Bản dịch của từ Decorating trong tiếng Việt
Decorating

Decorating(Verb)
Làm cho (cái gì đó) hấp dẫn hơn bằng cách thêm các vật trang trí.
Make something more attractive by adding decorative items.
Dạng động từ của Decorating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decorate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decorated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decorated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decorates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decorating |
Decorating(Noun Countable)
Đồ trang trí chung.
Decorations collectively.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "decorating" (trang trí) chỉ hành động làm đẹp hoặc trình bày một không gian, thường liên quan đến việc sử dụng màu sắc, đồ nội thất, và các yếu tố trang trí khác. Từ này là dạng hiện tại phân từ của động từ "decorate". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh – Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, trong văn cảnh trang trí nội thất, người Anh có thể sử dụng từ "decorating" trong các ngữ cảnh phong phú hơn về truyền thống và phong cách trang trí.
Từ "decorating" có nguồn gốc từ động từ Latin "decorare", có nghĩa là "làm đẹp" hoặc "trang trí". "Decorare" xuất phát từ danh từ "decus", nghĩa là "vẻ đẹp" hoặc "vẻ trang trọng". Trong tiếng Anh, "decorating" chỉ hành động làm đẹp không gian sống hoặc các vật thể thông qua trang trí thêm. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa cái đẹp và việc tạo dựng không gian, điều này vẫn giữ nguyên trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "decorating" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả hoặc trình bày ý tưởng về không gian sống, sự kiện, hoặc văn hóa. Mặc dù tần suất không cao trong phần Listening và Reading, từ này phổ biến trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, thiết kế nội thất, và lễ hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "decorating" thường được sử dụng khi bàn luận về trang trí nhà cửa, tổ chức sự kiện hoặc làm đẹp không gian sống.
Họ từ
Từ "decorating" (trang trí) chỉ hành động làm đẹp hoặc trình bày một không gian, thường liên quan đến việc sử dụng màu sắc, đồ nội thất, và các yếu tố trang trí khác. Từ này là dạng hiện tại phân từ của động từ "decorate". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh – Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, trong văn cảnh trang trí nội thất, người Anh có thể sử dụng từ "decorating" trong các ngữ cảnh phong phú hơn về truyền thống và phong cách trang trí.
Từ "decorating" có nguồn gốc từ động từ Latin "decorare", có nghĩa là "làm đẹp" hoặc "trang trí". "Decorare" xuất phát từ danh từ "decus", nghĩa là "vẻ đẹp" hoặc "vẻ trang trọng". Trong tiếng Anh, "decorating" chỉ hành động làm đẹp không gian sống hoặc các vật thể thông qua trang trí thêm. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa cái đẹp và việc tạo dựng không gian, điều này vẫn giữ nguyên trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "decorating" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả hoặc trình bày ý tưởng về không gian sống, sự kiện, hoặc văn hóa. Mặc dù tần suất không cao trong phần Listening và Reading, từ này phổ biến trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, thiết kế nội thất, và lễ hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "decorating" thường được sử dụng khi bàn luận về trang trí nhà cửa, tổ chức sự kiện hoặc làm đẹp không gian sống.
