Bản dịch của từ Award trong tiếng Việt

Award

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Award(Noun)

ˈɔːwəd
ˈaʊɝd
01

Hành động trao tặng một cái gì đó như phần thưởng hoặc sự công nhận

The act of giving something as a reward or recognition

Ví dụ
02

Một quyết định pháp lý từ một hội đồng hoặc tòa án.

A legal decision by a panel or tribunal

Ví dụ
03

Một giải thưởng hoặc dấu hiệu khác để vinh danh một thành tích.

A prize or other mark of recognition given in honor of an achievement

Ví dụ

Award(Verb)

ˈɔːwəd
ˈaʊɝd
01

Quyết định pháp lý của một hội đồng hoặc tòa án

To assign a particular value to something in a context

Ví dụ
02

Hành động tặng một cái gì đó như một phần thưởng hoặc sự công nhận.

To grant something officially or formally

Ví dụ
03

Một giải thưởng hoặc dấu hiệu công nhận khác được trao để vinh danh một thành tựu.

To give someone a reward or prize

Ví dụ