Bản dịch của từ Itchy trong tiếng Việt
Itchy
Itchy (Adjective)
Có hoặc gây ngứa.
Having or causing an itch.
The mosquito bites left her skin feeling itchy and irritated.
Những vết cắn muỗi khiến da cô ấy cảm thấy ngứa và kích ứng.
She couldn't focus during the meeting due to her itchy sweater.
Cô ấy không thể tập trung trong cuộc họp vì cái áo len ngứa.
His itchy eyes were a result of his allergies to pollen.
Đôi mắt ngứa của anh ấy là kết quả của dị ứng với phấn hoa.
Họ từ
Từ "itchy" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả cảm giác ngứa ngáy trên da, thường gây khó chịu và kích thích người mắc phải. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất về phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "itchy" cũng có thể được dùng để chỉ một trạng thái tâm lý thiếu kiên nhẫn hoặc thèm muốn khẩn cấp làm điều gì đó.
Từ "itchy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "icchen", có nghĩa là cảm thấy ngứa ngáy. Căn cứ vào nguồn gốc Latin, từ này có thể bắt nguồn từ "itabere", tượng trưng cho cảm giác khó chịu trên da. Sự phát triển ngữ nghĩa của "itchy" từ khái niệm cảm giác đến cảm giác khó chịu hiện tại thể hiện rõ sự kết nối giữa cảm xúc và phản ứng cơ thể, ghi nhận sự tiến hóa của ngôn ngữ trong bối cảnh y học và sinh lý học.
Từ "itchy" (ngứa) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện cao hơn trong bài thi Nghe và Đọc, khi đề cập đến các tình huống y tế hoặc cảm giác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu trên da do dị ứng, côn trùng cắn, hoặc các bệnh lý da liễu. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản khoa học và y tế cũng khá phổ biến, thể hiện những trạng thái cảm giác liên quan đến bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp