Bản dịch của từ Decorating trong tiếng Việt
Decorating
Decorating (Verb)
Làm cho (cái gì đó) hấp dẫn hơn bằng cách thêm các vật trang trí.
Make something more attractive by adding decorative items.
She enjoys decorating her house with colorful paintings.
Cô ấy thích trang trí nhà bằng những bức tranh đầy màu sắc.
They are decorating the community center for the upcoming event.
Họ đang trang trí trung tâm cộng đồng cho sự kiện sắp tới.
The volunteers spent the weekend decorating the local park.
Các tình nguyện viên đã dành cả cuối tuần để trang trí công viên địa phương.
Dạng động từ của Decorating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decorating |
Decorating (Noun Countable)
Đồ trang trí chung.
Decorations collectively.
The social event was filled with beautiful decorating.
Sự kiện xã hội đầy với trang trí đẹp.
She enjoys creating unique decorating for special occasions.
Cô ấy thích tạo ra trang trí độc đáo cho các dịp đặc biệt.
The store offers a wide variety of decorating for parties.
Cửa hàng cung cấp nhiều loại trang trí cho các bữa tiệc.
Họ từ
Từ "decorating" (trang trí) chỉ hành động làm đẹp hoặc trình bày một không gian, thường liên quan đến việc sử dụng màu sắc, đồ nội thất, và các yếu tố trang trí khác. Từ này là dạng hiện tại phân từ của động từ "decorate". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh – Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, trong văn cảnh trang trí nội thất, người Anh có thể sử dụng từ "decorating" trong các ngữ cảnh phong phú hơn về truyền thống và phong cách trang trí.
Từ "decorating" có nguồn gốc từ động từ Latin "decorare", có nghĩa là "làm đẹp" hoặc "trang trí". "Decorare" xuất phát từ danh từ "decus", nghĩa là "vẻ đẹp" hoặc "vẻ trang trọng". Trong tiếng Anh, "decorating" chỉ hành động làm đẹp không gian sống hoặc các vật thể thông qua trang trí thêm. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa cái đẹp và việc tạo dựng không gian, điều này vẫn giữ nguyên trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "decorating" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả hoặc trình bày ý tưởng về không gian sống, sự kiện, hoặc văn hóa. Mặc dù tần suất không cao trong phần Listening và Reading, từ này phổ biến trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, thiết kế nội thất, và lễ hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "decorating" thường được sử dụng khi bàn luận về trang trí nhà cửa, tổ chức sự kiện hoặc làm đẹp không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp