Bản dịch của từ Ammunition trong tiếng Việt
Ammunition

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Đạn dược (ammunition) chỉ các loại vật liệu được thiết kế để sử dụng trong vũ khí, bao gồm đạn, tên lửa và bom. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh quân sự và có thể bao hàm nhiều loại munitions khác nhau. Trong tiếng Anh, "ammunition" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh tiếng Anh Anh, thuật ngữ "ordnance" cũng có thể xuất hiện để chỉ các trang thiết bị quân sự, trong khi tiếng Anh Mỹ nghiêng về việc sử dụng "ammunition" chủ yếu cho các vật liệu nổ.
Từ "ammunition" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "munitio", nghĩa là "bảo vệ", kết hợp với "munire", có nghĩa là "xây dựng". Ban đầu, từ này chỉ các vật dùng để bảo vệ trong chiến tranh, nhưng qua thời gian, nó đã phát triển để chỉ những vật liệu nổ sử dụng trong tác chiến, bao gồm đạn dược và thiết bị quân sự. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa bảo vệ và công cụ chiến tranh trong lịch sử.
Từ "ammunition" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến an ninh, quân sự hoặc bạo lực. Trong ngữ cảnh khác, "ammunition" thường được dùng để chỉ đạn dược trong quân đội, nhưng cũng được mở rộng để mô tả các phương tiện, thông tin hoặc lập luận được sử dụng để ủng hộ ý kiến. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc tranh luận chính trị hoặc các phân tích về xung đột.
Họ từ
Đạn dược (ammunition) chỉ các loại vật liệu được thiết kế để sử dụng trong vũ khí, bao gồm đạn, tên lửa và bom. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh quân sự và có thể bao hàm nhiều loại munitions khác nhau. Trong tiếng Anh, "ammunition" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh tiếng Anh Anh, thuật ngữ "ordnance" cũng có thể xuất hiện để chỉ các trang thiết bị quân sự, trong khi tiếng Anh Mỹ nghiêng về việc sử dụng "ammunition" chủ yếu cho các vật liệu nổ.
Từ "ammunition" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "munitio", nghĩa là "bảo vệ", kết hợp với "munire", có nghĩa là "xây dựng". Ban đầu, từ này chỉ các vật dùng để bảo vệ trong chiến tranh, nhưng qua thời gian, nó đã phát triển để chỉ những vật liệu nổ sử dụng trong tác chiến, bao gồm đạn dược và thiết bị quân sự. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa bảo vệ và công cụ chiến tranh trong lịch sử.
Từ "ammunition" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến an ninh, quân sự hoặc bạo lực. Trong ngữ cảnh khác, "ammunition" thường được dùng để chỉ đạn dược trong quân đội, nhưng cũng được mở rộng để mô tả các phương tiện, thông tin hoặc lập luận được sử dụng để ủng hộ ý kiến. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc tranh luận chính trị hoặc các phân tích về xung đột.
