Bản dịch của từ Feet trong tiếng Việt
Feet
Feet (Noun Countable)
Chân (số nhiều)
Legs (plural)
Children ran barefoot, feeling the grass under their feet.
Trẻ em chạy chân trần, cảm nhận cỏ dưới chân.
The marathon raised funds for those in need of prosthetic feet.
Cuộc chạy marathon gây quỹ cho những người cần bàn chân giả.
His feet tapped to the rhythm of the music at the party.
Chân anh nhịp theo nhịp nhạc trong bữa tiệc.
Feet (Noun)
She danced on her feet all night at the social event.
Cô ấy nhảy suốt đêm trên chân của mình tại sự kiện xã hội.
The children played barefoot, feeling the grass under their feet.
Những đứa trẻ chơi trần chân, cảm nhận cỏ dưới bàn chân.
He walked a few feet behind his friends in the parade.
Anh ấy đi vài bước sau bạn bè trong cuộc diễu hành.
Dạng danh từ của Feet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foot | Feet |
Họ từ
Từ "feet" là dạng số nhiều của danh từ "foot", chỉ bộ phận cơ thể con người hoặc động vật nằm ở dưới cùng, dùng để đi hoặc đứng. Trong tiếng Anh Anh, "feet" thường được sử dụng để chỉ chiều dài, ví dụ như trong hệ đo lường imperial. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng "feet" trong ngữ cảnh tương tự. Sự phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng cách viết và sử dụng vẫn thống nhất trong cả hai.
Từ "feet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēt", xuất phát từ gốc Proto-Germanic "*fōtus", và liên quan đến gốc Proto-Indo-European "*pōd-", có nghĩa là "bàn chân". Trong lịch sử, từ này đã diễn tả phần cơ thể của người và động vật giúp thực hiện các chuyển động như đi lại và chạy. Ngày nay, "feet" không chỉ đại diện cho bộ phận cơ thể mà còn được sử dụng trong các đơn vị đo lường như "foot", phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa qua thời gian.
Từ "feet" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến các chủ đề về cơ thể con người hoặc chủ đề khoa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả chiều cao, chiều dài hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến y học, thể thao và địa lý. "Feet" cũng xuất hiện trong cách diễn đạt độ dài, đặc biệt trong hệ đo lường của các nước sử dụng đơn vị Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Feet
Khỏe như vâm
Well and healthy, especially after an illness.
She is back on her feet after recovering from the flu.
Cô ấy đã hồi phục sau khi bị cúm.