Bản dịch của từ Decorating trong tiếng Việt

Decorating

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decorating(Verb)

dˈɛkɚeɪtɪŋ
dˈɛkɚeɪtɪŋ
01

Làm cho (cái gì đó) hấp dẫn hơn bằng cách thêm các vật trang trí.

Make something more attractive by adding decorative items.

Ví dụ

Dạng động từ của Decorating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decorating

Decorating(Noun Countable)

dˈɛkɚeɪtɪŋ
dˈɛkɚeɪtɪŋ
01

Đồ trang trí chung.

Decorations collectively.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ