Bản dịch của từ Footing trong tiếng Việt

Footing

Noun [U/C]

Footing (Noun)

fˈʊtɪŋ
fˈʊtɪŋ
01

Cơ sở để một cái gì đó được thiết lập hoặc hoạt động.

The basis on which something is established or operates.

Ví dụ

She has a strong footing in social activism.

Cô ấy có một nền tảng vững chắc trong hoạt động xã hội.

Without proper footing, the social project will struggle to succeed.

Nếu thiếu nền tảng đúng đắn, dự án xã hội sẽ gặp khó khăn để thành công.

Is a solid footing necessary for effective social change?

Liệu một nền tảng vững chắc có cần thiết cho sự thay đổi xã hội hiệu quả không?

02

Tay cầm chắc chắn bằng chân.

A secure grip with ones feet.

Ví dụ

She lost her footing while dancing at the social event.

Cô ấy đã mất ổn định khi nhảy múa tại sự kiện xã hội.

He avoided slipping by maintaining his footing on the dance floor.

Anh ấy tránh trượt chân bằng cách duy trì vững chắc.

Did you find it difficult to keep your footing on the stage?

Bạn có thấy khó khăn khi giữ vững chân trên sân khấu không?

03

Nền móng của một bức tường, thường có lớp gạch rộng hơn chân tường.

The foundations of a wall usually with a course of brickwork wider than the base of the wall.

Ví dụ

The footing of the community center was built to last for decades.

Móng của trung tâm cộng đồng được xây dựng để tồn tại hàng thập kỷ.

The footing of the new park was not properly constructed last year.

Móng của công viên mới không được xây dựng đúng cách năm ngoái.

Is the footing of the school building strong enough for safety?

Móng của tòa nhà trường học có đủ mạnh để đảm bảo an toàn không?

Dạng danh từ của Footing (Noun)

SingularPlural

Footing

Footings

Kết hợp từ của Footing (Noun)

CollocationVí dụ

The same footing

Cùng bước

They should be treated on the same footing in society.

Họ nên được đối xử bình đẳng trong xã hội.

Strong footing

Vững chắc

She started her essay on a strong footing, discussing key points.

Cô ấy bắt đầu bài luận của mình trên một nền tảng vững chắc, thảo luận về các điểm chính.

Solid footing

Nền tảng vững chắc

She stood on solid footing during the ielts speaking test.

Cô ấy đứng trên nền tảng vững chắc trong bài thi nói ielts.

Firm footing

Vững chắc

She stood on firm footing during the ielts speaking test.

Cô ấy đứng trên chân chắc trong bài thi nói ielts.

Secure footing

Vững chắc

She spoke confidently, displaying secure footing in her arguments.

Cô ấy nói một cách tự tin, thể hiện sự vững chắc trong lập luận của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Footing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Travelling into the space was once an unreal concept until Neil Armstrong set on the surface of the moon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] The remaining students rode a bike, went on or took a train, with the figures being 9%, 4%, and 3% respectively [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] Often in stores staff will follow you around very closely in case you need anything because they think that waiting on your hand and is good service [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store

Idiom with Footing

Không có idiom phù hợp