Bản dịch của từ Footing trong tiếng Việt
Footing
Footing (Noun)
Cơ sở để một cái gì đó được thiết lập hoặc hoạt động.
The basis on which something is established or operates.
She has a strong footing in social activism.
Cô ấy có một nền tảng vững chắc trong hoạt động xã hội.
Without proper footing, the social project will struggle to succeed.
Nếu thiếu nền tảng đúng đắn, dự án xã hội sẽ gặp khó khăn để thành công.
Is a solid footing necessary for effective social change?
Liệu một nền tảng vững chắc có cần thiết cho sự thay đổi xã hội hiệu quả không?
She lost her footing while dancing at the social event.
Cô ấy đã mất ổn định khi nhảy múa tại sự kiện xã hội.
He avoided slipping by maintaining his footing on the dance floor.
Anh ấy tránh trượt chân bằng cách duy trì vững chắc.
Did you find it difficult to keep your footing on the stage?
Bạn có thấy khó khăn khi giữ vững chân trên sân khấu không?
The footing of the community center was built to last for decades.
Móng của trung tâm cộng đồng được xây dựng để tồn tại hàng thập kỷ.
The footing of the new park was not properly constructed last year.
Móng của công viên mới không được xây dựng đúng cách năm ngoái.
Is the footing of the school building strong enough for safety?
Móng của tòa nhà trường học có đủ mạnh để đảm bảo an toàn không?
Kết hợp từ của Footing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The same footing Cùng bước | They should be treated on the same footing in society. Họ nên được đối xử bình đẳng trong xã hội. |
Strong footing Vững chắc | She started her essay on a strong footing, discussing key points. Cô ấy bắt đầu bài luận của mình trên một nền tảng vững chắc, thảo luận về các điểm chính. |
Solid footing Nền tảng vững chắc | She stood on solid footing during the ielts speaking test. Cô ấy đứng trên nền tảng vững chắc trong bài thi nói ielts. |
Firm footing Vững chắc | She stood on firm footing during the ielts speaking test. Cô ấy đứng trên chân chắc trong bài thi nói ielts. |
Secure footing Vững chắc | She spoke confidently, displaying secure footing in her arguments. Cô ấy nói một cách tự tin, thể hiện sự vững chắc trong lập luận của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp