang trí truyền thống. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "decoration" xuất phát từ tiếng Latinh "decoratio", có gốc từ "decorare", nghĩa là "làm đẹp" hoặc "trang trí". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc tô điểm, làm cho một không gian hay một vật trở nên hấp dẫn hơn. Ngày nay, "decoration" không chỉ phản ánh tính thẩm mỹ mà còn thể hiện văn hóa và phong cách cá nhân trong trang trí nội thất, thời trang và nghệ thuật. Sự tiến hóa này cho thấy sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "decoration" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về nghệ thuật, thiết kế nội thất hoặc các sự kiện. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả không gian hoặc sự kiện trang trí. Ngoài ra, "decoration" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tổ chức lễ hội, thiết kế và nghệ thuật, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc tạo dựng không gian và bầu không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp