Bản dịch của từ Bulky trong tiếng Việt
Bulky
Bulky (Adjective)
The bulky furniture made the room feel cramped.
Đồ đạc to lớn làm cho phòng trở nên chật chội.
Carrying a bulky bag on the crowded bus was difficult.
Mang một chiếc túi to lớn trên xe buýt đông người là khó khăn.
Her bulky winter coat kept her warm in the cold.
Chiếc áo khoác đông lớn giữ cho cô ấm trong cái lạnh.
Dạng tính từ của Bulky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bulky Cồng kềnh | Bulkier Cồng kềnh hơn | Bulkiest Cồng kềnh nhất |
Họ từ
Từ "bulky" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ sự nặng nề, cồng kềnh hoặc chiếm diện tích lớn. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể có kích thước lớn hoặc khó vận chuyển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bulky" không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng nói, giọng điệu và ngữ âm có thể thay đổi. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hàng hoá, đồ dùng gia đình hoặc trang phục.
Từ "bulky" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "bulke", có nghĩa là "đồ vật lớn" (có thể bắt nguồn từ tiếng Saxon). Từ này có nguồn gốc Latin "bulla", nghĩa là "hòn gạch lớn" hoặc "vật thể tròn". Trong lịch sử, từ "bulky" được sử dụng để miêu tả các vật có kích thước lớn, khó di chuyển hoặc gây cản trở. Ngày nay, từ này thường chỉ những vật phẩm có trọng lượng hoặc kích thước lớn, khó xử lý hoặc lưu trữ.
Từ "bulky" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS như Đọc, Viết, Nghe và Nói, thường khi mô tả kích thước hoặc trọng lượng của vật thể, ví dụ như hành lý hoặc thiết bị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả đồ vật cồng kềnh, khó vận chuyển, chẳng hạn như đồ nội thất hoặc hàng hóa, và có thể xuất hiện trong báo cáo, mô tả sản phẩm hoặc trong các cuộc thảo luận về thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp