Bản dịch của từ Award trong tiếng Việt
Award

Award (Noun)
Một giải thưởng hoặc dấu hiệu công nhận khác được trao để vinh danh một thành tích.
A prize or other mark of recognition given in honour of an achievement.
She received an award for her humanitarian work in the community.
Cô ấy nhận được một giải thưởng vì công việc nhân đạo của mình trong cộng đồng.
The award ceremony was attended by prominent social figures.
Lễ trao giải đã được tham dự bởi các nhân vật xã hội nổi tiếng.
Winning the award boosted his reputation in the social sector.
Việc giành giải đã nâng cao uy tín của anh ấy trong lĩnh vực xã hội.
Dạng danh từ của Award (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Award | Awards |
Kết hợp từ của Award (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pay award Trả tiền thưởng | The company will pay an award for outstanding community service. Công ty sẽ trả thưởng cho dịch vụ cộng đồng xuất sắc. |
Coveted award Giải thưởng quý giá | She won the coveted award for community service. Cô ấy đã giành được giải thưởng mong muốn cho dịch vụ cộng đồng. |
Damages award Phần thưởng bồi thường tổn thất | The damages award in the lawsuit was substantial. Khoản bồi thường trong vụ kiện lớn. |
Literary award Giải thưởng văn học | She won a literary award for her novel. Cô ấy đã giành một giải thưởng văn học cho tiểu thuyết của mình. |
Special award Giải thưởng đặc biệt | She received a special award for her community service efforts. Cô ấy nhận được một giải thưởng đặc biệt vì những nỗ lực vì cộng đồng của mình. |
Award (Verb)
They will award the scholarship to the top student.
Họ sẽ trao học bổng cho học sinh giỏi nhất.
The organization will award the winner with a trophy.
Tổ chức sẽ trao giải thưởng cho người chiến thắng.
The ceremony will award certificates to outstanding volunteers.
Buổi lễ sẽ trao chứng chỉ cho những tình nguyện viên xuất sắc.
Dạng động từ của Award (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Award |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Awarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Awarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Awards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Awarding |
Kết hợp từ của Award (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Award annually Trao giải hàng năm |