Bản dịch của từ Medal trong tiếng Việt
Medal
Medal (Noun)
Một đĩa kim loại thường có kích thước bằng một đồng xu lớn và có dòng chữ hoặc thiết kế, được làm để kỷ niệm một sự kiện hoặc được trao tặng để vinh danh ai đó như một người lính hoặc vận động viên.
A metal disc typically of the size of a large coin and bearing an inscription or design, made to commemorate an event or awarded as a distinction to someone such as a soldier or athlete.
She won a gold medal at the Olympics.
Cô ấy giành được huy chương vàng tại Olympic.
The president awarded him a bravery medal.
Tổng thống trao cho anh ta một huy chương dũng cảm.
He proudly displayed his collection of military medals.
Anh ta tự hào trưng bày bộ sưu tập huy chương quân sự của mình.
Dạng danh từ của Medal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Medal | Medals |
Kết hợp từ của Medal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gold medal Huy chương vàng | She won a gold medal in the social sports competition. Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc thi thể thao xã hội. |
Olympic medal Huy chương olympic | She won an olympic medal for swimming. Cô ấy giành được huy chương olympic về bơi lội. |
Weightlifting medal Huy chương cử tạ | She won a weightlifting medal at the local competition. Cô ấy đã giành được một huy chương cử tạ tại cuộc thi địa phương. |
Bronze medal Huy chương đồng | She won a bronze medal in the social charity run. Cô ấy đã giành được huy chương đồng trong cuộc chạy từ thiện xã hội. |
Gymnastics medal Huy chương thể dục | She won a gymnastics medal at the local competition. Cô ấy đã giành được một huy chương thể dục tại cuộc thi địa phương. |
Medal (Verb)
She medaled in the Olympics.
Cô ấy đạt huy chương tại Olympic.
He hopes to medal in the upcoming competition.
Anh ấy hy vọng đạt huy chương trong cuộc thi sắp tới.
They medaled in the national championship.
Họ đạt huy chương trong giải vô địch quốc gia.
Họ từ
Từ "medal" chỉ một vật phẩm thường được làm từ kim loại, thường có hình dạng tròn, dùng để công nhận thành tích, chiến công hoặc điểm nổi bật của cá nhân hoặc đội ngũ trong các lĩnh vực như thể thao, quân sự hoặc khoa học. Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng từ "medal" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể khác nhau, ví dụ ở Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào các giải thưởng thể thao trong khi ở Anh có thể kết hợp nhiều loại thành tích khác nhau.
Từ "medal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "medalia", có nghĩa là "tiền vàng" hoặc "khoản tiền". Tiền tố này liên quan đến quy trình đúc tiền và các vật phẩm tròn được chế tạo, thường mang hình ảnh hoặc biểu tượng. Lịch sử từ này phản ánh sự tôn vinh và giá trị, khi các huy chương được cấp cho những cá nhân xuất sắc trong thể thao hoặc các lĩnh vực khác, giữ vai trò quan trọng trong việc biểu dương thành tích và đóng góp.
Từ "medal" xuất hiện với tần số nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thường đề cập đến thể thao và thành tích. Trong các ngữ cảnh khác, "medal" thường được sử dụng để chỉ thành tựu trong thể thao, như huy chương vàng, bạc, và đồng. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giải thưởng trong giáo dục và các lĩnh vực nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp