Bản dịch của từ Itchy trong tiếng Việt
Itchy
Adjective
Itchy (Adjective)
ˈɪtʃi
ˈɪtʃi
01
Có hoặc gây ngứa.
Having or causing an itch.
Ví dụ
The mosquito bites left her skin feeling itchy and irritated.
Những vết cắn muỗi khiến da cô ấy cảm thấy ngứa và kích ứng.
She couldn't focus during the meeting due to her itchy sweater.
Cô ấy không thể tập trung trong cuộc họp vì cái áo len ngứa.
His itchy eyes were a result of his allergies to pollen.
Đôi mắt ngứa của anh ấy là kết quả của dị ứng với phấn hoa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp