Bản dịch của từ Load trong tiếng Việt
Load
Load (Noun Countable)
The truck carried a heavy load of goods to the market.
Chiếc xe tải chở hàng hóa nặng đến chợ.
The ship's load of passengers exceeded its capacity, causing delays.
Tàu chở quá tải hành khách, gây ra sự chậm trễ.
The load of responsibilities on his shoulders was overwhelming.
Gánh nặng trách nhiệm trên vai anh thật quá sức.
Kết hợp từ của Load (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full load Tải đầy | The social worker helped the family with a full load of groceries. Người làm công việc xã hội đã giúp gia đình với một lượng hàng hóa đầy đủ. |
Light load Hàng nhẹ | The community organized a light load charity event. Cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện nhẹ nhàng. |
Maximum load Tải trọng tối đa | The maximum load of the charity event was 500 kilograms. Tải trọng tối đa của sự kiện từ thiện là 500 kilogram. |
Peak load Tải trọng tối đa | During festivals, the peak load of social media usage increases significantly. Trong những ngày lễ, tải trọng cao nhất của việc sử dụng mạng xã hội tăng đáng kể. |
High load Tải trọng cao | The social media platform experienced a high load during the live event. Nền tảng truyền thông xã hội gặp phải tải cao trong sự kiện trực tiếp. |
Load (Verb)
She helped load the boxes onto the truck.
Cô ấy đã giúp chất các hộp lên xe tải.
He offered to carry the heavy load of groceries.
Anh ấy đề nghị mang hàng tạp hóa nặng.
The volunteers shouldered the responsibility of organizing the event.
Các tình nguyện viên gánh vác trách nhiệm tổ chức sự kiện.
The volunteers load the truck with donated food.
Những tình nguyện viên chất đầy xe tải với thực phẩm được quyên góp.
She loads the boxes onto the delivery van for distribution.
Cô ấy chất các hộp lên xe van giao hàng để phân phối.
Let's load the bus with supplies for the charity event.
Hãy chất đầy xe buýt với vật dụng cho sự kiện từ thiện.
The volunteers helped load the donation boxes onto the truck.
Những tình nguyện viên đã giúp đỡ tải những hộp quà vào xe tải.
She loaded her schedule with charity events to help the community.
Cô ấy đã lên lịch đầy các sự kiện từ thiện để giúp cộng đồng.
The organization decided to load more resources into the relief efforts.
Tổ chức quyết định tăng cường thêm nguồn lực vào công cuộc cứu trợ.
Sạc (súng) bằng đạn dược.
Charge (a firearm) with ammunition.
The police officer loaded his gun before entering the building.
Cảnh sát đã nạp đạn súng trước khi vào tòa nhà.
She loaded the camera with a fresh roll of film for the party.
Cô ấy đã nạp máy ảnh với cuộn phim mới cho bữa tiệc.
The hunter loaded his rifle to prepare for the hunting season.
Người săn đã nạp súng trường của mình để chuẩn bị cho mùa săn bắn.
The insurance company loads the premium due to the high crime rate.
Công ty bảo hiểm tăng phí do tỷ lệ tội phạm cao.
They loaded extra charges onto the policy for risky neighborhoods.
Họ tăng phí phụ lên hợp đồng cho các khu vực nguy hiểm.
The insurer loads the premium for insuring expensive jewelry items.
Công ty bảo hiểm tăng phí để bảo hiểm cho các món trang sức đắt tiền.
Dạng động từ của Load (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Load |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loading |
Load (Noun)
The delivery truck was filled with a heavy load of packages.
Xe giao hàng đầy với một lượng hàng nặng.
She struggled to lift the bulky load of books onto the shelf.
Cô ấy vật lý khi nâng lên một lượng sách lớn lên kệ.
The workers unloaded the heavy loads from the shipping containers.
Các công nhân đã dỡ bỏ lượng hàng nặng từ các thùng chứa hàng.
Rất nhiều.
A lot of.
She had a load of laundry to do.
Cô ấy có một lượng quần áo lớn cần giặt.
The truck carried a load of food supplies.
Chiếc xe tải chở một lượng thực phẩm lớn.
He received a load of books for the library.
Anh ấy nhận được một lượng sách lớn cho thư viện.
The load of responsibilities on students is overwhelming.
Gánh nặng trách nhiệm trên sinh viên là áp đảo.
She carries a heavy load of expectations from her family.
Cô ấy chịu trách nhiệm nặng nề từ gia đình.
The load of work on employees during peak season is immense.
Gánh nặng công việc trên nhân viên trong mùa cao điểm là khổng lồ.
The load on the power grid increased during the heatwave.
Tải trên lưới điện tăng lên trong đợt nắng nóng.
The heavy load on the truck caused it to slow down.
Tải nặng trên xe tải làm cho nó chậm lại.
The load on the server led to slow website loading.
Tải trên máy chủ dẫn đến việc tải trang web chậm.
Dạng danh từ của Load (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Load | Loads |
Kết hợp từ của Load (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Peak load Tải đỉnh | The community center experienced a peak load during the festival. Trung tâm cộng đồng gặp phải tải cao trong lễ hội. |
Heavy load Khối lượng nặng | The community helped with the heavy load of donations. Cộng đồng đã giúp với việc chở hàng nặng. |
Light load Tải nhẹ | She carried a light load of groceries for the elderly neighbor. Cô ấy vận chuyển một lượng hàng nhẹ cho hàng xóm già. |
Maximum load Tải trọng tối đa | The maximum load on the bridge is 10 tons. Tải trọng tối đa trên cầu là 10 tấn. |
Full load Tải đầy | The social worker carried a full load of cases to handle. Người làm công việc xã hội đảm nhận một lượng công việc lớn để xử lý. |
Họ từ
Từ "load" có nghĩa chung là "tải" hoặc "khối lượng". Trong ngữ cảnh vật lý, nó chỉ một trọng lượng hoặc khối lượng mà một đối tượng có thể mang, trong khi trong công nghệ thông tin, nó có thể chỉ tốc độ tải dữ liệu. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, "load" có thể được kết hợp với các thành phần khác như "upload" hay "download" mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút nhưng ý nghĩa và ứng dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "load" xuất phát từ tiếng Trung cổ "lād" có nghĩa là "cân nặng" hoặc "trọng tải". Gốc Latinh "lādere" cũng liên quan đến việc mang vác hoặc chuyên chở. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động tải hoặc nạp một vật gì đó lên một bề mặt hoặc phương tiện. Ngày nay, "load" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, diễn tả quá trình nạp dữ liệu vào hệ thống, cho thấy sự mở rộng của khái niệm từ vật lý sang kỹ thuật số.
Từ "load" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để miêu tả trọng lượng, khối lượng hoặc tải trọng của một vật thể. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả quá trình hoặc công việc liên quan đến việc vận chuyển hoặc phân phối. Ngoài ra, "load" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ, ví dụ như tải dữ liệu trong lập trình hoặc trong các ứng dụng điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Load
Đầu óc có vấn đề/ Ngớ ngẩn như bò đội nón
He's a few bricks short of a load when it comes to math.
Anh ấy thiếu một ít gạch so với một tải khi nói đến toán học.
Thành ngữ cùng nghĩa: a few cards shy of a full deck, not playing with a full deck...