Bản dịch của từ Footing trong tiếng Việt
Footing

Footing(Noun)
Cơ sở để một cái gì đó được thiết lập hoặc hoạt động.
The basis on which something is established or operates.
Dạng danh từ của Footing (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Footing | Footings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Footing" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nền tảng hoặc cơ sở vật chất của một công trình xây dựng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng chỉ sự ổn định hoặc vị thế vững chắc trong một tình huống. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt: tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm đều hơn.
Từ "footing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundamentum", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các nền tảng xây dựng, nhưng theo thời gian, nó đã được mở rộng để diễn tả tình trạng tài chính ổn định hoặc một cơ sở vững chắc cho các hoạt động khác. Ngày nay, "footing" còn đề cập đến sự chắc chắn và an toàn trong nhiều lĩnh vực, như tài chính, quan hệ con người và hoạt động xã hội.
Từ "footing" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh mô tả địa hình hoặc tình huống đi bộ. Trong bài thi Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hoạt động ngoài trời hoặc thể thao cần sự ổn định. Trong viết và đọc, "footing" thường gặp trong các văn bản về xây dựng hoặc kiến trúc. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này còn dùng để chỉ một vị trí an toàn hoặc đảm bảo trong môi trường nhất định.
Họ từ
"Footing" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nền tảng hoặc cơ sở vật chất của một công trình xây dựng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng chỉ sự ổn định hoặc vị thế vững chắc trong một tình huống. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt: tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm đều hơn.
Từ "footing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundamentum", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các nền tảng xây dựng, nhưng theo thời gian, nó đã được mở rộng để diễn tả tình trạng tài chính ổn định hoặc một cơ sở vững chắc cho các hoạt động khác. Ngày nay, "footing" còn đề cập đến sự chắc chắn và an toàn trong nhiều lĩnh vực, như tài chính, quan hệ con người và hoạt động xã hội.
Từ "footing" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh mô tả địa hình hoặc tình huống đi bộ. Trong bài thi Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hoạt động ngoài trời hoặc thể thao cần sự ổn định. Trong viết và đọc, "footing" thường gặp trong các văn bản về xây dựng hoặc kiến trúc. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này còn dùng để chỉ một vị trí an toàn hoặc đảm bảo trong môi trường nhất định.
