Bản dịch của từ Award trong tiếng Việt

Award

Noun [U/C] Verb

Award (Noun)

əwˈɔɹd
əwˈɑɹd
01

Một giải thưởng hoặc dấu hiệu công nhận khác được trao để vinh danh một thành tích.

A prize or other mark of recognition given in honour of an achievement.

Ví dụ

She received an award for her humanitarian work in the community.

Cô ấy nhận được một giải thưởng vì công việc nhân đạo của mình trong cộng đồng.

The award ceremony was attended by prominent social figures.

Lễ trao giải đã được tham dự bởi các nhân vật xã hội nổi tiếng.

Winning the award boosted his reputation in the social sector.

Việc giành giải đã nâng cao uy tín của anh ấy trong lĩnh vực xã hội.

Dạng danh từ của Award (Noun)

SingularPlural

Award

Awards

Kết hợp từ của Award (Noun)

CollocationVí dụ

Pay award

Trả tiền thưởng

The company will pay an award for outstanding community service.

Công ty sẽ trả thưởng cho dịch vụ cộng đồng xuất sắc.

Coveted award

Giải thưởng quý giá

She won the coveted award for community service.

Cô ấy đã giành được giải thưởng mong muốn cho dịch vụ cộng đồng.

Damages award

Phần thưởng bồi thường tổn thất

The damages award in the lawsuit was substantial.

Khoản bồi thường trong vụ kiện lớn.

Literary award

Giải thưởng văn học

She won a literary award for her novel.

Cô ấy đã giành một giải thưởng văn học cho tiểu thuyết của mình.

Special award

Giải thưởng đặc biệt

She received a special award for her community service efforts.

Cô ấy nhận được một giải thưởng đặc biệt vì những nỗ lực vì cộng đồng của mình.

Award (Verb)

əwˈɔɹd
əwˈɑɹd
01

Đưa hoặc ra lệnh đưa (cái gì đó) như một khoản thanh toán chính thức, bồi thường hoặc giải thưởng cho (ai đó)

Give or order the giving of (something) as an official payment, compensation, or prize to (someone)

Ví dụ

They will award the scholarship to the top student.

Họ sẽ trao học bổng cho học sinh giỏi nhất.

The organization will award the winner with a trophy.

Tổ chức sẽ trao giải thưởng cho người chiến thắng.

The ceremony will award certificates to outstanding volunteers.

Buổi lễ sẽ trao chứng chỉ cho những tình nguyện viên xuất sắc.

Dạng động từ của Award (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Award

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Awarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Awarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Awards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Awarding

Kết hợp từ của Award (Verb)

CollocationVí dụ

Award annually

Trao giải hàng năm

They award annually for outstanding community service.

Họ trao giải hàng năm cho dịch vụ cộng đồng xuất sắc.

Award jointly

Trao giải chung

They decided to award jointly the two volunteers for their work.

Họ quyết định trao giải cùng hai tình nguyện viên vì công việc của họ.

Award posthumously

Trả phần thươơng cho người đã mất

They awarded him posthumously for his contributions to society.

Họ đã trao giải cho anh ấy sau khi qua đời vì đóng góp cho xã hội.

Award automatically

Giải thưởng tự động

Winning a social media contest can award automatically a prize.

Thắng một cuộc thi trên mạng xã hội có thể trao tặng một giải thưởng tự động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Award cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The Nobel Prize is one of the most prestigious in the world [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] After this incident, August and his friends won a special for their courage and kindness [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] Being well-trained, they now have a better chance of winning more championships and than their predecessors [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] At the end of that year, I was as happy as Larry to have achieved the "employee with the greatest productivity" I have been deeply thankful that this skill serves as my life changer which colossally improved my work [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with Award

Không có idiom phù hợp