Bản dịch của từ Bulky trong tiếng Việt

Bulky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulky (Adjective)

bˈʌlki
bˈʌlki
01

Chiếm nhiều không gian; lớn và khó sử dụng.

Taking up much space large and unwieldy.

Ví dụ

The bulky furniture made the room feel cramped.

Đồ đạc to lớn làm cho phòng trở nên chật chội.

Carrying a bulky bag on the crowded bus was difficult.

Mang một chiếc túi to lớn trên xe buýt đông người là khó khăn.

Her bulky winter coat kept her warm in the cold.

Chiếc áo khoác đông lớn giữ cho cô ấm trong cái lạnh.

Dạng tính từ của Bulky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bulky

Cồng kềnh

Bulkier

Cồng kềnh hơn

Bulkiest

Cồng kềnh nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bulky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulky

Không có idiom phù hợp